Cập nhật thông tin chi tiết về #1 : Top 567 Tên Tiếng Nhật Hay Cho Nam Và Nữ Ý Nghĩa, Chất Nhất mới nhất trên website Uplusgold.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
1. Một vài điều thú vị về tên tiếng Nhật
Trước khi vượt qua 100 Tên tiếng Nhật hayBạn sẽ tìm hiểu những sự thật thú vị về tên tiếng Nhật.
1.1. Phụ nữ Nhật thường có 2 họ và tên
Mỗi người phụ nữ Nhật Bản thường sở hữu tới 2 họ và tên. Trước khi kết hôn, phụ nữ ở Nhật Bản lấy họ của cha. Nhưng sau khi kết nghĩa, họ và tên đổi thành họ chồng.
1.2. Người Nhật không có tên đệm
Tên của mỗi người Nhật thường chỉ gồm 2 phần là họ và tên. Ở Nhật, phần tên đệm sẽ không được công nhận, ngoại trừ một số trường hợp là người nước ngoài sống ở Nhật.
1.3. Người Nhật hiếm khi gọi nhau bằng tên riêng
Trong giao tiếp hàng ngày, người Nhật ít khi xưng hô với nhau bằng tên riêng. Thay vào đó, mọi người chỉ sử dụng họ của người kia để giao tiếp với nhau. Vì một số tên khó phát âm nên mọi người thường gọi nhau bằng tên riêng để tiện theo dõi.
2. TOP 100 tên tiếng Nhật hay nhất dành cho nam và nữ
Dựa vào tên riêng của người Nhật, bạn có thể dễ dàng đoán được người đó là nam hay nữ. Vì tên nam và nữ trong tiếng Nhật sẽ có âm cuối đặc trưng.
2.1. Tên tiếng Nhật hay cho con gái
Người Nhật thích đặt tên cho con gái của họ theo loài hoa và các mùa trong năm. Vì vậy, tên thường được gắn với một số âm tiết quen thuộc như -yo, -ko, -e, -mi.
Aiko: chỉ những cô gái có ngoại hình xinh xắn
Aki: nghĩa là mùa thu
Akiko: đại diện cho ánh sáng, một là hy vọng ẩn giấu
Hanako: hậu duệ của hoa anh đào
Sakura: tên một loài hoa nổi tiếng của Nhật Bản
Yuuka: một cô gái ưu tú
Misaki: quý cô xinh đẹp
Ichiko: Một cô gái có khả năng tập trung và thu hút sự chú ý của mọi người
Rin: cô gái mạnh mẽ
Moe: cô gái dễ thương
Haruko: có nghĩa là mùa xuân
Hikari: ánh nắng lấp lánh
Hitomi: một cô gái có vẻ đẹp thanh tú
Hoshiko: vì một ngôi sao nhỏ trên bầu trời
Kichi: có nghĩa là may mắn
Kaya: sự trong sáng, thuần khiết
Kiku: tên của loài hoa cúc
Kokuro: Một cô gái có tâm hồn trong sáng
Nyoko: tỏa sáng rực rỡ như một viên đá quý
Hiroko: Một cô gái hào phóng
Koizumi: một dòng chảy êm đềm
Kana: cỏ xanh
Kilala: một con mèo dễ thương
Manami: biển cả bao la
Michie: cô gái quyến rũ
Misaki: hoa nở
Nishi: có nghĩa là đêm
Reiko: lòng biết ơn
Yukiko: bông tuyết trắng
Tomoyo: một cô gái thông minh
Sachi: Cô ấy có một cuộc sống hạnh phúc
Suki: người sẽ nhận được tình yêu
Sumiko: ngọt ngào
Umi: Bãi biển xanh
Marise: một cô gái quyến rũ
Kaiyo: khoan dung
2.2. Tên tiếng Nhật hay cho nam giới
Tên nam giới trong tiếng Nhật luôn nhấn mạnh tinh thần thượng võ. Các âm tiết của tên tiếng Nhật của nam giới thường kết thúc bằng -o, -ro, -ya, -ro.
