Cập nhật thông tin chi tiết về 1000+ Tên Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Cho Nam Nữ mới nhất trên website Uplusgold.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Top 100 tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nữ
1. Tên tiếng Anh cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài
Amelinda – “xinh đẹp và đáng yêu”
Annabella – “xinh đẹp”
Aurelia – “tóc vàng óng”
Brenna – “mỹ nhân tóc đen”
Calliope – “khuôn mặt xinh đẹp”
Ceridwen – “đẹp như thơ tả”
Charmaine / Sharmaine – “quyến rũ”
Christabel – “người Công giáo xinh đẹp”
Delwyn – “xinh đẹp, được phù hộ”
Doris – “xinh đẹp”
Drusilla – “mắt long lanh như sương”
Dulcie – “ngọt ngào”
Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”
Fidelma – “mỹ nhân”
Fiona – “trắng trẻo”
Hebe – “trẻ trung”
Isolde – “xinh đẹp”
Kaylin – “người xinh đẹp và mảnh dẻ”
Keisha – “mắt đen”
Keva – “mỹ nhân”, “duyên dáng”
Kiera – “cô bé đóc đen”
Mabel – “đáng yêu”
Miranda – “dễ thương, đáng yêu”
Rowan- “cô bé tóc đỏ”
Amanda – “đáng yêu”
2. Tên tiếng Anh cho con gái theo tình cảm, tính cách con người
Agatha – “tốt”
Agnes – “trong sáng”
Alma – “tử tế, tốt bụng”
Bianca / Blanche – “trắng, thánh thiện”
Cosima – “có quy phép, hài hòa, xinh đẹp”
Dilys – “chân thành, chân thật”
Ernesta – “chân thành, nghiêm túc”
Eulalia – “(người) nói chuyện ngọt ngào”
Glenda – “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”
Guinevere – “trắng trẻo và mềm mại”
Halcyon – “bình tĩnh, bình tâm”
Jezebel – “trong trắng”
Keelin – “trong trắng và mảnh dẻ”
Laelia – “vui vẻ”
Latifah – “dịu dàng”, “vui vẻ”
Sophronia – “cẩn trọng”, “nhạy cảm”
Tryphena – “duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú”
Xenia – “hiếu khách”
Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa thông thái, cao quý
Adelaide – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
Alice – “người phụ nữ cao quý”
Bertha – “thông thái, nổi tiếng”
Clara – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
Freya – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
Gloria – “vinh quang”
Martha – “quý cô, tiểu thư”
Phoebe – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”
Regina – “nữ hoàng”
Sarah – “công chúa, tiểu thư”
Sarah – “công chúa, tiểu thư”
Sophie – “sự thông thái”
3. Tên tiếng Anh cho con gái gắn với thiên nhiên
Esther – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
Iris – “hoa iris”, “cầu vồng”
Jasmine – “hoa nhài”
Layla – “màn đêm”
Roxana – (nghe cách đọc tên) – “ánh sáng”, “bình minh”
Stella – (nghe cách đọc tên) – “vì sao, tinh tú”
Sterling – (nghe cách đọc tên) – “ngôi sao nhỏ”
Daisy – (nghe cách đọc tên) – “hoa cúc dại”
Flora – (nghe cách đọc tên) – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
Lily – (nghe cách đọc tên) – “hoa huệ tây”
Rosa – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng”;
Rosabella – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng xinh đẹp”;
Selena – (nghe cách đọc tên) – “mặt trăng, nguyệt”
Violet – (nghe cách đọc tên) – “hoa violet”, “màu tím”
Alida – “chú chim nhỏ”
Anthea – “như hoa”
Aurora – “bình minh”
Azura – “bầu trời xanh”
Calantha – “hoa nở rộ”
Ciara – “đêm tối”
Edana – “lửa, ngọn lửa”
Eira – “tuyết”
Eirlys – “hạt tuyết”
Elain – “chú hưu con”
Heulwen – “ánh mặt trời”
Iolanthe – “đóa hoa tím”
Jena – “chú chim nhỏ”
Jocasta – “mặt trăng sáng ngời”
