Xem Nhiều 6/2023 #️ 1000+ Tên Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Cho Nam Nữ # Top 10 Trend | Uplusgold.com

Xem Nhiều 6/2023 # 1000+ Tên Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Cho Nam Nữ # Top 10 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về 1000+ Tên Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Cho Nam Nữ mới nhất trên website Uplusgold.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Top 100 tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nữ

1. Tên tiếng Anh cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài

Amelinda – “xinh đẹp và đáng yêu”

Annabella – “xinh đẹp”

Aurelia – “tóc vàng óng”

Brenna – “mỹ nhân tóc đen”

Calliope – “khuôn mặt xinh đẹp”

Ceridwen – “đẹp như thơ tả”

Charmaine / Sharmaine – “quyến rũ”

Christabel – “người Công giáo xinh đẹp”

Delwyn – “xinh đẹp, được phù hộ”

Doris – “xinh đẹp”

Drusilla – “mắt long lanh như sương”

Dulcie – “ngọt ngào”

Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”

Fidelma – “mỹ nhân”

Fiona – “trắng trẻo”

Hebe – “trẻ trung”

Isolde – “xinh đẹp”

Kaylin – “người xinh đẹp và mảnh dẻ”

Keisha – “mắt đen”

Keva – “mỹ nhân”, “duyên dáng”

Kiera – “cô bé đóc đen”

Mabel – “đáng yêu”

Miranda – “dễ thương, đáng yêu”

Rowan- “cô bé tóc đỏ”

Amanda – “đáng yêu”

2. Tên tiếng Anh cho con gái theo tình cảm, tính cách con người

Agatha – “tốt”

Agnes – “trong sáng”

Alma – “tử tế, tốt bụng”

Bianca / Blanche – “trắng, thánh thiện”

Cosima – “có quy phép, hài hòa, xinh đẹp”

Dilys – “chân thành, chân thật”

Ernesta – “chân thành, nghiêm túc”

Eulalia – “(người) nói chuyện ngọt ngào”

Glenda – “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”

Guinevere – “trắng trẻo và mềm mại”

Halcyon – “bình tĩnh, bình tâm”

Jezebel – “trong trắng”

Keelin – “trong trắng và mảnh dẻ”

Laelia – “vui vẻ”

Latifah – “dịu dàng”, “vui vẻ”

Sophronia – “cẩn trọng”, “nhạy cảm”

Tryphena – “duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú”

Xenia – “hiếu khách”

Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa thông thái, cao quý

Adelaide – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”

Alice – “người phụ nữ cao quý”

Bertha – “thông thái, nổi tiếng”

Clara – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”

Freya – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)

Gloria – “vinh quang”

Martha – “quý cô, tiểu thư”

Phoebe – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”

Regina – “nữ hoàng”

Sarah – “công chúa, tiểu thư”

Sarah – “công chúa, tiểu thư”

Sophie – “sự thông thái”

3. Tên tiếng Anh cho con gái gắn với thiên nhiên

Esther – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)

Iris – “hoa iris”, “cầu vồng”

Jasmine – “hoa nhài”

Layla – “màn đêm”

Roxana – (nghe cách đọc tên) – “ánh sáng”, “bình minh”

Stella – (nghe cách đọc tên) – “vì sao, tinh tú”

Sterling – (nghe cách đọc tên) – “ngôi sao nhỏ”

Daisy – (nghe cách đọc tên) – “hoa cúc dại”

Flora – (nghe cách đọc tên) – “hoa, bông hoa, đóa hoa”

Lily – (nghe cách đọc tên) – “hoa huệ tây”

Rosa – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng”;

Rosabella – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng xinh đẹp”;

Selena – (nghe cách đọc tên) – “mặt trăng, nguyệt”

Violet – (nghe cách đọc tên) – “hoa violet”, “màu tím”

Alida – “chú chim nhỏ”

Anthea – “như hoa”

Aurora – “bình minh”

Azura – “bầu trời xanh”

Calantha – “hoa nở rộ”

Ciara – “đêm tối”

Edana – “lửa, ngọn lửa”

Eira – “tuyết”

Eirlys – “hạt tuyết”

Elain – “chú hưu con”

Heulwen – “ánh mặt trời”

Iolanthe – “đóa hoa tím”