Ho: một chàng trai tốt
Isora: tên của thần biển
Kazuo: thanh thản
Jiro: con trai thứ hai trong gia đình
Chiko: con trai thứ 2 trong gia đình
Ebisu: thần may mắn
Kami: đứa trẻ thuộc về thiên đường
Kiyoshi: một chàng trai trầm tính
Maito: một chàng trai cực kỳ mạnh mẽ
Naga: Rồng thần thoại Nhật Bản
Orochi: rắn khổng lồ
Niran: vượt thời gian
Shiro: ở vị trí thứ 4
Yong: chàng trai dũng cảm
Rinjin: thần biển
Manzo: con trai thứ 3
Kiyoshi: một chàng trai trầm tính
Raiden: thần sấm
Khoai môn: cháu đích tôn của gia đình
Ten: đại diện cho bầu trời
Yuri: một người biết lắng nghe
Washi: chim ưng
Tani: Cậu bé đến từ thung lũng
Tomi: đỏ rực rỡ
Virode: ánh nắng mặt trời
Tatsu: nghĩa là rồng
San: có nghĩa là núi
Hotei: vị thần của lễ hội
Chin: Một chàng trai sẽ làm những điều tuyệt vời
Garuda: sứ giả của thiên đường
Takeshi: chiến binh
3. Đổi tên tiếng Việt sang tên tiếng Nhật
Bạn muốn đổi tên tiếng Việt của mình sang tên tiếng Nhật? Vậy hãy tham khảo một số cái tên phổ biến sau đây.
Một Tên tiếng Nhật hay có thể giúp bạn hòa nhập tốt hơn với môi trường học tập và làm việc với nhiều người Nhật. Với TOP 100 tên tiếng Nhật dành cho nam và nữ, hy vọng sẽ cho bạn thêm nhiều gợi ý tuyệt vời.
Top 100 Tên Tiếng Nhật Hay Cho Nam Và Nữ Ý Nghĩa, Chất Nhất
1. Một vài điều thú vị về tên tiếng Nhật
Trước khi điểm qua 100 tên tiếng Nhật hay, bạn hãy tìm hiểu những điều thú vị về tên gọi của người Nhật.
1.1. Phụ nữ Nhật thường có 2 họ, tên
Mỗi phụ nữ Nhật thường sở hữu đến 2 họ, tên. Trước khi lập gia đình, phụ nữ tại Nhật Bản sẽ lấy họ của người cha. Nhưng sau khi kết nối thì phần họ, tên lại đổi sang họ của người chồng.
1.2. Người Nhật không có tên đệm
Tên của mỗi người Nhật thường chỉ cấu tạo từ 2 phần, bao gồm phần họ và phần tên. Tại Nhật, phần tên đệm sẽ không được công nhận, trừ một số trường hợp người nước ngoài sinh sống ở Nhật.
1.3. Người Nhật ít khi gọi nhau bằng tên riêng
Trong giao tiếp hàng ngày, người Nhật hiếm khi xưng hô với nhau bằng tên riêng. Mà thay vào đó, mọi người chỉ dùng họ của đối phương để giao tiếp với nhau. Bởi một số tên riêng rất khó đọc nên người ta thường gọi nhau bằng họ cho tiện.
2. TOP 100 tên tiếng Nhật hay nhất cho nam và nữ
Dựa vào phần tên riêng của người Nhật, bạn có thể dễ dàng đoán biết người đó là nam hay nữ. Bởi tên gọi của nam và nữ của người Nhật Bản sẽ có phần âm tiết kết thúc khá đặc trưng.
2.1. Tên tiếng Nhật hay cho nữ
Người Nhật rất thích đặt tên cho các bé gái theo tên của các loài hoa và những mùa trong năm. Vậy nên, phần tên gọi hay kết bằng một số âm tiết quen thuộc như -yo, -ko, -e, -mi.