Lucasta – “ánh sáng thuần khiết”
Maris – “ngôi sao của biển cả”
Muriel – “biển cả sáng ngời”
Oriana – “bình minh”
Phedra – “ánh sáng”
Selina – “mặt trăng”
Selina – “mặt trăng”
Stella – “vì sao”
Top 200 Tên tiếng anh cho bé trai hay nhất
– Drake: Rồng – Leon: Sư tử, hi vọng con mạnh mẽ, dũng mãnh như chú sư tử. – Charles: Chiến binh – Orson: Đứa con của gấu – Sigmund: Người bảo vệ thắng lợi – Walter: Người chỉ huy – William: Mong muốn bảo vệ – Vincent: Chinh phục – Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa – Louis: Chiến binh trứ danh – Richard: Sự dũng mãnh – Harvey: Chiến binh xuất chúng, hi vọng con sẽ là người tài giỏi và xuất chúng. – Harold: Tướng quân – Andrew: Hùng dũng – Dempsey: Người hậu duệ đầy kiêu hãnh – Abner: Người cha của ánh sáng – Alexander: Người bảo vệ, hi vọng con là người bảo vệ chính nghĩa. – Arnold: Người trị vì – Chad: Chiến binh – Blake: Đen
2. Tên tiếng Anh hay cho bé trai gắn với thiên nhiên
– Dylan: Biển cả – Douglas: Dòng sông – Samson: Đứa con của mặt trời – Neil: Mây
3. Tên tiếng Anh cho bé trai có ý nghĩa thông thái, cao quý
– Donald: Người trị vì thế giới – Henry: Người cai trị đất nước – Joel: Chúa, người tối cao – Titus: Danh giá – Stephen: Vương miện – Magnus: Vĩ đại Jethro: Xuất chúng – Galvin: Tỏa sáng, mong con luôn được thành đạt và tỏa sáng. – Maximilian: Xuất chúng nhất – Eugune: Xuất thân cao quý – Elmer: Cao quý – Roy: Vua – Robert: Người sáng dạ – Raymond: Người bảo vệ với những lời khuyên đưa ra đúng đắn – Harry: Người cai trị đất nước – Maximus: Vĩ đại, tuyệt vời
4. Tên tiếng Anh dành cho bé trai mang ý nghĩa hạnh phúc, sự thịnh vượng
– Felix: có ý nghĩa là con lúc nào cũng được may mắn – Edric: Người trị vì tài sản – Edward: Người giám hộ của cải – Alan: Sự hòa hợp – Benedict: Được ban phước, mong con luôn được ban phước tốt lành. – David: Người yêu dấu, hi vọng con được nhiều người yêu quý. – Edgar: Thịnh vượng – Victor: Chiến thắng – Paul: Bé nhỏ – Kenneth: Đẹp trai
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Và Nữ
Bạn muốn tìm cho mình một tên tiếng Anh thật hay?
Trước hết, bạn hãy đọc bài hướng dẫn này để biết các cách chọn tên tiếng Anh cho mình: Hướng dẫn cách chọn tiếng Anh hay.
Bạn kích vào hình, rồi tạo tài khoản miễn phí để có được khuyến mãi khi mua tài khoản họcTìm tên tiếng Anh hay
Tìm tên tiếng Anh
Top 200 tên tiếng Anh hay cho nữ
Top 200 tên tiếng Anh hay cho nam
Học và Cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Nếu việc nâng cao khả năng tiếng Anh sẽ mang lại kết quả tốt hơn cho việc học hay công việc của bạn, thì Tiếng Anh Mỗi Ngày có thể giúp bạn đạt được mục tiêu đó.
Thông qua Chương trình Học tiếng Anh PRO, Tiếng Anh Mỗi Ngày giúp bạn:
Luyện nghe tiếng Anh: từ cơ bản đến nâng cao, qua audios và videos.
Học và vận dụng được những từ vựng tiếng Anh thiết yếu.
Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.
Học về các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng.
Khi học ở Tiếng Anh Mỗi Ngày (TAMN), bạn sẽ không:
Không học vẹt
Không học để đối phó
Bởi vì có một cách học tốt hơn: học để thật sự giỏi tiếng Anh, để có thể sử dụng được và tạo ra kết quả trong học tập và công việc.
Giúp bạn xây dựng nền móng cho tương lai tươi sáng thông qua việc học tốt tiếng Anh là mục tiêu mà Tiếng Anh Mỗi Ngày sẽ nỗ lực hết sức để cùng bạn đạt được.