Jena – “chú chim nhỏ”

Jocasta – “mặt trăng sáng ngời”

Lucasta – “ánh sáng thuần khiết”

Maris – “ngôi sao của biển cả”

Muriel – “biển cả sáng ngời”

Oriana – “bình minh”

Phedra – “ánh sáng”

Selina – “mặt trăng”

Selina – “mặt trăng”

Stella – “vì sao”

Top 200 Tên tiếng anh cho bé trai hay nhất

– Drake: Rồng – Leon: Sư tử, hi vọng con mạnh mẽ, dũng mãnh như chú sư tử. – Charles: Chiến binh – Orson: Đứa con của gấu – Sigmund: Người bảo vệ thắng lợi – Walter: Người chỉ huy – William: Mong muốn bảo vệ – Vincent: Chinh phục – Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa – Louis: Chiến binh trứ danh – Richard: Sự dũng mãnh – Harvey: Chiến binh xuất chúng, hi vọng con sẽ là người tài giỏi và xuất chúng. – Harold: Tướng quân – Andrew: Hùng dũng – Dempsey: Người hậu duệ đầy kiêu hãnh – Abner: Người cha của ánh sáng – Alexander: Người bảo vệ, hi vọng con là người bảo vệ chính nghĩa. – Arnold: Người trị vì – Chad: Chiến binh – Blake: Đen

2. Tên tiếng Anh hay cho bé trai gắn với thiên nhiên

– Dylan: Biển cả – Douglas: Dòng sông – Samson: Đứa con của mặt trời – Neil: Mây

3. Tên tiếng Anh cho bé trai có ý nghĩa thông thái, cao quý

– Donald: Người trị vì thế giới – Henry: Người cai trị đất nước – Joel: Chúa, người tối cao – Titus: Danh giá – Stephen: Vương miện – Magnus: Vĩ đại Jethro: Xuất chúng – Galvin: Tỏa sáng, mong con luôn được thành đạt và tỏa sáng. – Maximilian: Xuất chúng nhất – Eugune: Xuất thân cao quý – Elmer: Cao quý – Roy: Vua – Robert: Người sáng dạ – Raymond: Người bảo vệ với những lời khuyên đưa ra đúng đắn – Harry: Người cai trị đất nước – Maximus: Vĩ đại, tuyệt vời

4. Tên tiếng Anh dành cho bé trai mang ý nghĩa hạnh phúc, sự thịnh vượng

– Felix: có ý nghĩa là con lúc nào cũng được may mắn – Edric: Người trị vì tài sản – Edward: Người giám hộ của cải – Alan: Sự hòa hợp – Benedict: Được ban phước, mong con luôn được ban phước tốt lành. – David: Người yêu dấu, hi vọng con được nhiều người yêu quý. – Edgar: Thịnh vượng – Victor: Chiến thắng – Paul: Bé nhỏ – Kenneth: Đẹp trai

Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Và Nữ

Bạn muốn tìm cho mình một tên tiếng Anh thật hay?

Trước hết, bạn hãy đọc bài hướng dẫn này để biết các cách chọn tên tiếng Anh cho mình: Hướng dẫn cách chọn tiếng Anh hay.

Bạn kích vào hình, rồi tạo tài khoản miễn phí để có được khuyến mãi khi mua tài khoản học

Tìm tên tiếng Anh hay

Tìm tên tiếng Anh

Top 200 tên tiếng Anh hay cho nữ

Top 200 tên tiếng Anh hay cho nam

Học và Cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Nếu việc nâng cao khả năng tiếng Anh sẽ mang lại kết quả tốt hơn cho việc học hay công việc của bạn, thì Tiếng Anh Mỗi Ngày có thể giúp bạn đạt được mục tiêu đó.

Thông qua Chương trình Học tiếng Anh PRO, Tiếng Anh Mỗi Ngày giúp bạn:

Luyện nghe tiếng Anh: từ cơ bản đến nâng cao, qua audios và videos.

Học và vận dụng được những từ vựng tiếng Anh thiết yếu.

Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.

Học về các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng.

Khi học ở Tiếng Anh Mỗi Ngày (TAMN), bạn sẽ không:

Không học vẹt

Không học để đối phó

Bởi vì có một cách học tốt hơn: học để thật sự giỏi tiếng Anh, để có thể sử dụng được và tạo ra kết quả trong học tập và công việc.