Aiko: chỉ bé gái có ngoại hình xinh xắn
Aki: có nghĩa là mùa thu
Akiko: đại diện cho ánh sáng, một cái là ẩn chứa niềm hy vọng
Hanako: hậu duệ của hoa đào
Sakura: tên một loài hoa nổi tiếng của Nhật Bản
Yuuka: cô gái ưu tú
Misaki: quý cô xinh đẹp
Ichiko: cô gái có khả năng tập trung và thu hút sự chú ý của mọi người
Rin: cô nàng mạnh mẽ
Moe: cô nàng dễ thương
Haruko: có nghĩa là mùa xuân
Hikari: ánh dương lấp lánh
Hitomi: cô gái có nét đẹp thùy mị
Hoshiko: vì tinh tú nhỏ trên bầu trời
Kichi: có nghĩa là may mắn
Kaya: sự trong trẻo, thuần khiết
Kiku: tên của loài hoa cúc
Kokuro: cô gái có tâm hồn trong sáng
Nyoko: tỏa sáng lấp lánh như viên đá quý
Hiroko: cô gái có lòng rộng lượng
Koizumi: dòng suối êm đềm
Kana: ngọn cỏ xanh tươi
Kilala: chú mèo dễ thương
Manami: biển cả bao la
Michie: cô gái duyên dáng
Misaki: đóa hoa nở
Nishi: có nghĩa là màn đêm
Reiko: lòng biết ơn
Yukiko: bông tuyết trắng
Tomoyo: cô gái thông minh
Sachi: cô bé có cuộc đời hạnh phúc
Suki: người sẽ nhận được sự yêu thương
Sumiko: sự ngọt ngào
Umi: bờ biển xanh ngát
Marise: cô nàng quyến rũ
Kaiyo: lòng khoan dung
2.2. Tên tiếng Nhật hay cho nam
Tên của nam giới trong tiếng Nhật luôn đề cao sự mạnh mẽ với tinh thần võ sĩ đạo. Những âm tiết trong tên tiếng Nhật của nam giới hay kết thúc bằng -o, -ro, -ya, -ro.
Ho: chàng trai tốt bụng
Isora: tên của vị thần cai quản biển cả
Kazuo: sự thanh bình
Jiro: người con trai thứ 2 trong gia đình
Chiko: con trai thứ 2 trong gia đình
Ebisu: vị thần của may mắn
Kami: người con thuộc về thiên đàng
Kiyoshi: chàng trai trầm tính
Maito: chàng trai cực kỳ mạnh mẽ
Naga: con rồng trong thần thoại của Nhật Bản
Orochi: con rắn khổng lồ
Niran: sự trường tồn
Shiro: ở vị trí thứ 4
Yong: chàng trai dũng cảm
Rinjin: vị thần của biển
Manzo: người con trai thứ 3
Kiyoshi: chàng trai trầm tính
Raiden: thần sấm
Taro: người cháu đích tôn của dòng họ
Ten: đại diện cho bầu trời
Yuri: người biết lắng nghe
Washi: loài chim ưng
Tani: chàng trai đến từ thung lũng
Tomi: sắc đỏ rực rỡ
Virode: ánh dương
Tatsu: có nghĩa là con rồng
San: có nghĩa là ngọn núi
Hotei: vị thần của hội hè
Chin: chàng trai sẽ làm được những điều vĩ đại
Garuda: sứ giả của trời
Takeshi: người chiến binh
3. Chuyển tên tiếng Việt sang tên tiếng Nhật
Bạn muốn chuyển tên tiếng Việt sang tên tiếng Nhật? Vậy hãy tham khảo một số tên gọi phổ biến sau.
Một tên tiếng Nhật hay có thể giúp bạn hòa nhập tốt hơn với môi trường học tập, làm việc có nhiều người Nhật. Với TOP 100 tên tiếng Nhật cho nam và nữ, hy vọng đã cho bạn thêm nhiều gợi ý tuyệt vời.