Xem mô tả chi tiết về Học tiếng Anh PRO
101+ Tên Facebook Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Cho Nam Và Nữ
Top những tên facebook tiếng anh hay cho nam
Eric: vị vua
Bevis: Chàng trai đẹp trai
Venn: Đẹp trai
Clement: Nhân từ độ lượng
Hubert: Đầy nhiệt huyết
Curtis: Lịch lãm, nhã nhặn
Basil: Hoàng gia
Nolan: Dòng dõi cao quý
Leon: Chú sư tử
Galvin: Tỏa sáng, trong sáng
Drake: Rồng
Albert: cao quý, sáng dạ
Maximus: vĩ đại nhất, tuyệt vời nhất
Henry: người cai trị
Felix: hạnh phúc, may mắn
Alan: sự hòa hợp
Robert: người nổi danh sáng dạ
Stephen: vương miệng
Edric: người trị vì gia sản
Victor: chiến thắng
Edward: người giám hộ của cải
Kenneth: đẹp trai & mãnh liệt
Benedict: được ban phước
Titus: danh giá
Raymond: người bảo vệ luôn đưa những lời khuyên đúng đắn
Donald: người trị vì thế giới
Roy: vua (từ gốc “roi” trong tiếng pháp)
Asher: người được ban phước
Frederick: người trị vì hòa bình
Edgar: sự giàu có thịnh vượng
Darius: người sỡ hữu sự giàu có
Paul: bé nhỏ, nhún nhường
David: người yêu dấu
Theodore: món quà của chúa
John: chúa từ bi
Gabriel: chúa hùng mạnh
Nathan: món quà chúa đã trao
Jonathan: chúa ban phước
Issac: chúa cười, tiếng cười
Michael: ai được như chúa
Samuel: nhân dnah chúa
Daniel: chúa là người phân xử
Abraham: cha của các dân tộc
Jacob: chúa trở che
Matthew: món quà của chúa
Joshua: chúa cứu vớt linh hồn
Emmanuel / Manuel: chúa ở bên ta
Raphael: chúa chữa lành
Timothy: tôn thờ chúa
Tên facebook tiếng anh hay cho nữ
Regina: nữ hoàng
Martha: quý cô, tiểu thư
Sarah: công chúa, tiểu thư
Stella – vì sao, tinh tú
Daisy – hoa cúc dại
Violet – hoa violet
Rosa – đóa hồng
Selena – mặt trăng, nguyệt
Gemma – ngọc quý
Margaret – ngọc trai
Diamond – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
Rosabella – đóa hồng xinh đẹp
Esther – ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
Jasmine – hoa nhài
Ruby – đỏ, ngọc ruby
Abigail – niềm vui của cha
Erza – giúp đỡ
Jade – đá ngọc bích
Kiera – cô gái tóc đen
Laura – vòng nguyệt quế (biểu tượng của chiến thằng)
Aria – bài ca, giai điệu
Iris – hoa iris”, “cầu vồng
Roxana – ánh sáng”, “bình minh
Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa
Lily – hoa huệ tây
Sterling – ngôi sao nhỏ
Pearl – ngọc trai
Scarlet – đỏ tươi
Fay – tiên, nàng tiên
Zoey – sự sống, cuộc sống
Adelaide – người phụ nữ có xuất thân cao quý
Alice – người phụ nữ cao quý
Freya – tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
Clara – sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
Azure – bầu trời xanh
Serena – tĩnh lặng, thanh bình
Bertha – thông thái, nổi tiếng
Hilary – vui vẻ
Irene – hòa bình
Layla – màn đêm
Lily: hoa duệ tây
Selena: mặt trăng, nguyệt
Kiera: cô gái tóc đen
9999+ Tên Tiếng Anh Hay, Ý Nghĩa Cho Nam Và Nữ (Update)
Nếu bạn đang đắn đo, suy nghĩ để tìm cho bản thân một tên tiếng Anh thật hay và ý nghĩa, thì xin thưa bài viết này là tất cả những gì bạn cần.
1001+ tên, biệt danh phía dưới được tổng hợp từ rất nhiều website tiếng Anh, có thể dùng để đặt tên cho nam, nữ, bé trai, bé gái hoặc là tên nhân vật trong các tựa game nhập vai.
Tên của bạn trong tiếng Anh là gì?
Tên hay cho nam (tên Anh và Mỹ)
Tên hay cho nữ (tên Anh và Mỹ)
Nickname hay lấy cảm hứng từ nhân vật nổi tiếng
Nickname dễ thương dành cho nữ
Tên lấy cảm hứng từ các vị thần
Tên lấy cảm hứng từ các loài hoa
Tên gắn liền với các loại ngọc, đá quý
Nick name nhân vật lấy cảm hứng từ ma quỷ
Tên mang vẻ cao quý, xa hoa
Tên của bạn trong tiếng Anh là gì?
A
An: Ingrid – Bình yên
Vân Anh: Agnes – Trong sáng
Sơn Anh: Augustus – Vĩ đại, lộng lẫy.