Giúp bạn xây dựng nền móng cho tương lai tươi sáng thông qua việc học tốt tiếng Anh là mục tiêu mà Tiếng Anh Mỗi Ngày sẽ nỗ lực hết sức để cùng bạn đạt được.

Xem mô tả chi tiết về Học tiếng Anh PRO

101+ Tên Facebook Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Cho Nam Và Nữ

Top những tên facebook tiếng anh hay cho nam

Eric: vị vua

Bevis: Chàng trai đẹp trai

Venn: Đẹp trai

Clement: Nhân từ độ lượng

Hubert: Đầy nhiệt huyết

Curtis: Lịch lãm, nhã nhặn

Basil: Hoàng gia

Nolan: Dòng dõi cao quý

Leon: Chú sư tử

Galvin: Tỏa sáng, trong sáng

Drake: Rồng

Albert: cao quý, sáng dạ

Maximus: vĩ đại nhất, tuyệt vời nhất

Henry: người cai trị

Felix: hạnh phúc, may mắn

Alan: sự hòa hợp

Robert: người nổi danh sáng dạ

Stephen: vương miệng

Edric: người trị vì gia sản

Victor: chiến thắng

Edward: người giám hộ của cải

Kenneth: đẹp trai & mãnh liệt

Benedict: được ban phước

Titus: danh giá

Raymond: người bảo vệ luôn đưa những lời khuyên đúng đắn

Donald: người trị vì thế giới

Roy: vua (từ gốc “roi” trong tiếng pháp)

Asher: người được ban phước

Frederick: người trị vì hòa bình

Edgar: sự giàu có thịnh vượng

Darius: người sỡ hữu sự giàu có

Paul: bé nhỏ, nhún nhường

David: người yêu dấu

Theodore: món quà của chúa

John: chúa từ bi

Gabriel: chúa hùng mạnh

Nathan: món quà chúa đã trao

Jonathan: chúa ban phước

Issac: chúa cười, tiếng cười

Michael: ai được như chúa

Samuel: nhân dnah chúa

Daniel: chúa là người phân xử

Abraham: cha của các dân tộc

Jacob: chúa trở che

Matthew: món quà của chúa

Joshua: chúa cứu vớt linh hồn

Emmanuel / Manuel: chúa ở bên ta

Raphael: chúa chữa lành

Timothy: tôn thờ chúa

Tên facebook tiếng anh hay cho nữ

Regina: nữ hoàng

Martha: quý cô, tiểu thư

Sarah: công chúa, tiểu thư

Stella – vì sao, tinh tú

Daisy – hoa cúc dại

Violet – hoa violet

Rosa – đóa hồng

Selena – mặt trăng, nguyệt

Gemma – ngọc quý

Margaret – ngọc trai

Diamond – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)

Rosabella – đóa hồng xinh đẹp

Esther – ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)

Jasmine – hoa nhài

Ruby – đỏ, ngọc ruby

Abigail – niềm vui của cha

Erza – giúp đỡ

Jade – đá ngọc bích

Kiera – cô gái tóc đen

Laura – vòng nguyệt quế (biểu tượng của chiến thằng)

Aria – bài ca, giai điệu

Iris – hoa iris”, “cầu vồng

Roxana – ánh sáng”, “bình minh

Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa

Lily – hoa huệ tây

Sterling – ngôi sao nhỏ

Pearl – ngọc trai

Scarlet – đỏ tươi

Fay – tiên, nàng tiên

Zoey – sự sống, cuộc sống

Adelaide – người phụ nữ có xuất thân cao quý

Alice – người phụ nữ cao quý

Freya – tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)

Clara – sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết

Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu

Beatrix – hạnh phúc, được ban phước

Azure – bầu trời xanh

Serena – tĩnh lặng, thanh bình

Bertha – thông thái, nổi tiếng

Hilary – vui vẻ

Irene – hòa bình

Layla – màn đêm

Lily: hoa duệ tây

Selena: mặt trăng, nguyệt

Kiera: cô gái tóc đen

9999+ Tên Tiếng Anh Hay, Ý Nghĩa Cho Nam Và Nữ (Update)

Nếu bạn đang đắn đo, suy nghĩ để tìm cho bản thân một tên tiếng Anh thật hay và ý nghĩa, thì xin thưa bài viết này là tất cả những gì bạn cần.