#1 : 1.999+ Tên Tiếng Trung Hay Cho Nam Và Nữ Ý Nghĩa Nhất
Bạn đã bao giờ muốn sở hữu một cái chưa tên tiếng Trung hay và ý nghĩa giống như các nhân vật trong phim kiếm hiệp? Văn hóa của Trung Quốc khá giống với Việt Nam. Vì vậy, đôi khi bạn sẽ bắt gặp những người có họ gần giống với họ của Trung Quốc. Hoặc có thể họ là người gốc Hoa. Những cái tên này nếu phân tích kỹ sẽ ẩn chứa nhiều ý nghĩa.
1. Ý nghĩa tên tiếng Trung
Tên của mỗi người Trung Quốc thường mang một ý nghĩa tốt đẹp. Những cái tên mà bố mẹ đặt cho con đã được cân nhắc rất kỹ lưỡng. Những đức tính như trung thành, dũng cảm, khiêm tốn, .. là tiêu chí để cha mẹ đặt tên cho con.
Ngoài ra, một số người lại chọn những điều không tốt để đặt cho con mình. Vì họ tin rằng một cái tên xấu sẽ giúp trẻ không bị ma quỷ quấy nhiễu. Vì vậy, thỉnh thoảng, bạn có thể bắt gặp những người có cái tên khá kỳ quặc. Chẳng hạn như Thiết Đàn, có nghĩa là trứng sắt.
2. Tên tiếng Trung hay cho nam
Tên tiếng Trung dành cho nam giới luôn thiên về ý nghĩa sức mạnh nam tính. Ngoài ra, khi đặt tên cho con trai, nhiều bậc cha mẹ cũng chọn những cái tên mang ý nghĩa may mắn.
Nhật Huy: Vầng thái dương
Tân Vinh: phồn vinh, thịnh vượng trong tương lai
Cao Lãng: một chàng trai có tính khí hào sảng và tâm hồn
Hạo Nhiên: con người lỗi lạc
Tuấn Tú: Anh chàng điển trai với vẻ ngoài bảnh bao
Đức Huy: Chàng trai tỏa sáng nhân ái
Hào Kiệt: một người có chí khí và tấm lòng bao dung
Tuấn Lãng: anh chàng đẹp trai, khôi ngô
Anh Kiệt: một người xuất chúng
Hùng Cường: Người có dũng khí, đầu đội chân đạp đất
Đức Hậu: người có tấm lòng nhân hậu
Minh Triết: người biết thấu tình đạt lý, hiểu biết rộng
Lập Thành: một người chân thành, trung thành
Minh Viễn: người có tầm nhìn xa, hiểu biết sâu rộng
Lăng Nghệ: chàng trai hào hiệp, hiểu chuyện
Hạ Vũ: Mưa mát mùa hạ
Tào Tuấn: người có khí chất cao quý, dung mạo phi thường.
Thiện Duy: con người sinh ra là để thừa hưởng, có tương lai tươi sáng
Cảnh Nghi: chàng trai có gương mặt rạng ngời như ánh mặt trời
Tư Truy: kẻ săn ký ức
Trục Lưu: trôi theo dòng nước, cái tên thể hiện sự thanh thoát không vướng bận cuộc sống.
Ảnh Quân: một thanh niên đội lốt hoàng đế
Tử Đằng: người thích du ngoạn 4 phương
Bạch Điền: ý nghĩa phú quý.
3. Tên tiếng Trung hay cho phụ nữ
Tên tiếng Trung dành cho phụ nữ mang ý nghĩa nhẹ nhàng, đó có thể là tên gắn với một sự kiện lịch sử nào đó. Hay đơn giản là tên một loài hoa đẹp.