1001+ tên, biệt danh phía dưới được tổng hợp từ rất nhiều website tiếng Anh, có thể dùng để đặt tên cho nam, nữ, bé trai, bé gái hoặc là tên nhân vật trong các tựa game nhập vai.

Tên của bạn trong tiếng Anh là gì?

Tên hay cho nam (tên Anh và Mỹ)

Tên hay cho nữ (tên Anh và Mỹ)

Nickname hay lấy cảm hứng từ nhân vật nổi tiếng

Nickname dễ thương dành cho nữ

Tên lấy cảm hứng từ các vị thần

Tên lấy cảm hứng từ các loài hoa

Tên gắn liền với các loại ngọc, đá quý

Nick name nhân vật lấy cảm hứng từ ma quỷ

Tên mang vẻ cao quý, xa hoa

Tên của bạn trong tiếng Anh là gì?

A

An: Ingrid – Bình yên

Vân Anh: Agnes – Trong sáng

Sơn Anh: Augustus – Vĩ đại, lộng lẫy.

Mai Anh: Heulwen – Ánh sáng mặt trời

Bảo Anh: Eudora – món quà tốt lành

Ngọc Ánh: Hypatia – cao quý

Trâm Anh: Classy – Cao sang, ưu tú

B

Bảo: Eugen – Quý giá

Bình: Aurora – Bình minh

C

Cường: Roderick – Mạnh mẽ

Châu: Adela / Adele – Cao quý

D

Danh: Orborne/Cuthbert – Nổi tiếng

Dũng: Maynard – Dũng cảm

Dung: Elfleda – Dung nhan đẹp đẽ

Duyên: Dulcie – Ngọt ngào, lãng mạn

Duyên Khánh: Elysia – được ban phước lành

Dương: Griselda – Chiến binh xám

Duy: Phelan – Sói

Đ

Đại: Magnus – Sự vĩ đại, to lớn

Đức: Finn / Finnian / Fintan – Người có đức tính tốt đẹp

Đan: Calantha – Đóa hoa nở rộ

Điệp: Doris – xinh đẹp, kiều diễm

G

Giang: Ciara – Dòng sông nhỏ

Gia: Boniface – Gia đình, gia tộc

H

Hân: Edna – Niềm vui

Hằng: Moon – Mặt trăng

Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy – Hoa hồng

Hà: Ciara – Dòng sông nhỏ

Hạnh: Zelda – Hạnh phúc

Hoàng: Monarch – Vua, quốc vương, quân chủ

Hoa: Calantha – Bông hoa nở rộ

Hòa: Placid – Sự ôn hòa, bình tỉnh

Huy: Augustus – Vĩ đại, lộng lẫy

Hoài An: Peace – Sự bình yên

Hải: Mortimer – Chiến binh biển cả

Hiền: Glenda – Thân thiện, hiền lành

Huyền: Heulwen – ánh sáng mặt trời

Hương: Glenda – trong sạch, thân thiện, tốt lành

Thúy Vân: Elfleda – mỹ nhân cao quý

Thúy Hồng: Charmaine / Sharmaine – sự quyến rũ

K

Khôi: Bellamy – Đẹp trai

Khánh Huyền: Heulwen – Ánh sáng mặt trời.

Khoa: Jocelyn – Người đứng đầu khoa bảng

Khuê: Star – Ngôi sao tỏa sáng

Kiên: Devlin – Kiên trường

L

Linh: Jocasta – Tỏa sáng

Lan: Grainne – Hoa lan

Liên: Lotus – Sen trắng, bạch liên

Ly: Lyly – Hoa ly ly

Lâm: Forest – Núi rừng

M

Mạnh: Harding – Mạnh mẽ, dũng cảm

Minh: Jethro – Sự thông minh, sáng suốt

Mỹ Nhân : Isolde – Cô gái xinh đẹp

Mai: Jezebel – Trong trắng như hoa mai

Như Muội: Amabel / Amanda – Đáng yêu, dễ thương

Anh Minh: Reginald / Reynold – Người trị vì sáng suốt

N

Ngọc: Pearl – Viên ngọc

Nga: Gladys – Công chúa

Ngân: Griselda – Linh hồn bạc

Nam: Bevis – Sự nam tính, đẹp trai

Nhiên: Calantha – Đóa hoa nở rộ

Nhi: Almira – công chúa nhỏ

Ánh Nguyệt: Selina – Ánh trăng

O

Oanh: Alula – Chim oanh vũ

P

Phong: Anatole – Ngọn gió

Phú: Otis – Phú quý

Q

Quốc: Basil – Đất nước

Quân: Gideon – Chiến binh, vị vua vĩ đại

Quang: Clitus – Vinh quang

Quỳnh: Queen of the Night – Hoàng hậu trong đêm

Quyền: Baldric – lãnh đạo sáng suốt.

S

Sơn: Nolan – Đứa con của rừng núi/ Vững chãi như núi

T

Kim Thoa: Anthea – Xinh đẹp như đóa hoa.

Tâm Đan: Calantha – Đóa hoa nở rộ.

Huyền Trang: Ciara – Sự huyền diệu

Thần Thái: Charisma – Uy tín, đức tính gây được lòng tin, sức thu hút của lãnh tụ

Yến Trinh: Agness – Trong sáng, trong trẻo

Thành Đạt: Star – Ngôi sao

Thành: Phelim – Sự thành công, tốt đẹp

Thắng: Triumph – Chiến thắng, ca khúc khải hoàn

Thư: Bertha – Sách/Sự sáng dạ, thông minh

Tuấn: Merit – Tài cán, tài trí

Thủy: Hypatia – Dòng nước

Tuệ: Jethro – Sự sáng suốt

Tú: Stella – Vì tinh tú

Tùng: Pine – Cây thông, cây tùng

Tiến: Vincent – Sự tiến lên, chinh phục

Kim Tiến: Hubert – Đầy nhiệt huyết, hăng hái.

Thảo: Agnes – Ngọn cỏ tinh khiết, nhẹ nhàng

Thuần: Frugal – Thanh đạm, giản dị

Thương: Elfleda – mỹ nhân cao quý

Tuyết: Fiona/ Eirlys – Trắng trẻo như bông tuyết/ Bông tuyết nhỏ

Tuyền: Anatole – bình minh, sự khởi đầu

Trung: Sherwin – Người bạn trung thành

Trinh: Virginia – Trinh nữ

Trâm: Bertha – Sự sáng dạ, thông minh

Tiến: Hubert – Đầy nhiệt huyết, hăng hái

Tiên: Isolde – Xinh đẹp

Trúc: Erica – mãi mãi, vĩnh hằng

Tài: Ralph – Thông thái và hiểu biết

V

Võ: Damian – Người giỏi võ/Người thuần hóa

Văn: Bertram – Con người hiểu biết, thông thạo

Việt: Baron – Sự ưu việt, tài giỏi

Vân: Cosima – Mây trắng

Y

Yến: Jena – Chim yến

Tiếp theo sẽ là một số tên tiếng Anh thông dụng cho trai và gái:

Tên tiếng Anh hay cho nam

Đây là những tên phổ biến, hay được đặt nhất trên toàn nước Anh và Mỹ trong vòng 100 năm qua

Tên tiếng Anh hay cho nữ

Những tên cho nữ phía dưới rất đẹp và ý nghĩa, thường xuyên được các bà mẹ lấy làm tên, biệt danh cho con gái

Nickname dễ thương dành cho nữ

Tên siêu cute, dễ thương dành cho nữ; rất hay được các game thủ nữ nước ngoài dùng để đặt cho nhân vật.

Tên lấy cảm hứng từ các con vật

Bản thân mình thấy chúng khá là hay và đầy dễ thương.

Tên lấy cảm hứng từ các loài hoa

Tên gắn liền với các loại ngọc, đá quý

Nick name nhân vật lấy cảm hứng từ ma quỷ

Tên mang vẻ cao quý, xa hoa

Vậy là đã có khá là nhiều tên hay đẹp để cho bạn chọn lựa rồi phải không? Hoặc nếu hiểu ý nghĩa của bảng chữ cái tiếng Anh thì các bạn có thể tự nghĩ ra cho bản thân một cái tên phù hợp nhất.

Bạn đang xem bài viết 1000+ Tên Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Cho Nam Nữ trên website Uplusgold.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!