Cẩm Mai: Cô gái có vẻ đẹp như hoa
Lê Tuyết: nước mắt đẹp
Thanh Nhã: một cô gái dịu dàng
Giai Kỳ: trong sạch, cao ráo, xinh đẹp như ngọc
Hải Quỳnh: một viên ngọc đẹp
Hi Vân: mây bồng bềnh, đẹp trên trời
Lộ Khiết: trong veo như sương mai
Hoa Y: một cô nương xinh đẹp
Mỹ Liên: xinh đẹp, thuần khiết như đóa sen
Ngọc Trân: quý như ngọc
Nghiên cứu Dương: bãi biển đẹp
Nhã Tịnh: Một người phụ nữ điềm đạm và nhã nhặn
Ruo Vu: trong lành như mưa
Tư Duệ: nữ trí thức
Thi Hàm: một cô gái có tài văn chương
Thi Nhân: một cô gái có tâm hồn lãng mạn
Thường Hỉ: Một cô gái vừa có nhan sắc như Hằng Nga, vừa có trí thông minh như thủ thư Thần Hi
Uyển Du: vừa xinh đẹp vừa nhã nhặn
Vũ Đình: Một cô gái vừa dịu dàng vừa thông minh
Nguyệt Thảo: ánh trăng soi sáng thảo nguyên
Bội Sâm: như bảo bối
Châu Sa: nghĩa là cát và ngọc, hai sản vật quý từ biển cả
Tử Hà: Đúng là một đứa trẻ có tâm hồn vô tư, vô lo, không vướng bận tâm tư, không toan tính gì
Hồ Điệp: cánh bướm đẹp
Thục Tâm: một người phụ nữ đoan trang, đủ đức, dung, trí, đức.
Uyển Đồng: Một cô gái có đôi mắt đẹp
Giai Tuệ: cô gái thông minh hơn người
Hiểu Tâm: một cô gái sống tình cảm, tinh tế thấu hiểu nỗi lòng của người khác
Cẩn thận Y: cô gái luôn suy nghĩ thấu đáo, cẩn thận trong mọi hành động
4. Tên tiếng Trung hay trong truyện ngôn tình
4.1. Tên cho nam giới
4.2. Tên cho phụ nữ Trên 999+ tên tiếng Trung hay tốt nhất cho nam và nữ. Mong rằng những gợi ý trên có thể giúp bạn chọn được một cái tên hay bằng tiếng Trung và phù hợp với tính cách của mình!
501+ Biệt danh hay theo tên thú vị, nickname độc lạ cho Người Yêu, Nam, Nữ, Bạn Bè
1001+ Tên Free Fire hay, Tên Quân Đoàn Free Fire đẹp nhất [NEW]
1101+ Tên Liên Quân đẹp, Tên liên quân hay kí tự đặc biệt [NEW]
1201+ Tên PUBG Moblie hay, Tên kí tự đặc biệt đẹp, chất nhất [NEW]
1301+ Tên Liên Minh hay – Tên LMHT đẹp, Tên LOL chất, hài hước nhất
1401+ Tên nhân vật hay trong game, Tên Ingame hay, đẹp cho Nam, Nữ
1701+ Tên Gunny đẹp, Tên Gunny kí tự đặc biệt hay, độc, chất nhất
1901+ Tên game hay – Cách đặt tên nhân vật game Free Fire, Liên Quân, PUBG Mobile…
1501+ Tên kiếm hiệp hay, đẹp, bựa, hài hước trong game cho Nam, Nữ
801+ Tên CF hay, Tên đột kích đẹp, chất, bá đạo nhất
333+Tên Tiếng Nhật Hay Đặt Cho Nam Và Nữ Ý Nghĩa Nhất
Tên tiếng Nhật hay dành cho nam
Tên tiếng Nhật cho nam giới thường có các ký tự cuối như -ro, -shi, -o
– Aki: lãng mạn như mùa thu
– Aman: sự an toàn
– Indo: sự bảo mật tuyệt đối
– Amidavi: ánh sáng tinh khiết của vị Phật
– Aran: cánh rừng xanh
– Botan: hoa mẫu đơn (thường nở trong tháng 6)
– Chiko: mũi tên nhọn
– Chin: con người vĩ đại
– Dian: ngọn nến lung linh
– Dosu: sự khốc liệt
– Ebisu: vị thần may mắn
– Garuda: người đưa tin của thần Mặt trời
– Gi: chàng trai dũng cảm
– Goro: người con trai có vị trí thứ năm trong gia đình
– Haro: con lợn rừng con
– Hasu: con heo rừng
– Hatake: người nông dân
– Hotei: vị thần của ngày hội
– Higo: cây dương liễu
– Hyuga: ngày Nhật hướng
– Isora: vị thần của biển cả thuộc vùng duyên hải
– Jiro: người con trai có vị trí thứ nhì trong gia đình
– Kakashi: bì nhìn rơm
– Kama: sự hoàng kim
– Kane: hoàng kim (tương tự Kama)
– Kazuo: sự thanh bình
– Kongo: kim cương
– Kuma: con gấu lớn
– Kumo: con nhện
– Kosho: vị thần của những màu đỏ
– Kaiten: sự hồi thiên
– Kame: thần kim quy
– Kami: nơi thuộc về thiên đường
– Kano: vị thần của những dòng nước
– Kanji: kim loại thiếc
– Ken: một làn nước trong xanh
– Kiba: răng nanh nhọn
– Kido: nhóc quỹ
– Kisame: loài cá mập
– Kiyoshi: con người có tính tĩnh lặng
– Itachi: con chồn (người Nhật cho rằng đây là một con vật mang tính bí ẩn thường đem lại sự xui xẻo)
– Maito: vô cùng mạnh mẽ
– Manzo: người con trai có vị trí thứ ba trong gia đình
– Maru: hình tròn (thường dùng để đệm ở phía sau tên cho con trai)
– Michi: ngoài đường phố
– Michio: sự mạnh mẽ
– Mochi: ánh trăng rằm
– Naga: con rồng hoặc con rắn trong truyền thuyết
– Neji: sự xoay tròn
– Niran: sự vĩnh hằng
– Orochi: con rắn to lớn
– Raiden: thần sấm chớp
– Rinjin: vị thần của biển cả
– Ringo: quả táo
– Rubi: viên ngọc bích
– Santoso: sự bình yên/ an nhiên
– Sam: thành tựu lớn
– San: ngọn núi cao
– Sasuke: người trợ lý
– Seido: kim loại đồng quý
– Shika: con hươu
– Shima: người dân trên đảo
– Shiro: người con có vị trí thứ 4 trong gia đình
– Tadashi: người hầu cận trung thành nhất
– Taijutsu: thái cực
– Taka: con diều hâu
– Tani: người đến từ thung lũng
– Taro: người cháu đích tôn
– Tashu: con rồng
– Ten: trên bầu trời
– Tengu: thiên cẩu (đây là một con vật nổi tiếng với lòng trung thành)
– Tomi: màu đỏ
– Toshiro: sự thông minh
– Toru: biển xanh
– Uchiha: chiếc quạt giấy
– Uyeda: người đến từ những cánh đồng lúa
– Uzumaki: vòng xoáy
– Virode: ánh sáng
– Washi: loài chim ưng
– Yuri: sự lắng nghe
– Zen: một nhánh giáo phái thuộc Phật giáo
2. Tên tiếng Nhật hay dành cho phái nữ
Khi muốn đặt tên cho con gái, người yêu hay cho chính mình theo tiếng Nhật thì thông thường người ta sẽ chọn lựa những cái tên có ý nghĩa trong lành, xinh đẹp , tên của những loại hoa hay theo các mùa trong năm. Cho nên tên tiếng Nhật của nữ giới thường có đuôi kết thúc như sau
-ko, -mi, -hana, -e, -yo. Bởi vì những cái tên như vậy sẽ làm cho người gọi tên cảm thấy vô cùng xinh đẹp và lãng mạn chính xác với đường nét uyển chuyển của người phụ nữ. Chúng ta cùng tham khảo và chọn lựa một cái tên Nhật của nữa thật hay cho mình nào!
– Aiko: Một đứa trẻ đáng yêu/ dễ thương
– Akako: màu đỏ
– Aki: mùa thu lãng mạn
– Akina: những bông hoa của mùa xuân
– Amaya: cơn mưa đêm
– Azimi: những bông hoa của cây thistle, một loài cây thuộc họ cỏ có gai trên thân
– Ayame: hoa của cung Gamini. Nó tựa như loài hoa Irit
– Bato: tên của một vị nữ thần đầu ngựa trong câu chuyện truyền thuyết Nhật Bản
– Cho: chú bướm/ sự xinh đẹp
– Gen: nguồn gốc
– Gin: kim loại vàng quý
– Gwatan: vị nữ thần Mặt Trời
– Ino: con heo rừng
– Hama: đứa con của biển cả
– Hasuko: đứa con của loài hoa sen
– Hanako: đứa con của những loài hoa đẹp
– Haruno: phong cảnh mùa xuân
– Hatsu: đứa con đầu tiên có vị trí thứ nhất trong gia đình
– Hiroko: sự hào phóng
– Hoshi: ngôi sao sáng
– Ichiko: thầy bói
– Iku: bổ ích
-Inari: vị nữ thần của đồng lúa
– Ishi: hòn đá cứng
– Izanami: ngời có tấm lòng mến khách
– Jin: sự hiền lành/ lịch thiệp
– Kagami: chiếc gương soi
– Kami: vị nữ thần
– Kameko: con rùa
– Kane: kim loại đồng quý
– Kazuko: đứa con đầu tiên
– Keiko: sự đáng yêu
– Kazu: thứ nhất
– Kimiko: đẹp tuyệt vời nhất trên đời
– Kiyoko: sự trong trẻo như một chiếc gương soi
– Koko: con cò
– Kuri: hạt dẻ nhỏ
– Kyon: sự trong sáng
– Kurenai: màu đỏ đậm
– Kyubi: con hồ ly có chín cái đuôi
– Lawan: xinh đẹp
– Mariko: vòng tuần hoàn của quỹ đạo
– Manyura:con công có bộ lông xinh đẹp
– Machiko: người gặp được may mắn
– Maeko: sự thật lòng và vui vẻ
– Mavoree: xinh đẹp
– Masa: sự chân thành và vô cùng thẳng thắn
– Meiko: chồi non
– Mika: trăng non
– Mineko: con của thần núi
– Misao: sự trung thành/ lòng chung thủy
– Momo: trái đào tiên
– Moriko: con của thần rừng
– Miya: ngôi đền thiêng
– Murasaki: loài hoa oải hương
– Nami: sóng biển
– Namiko: làng sóng biển
– Nara: cây sồi thơm
– Nareda: người đưa tin của vị thần Mặt trời
– No: nơi hoang vắng
– Nori: học thuyết
– Noriko: vị diễn giảng học thuyết
– Nyoko: viên ngọc quý/ kho báu
– Ohara: cánh đồng lúa
– Phailin: đá quý
– Ran: bông hoa sung
– Rubi: viên ngọc bích màu xanh
– Ryo: con rồng
– Sayo: người được sinh ra vào ban đêm
– Shika: con hươu
– Shizu: sự yên bình
– Suki: dễ thương
– Sumi: tinh chất
– Sumalee: bông hoa xinh đẹp
– Sugi: cây tuyết tùng
– Suzuko: người được sinh ra vào mùa thu
– Shino: lá trúc
– Takara: kho báu
– Taki: thác nước lớn
– Tamiko: đứa con của thế giới
– Tama: ngọc ngà/ đá quý
– Tami: người đến từ thung lung
– Tatsu: con rồng
– Toku: người có đạo đức và sự đoan chính
– Tomi: người giàu có/ sang trọng
– Tora: con hổ mạnh mẽ
– Umeko: đứa con của mùa mận chín
– Umi: biển xanh
– Yasu: sự thanh bình
– Yoko: sự tốt đẹp
– Yon: đóa hoa sen tinh khiết
– Yuri: hoa huệ
– Yuriko: hoa huệ tây
– Yori: sự đáng tin cậy/ cậy trông vào
– Yuuki: hoàng hôn buông xuống
Bạn đang xem bài viết #1 : Top 567 Tên Tiếng Nhật Hay Cho Nam Và Nữ Ý Nghĩa, Chất Nhất trên website Uplusgold.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!