Mai Anh: Heulwen – Ánh sáng mặt trời
Bảo Anh: Eudora – món quà tốt lành
Ngọc Ánh: Hypatia – cao quý
Trâm Anh: Classy – Cao sang, ưu tú
B
Bảo: Eugen – Quý giá
Bình: Aurora – Bình minh
C
Cường: Roderick – Mạnh mẽ
Châu: Adela / Adele – Cao quý
D
Danh: Orborne/Cuthbert – Nổi tiếng
Dũng: Maynard – Dũng cảm
Dung: Elfleda – Dung nhan đẹp đẽ
Duyên: Dulcie – Ngọt ngào, lãng mạn
Duyên Khánh: Elysia – được ban phước lành
Dương: Griselda – Chiến binh xám
Duy: Phelan – Sói
Đ
Đại: Magnus – Sự vĩ đại, to lớn
Đức: Finn / Finnian / Fintan – Người có đức tính tốt đẹp
Đan: Calantha – Đóa hoa nở rộ
Điệp: Doris – xinh đẹp, kiều diễm
G
Giang: Ciara – Dòng sông nhỏ
Gia: Boniface – Gia đình, gia tộc
H
Hân: Edna – Niềm vui
Hằng: Moon – Mặt trăng
Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy – Hoa hồng
Hà: Ciara – Dòng sông nhỏ
Hạnh: Zelda – Hạnh phúc
Hoàng: Monarch – Vua, quốc vương, quân chủ
Hoa: Calantha – Bông hoa nở rộ
Hòa: Placid – Sự ôn hòa, bình tỉnh
Huy: Augustus – Vĩ đại, lộng lẫy
Hoài An: Peace – Sự bình yên
Hải: Mortimer – Chiến binh biển cả
Hiền: Glenda – Thân thiện, hiền lành
Huyền: Heulwen – ánh sáng mặt trời
Hương: Glenda – trong sạch, thân thiện, tốt lành
Thúy Vân: Elfleda – mỹ nhân cao quý
Thúy Hồng: Charmaine / Sharmaine – sự quyến rũ
K
Khôi: Bellamy – Đẹp trai
Khánh Huyền: Heulwen – Ánh sáng mặt trời.
Khoa: Jocelyn – Người đứng đầu khoa bảng
Khuê: Star – Ngôi sao tỏa sáng
Kiên: Devlin – Kiên trường
L
Linh: Jocasta – Tỏa sáng
Lan: Grainne – Hoa lan
Liên: Lotus – Sen trắng, bạch liên
Ly: Lyly – Hoa ly ly
Lâm: Forest – Núi rừng
M
Mạnh: Harding – Mạnh mẽ, dũng cảm
Minh: Jethro – Sự thông minh, sáng suốt
Mỹ Nhân : Isolde – Cô gái xinh đẹp
Mai: Jezebel – Trong trắng như hoa mai
Như Muội: Amabel / Amanda – Đáng yêu, dễ thương
Anh Minh: Reginald / Reynold – Người trị vì sáng suốt
N
Ngọc: Pearl – Viên ngọc
Nga: Gladys – Công chúa
Ngân: Griselda – Linh hồn bạc
Nam: Bevis – Sự nam tính, đẹp trai
Nhiên: Calantha – Đóa hoa nở rộ
Nhi: Almira – công chúa nhỏ
Ánh Nguyệt: Selina – Ánh trăng
O
Oanh: Alula – Chim oanh vũ
P
Phong: Anatole – Ngọn gió
Phú: Otis – Phú quý
Q
Quốc: Basil – Đất nước
Quân: Gideon – Chiến binh, vị vua vĩ đại
Quang: Clitus – Vinh quang
Quỳnh: Queen of the Night – Hoàng hậu trong đêm
Quyền: Baldric – lãnh đạo sáng suốt.
S
Sơn: Nolan – Đứa con của rừng núi/ Vững chãi như núi
T
Kim Thoa: Anthea – Xinh đẹp như đóa hoa.
Tâm Đan: Calantha – Đóa hoa nở rộ.
Huyền Trang: Ciara – Sự huyền diệu
Thần Thái: Charisma – Uy tín, đức tính gây được lòng tin, sức thu hút của lãnh tụ
Yến Trinh: Agness – Trong sáng, trong trẻo
Thành Đạt: Star – Ngôi sao
Thành: Phelim – Sự thành công, tốt đẹp
Thắng: Triumph – Chiến thắng, ca khúc khải hoàn
Thư: Bertha – Sách/Sự sáng dạ, thông minh
Tuấn: Merit – Tài cán, tài trí
Thủy: Hypatia – Dòng nước
Tuệ: Jethro – Sự sáng suốt
Tú: Stella – Vì tinh tú
Tùng: Pine – Cây thông, cây tùng
Tiến: Vincent – Sự tiến lên, chinh phục
Kim Tiến: Hubert – Đầy nhiệt huyết, hăng hái.
Thảo: Agnes – Ngọn cỏ tinh khiết, nhẹ nhàng
Thuần: Frugal – Thanh đạm, giản dị
Thương: Elfleda – mỹ nhân cao quý
Tuyết: Fiona/ Eirlys – Trắng trẻo như bông tuyết/ Bông tuyết nhỏ
Tuyền: Anatole – bình minh, sự khởi đầu
Trung: Sherwin – Người bạn trung thành
Trinh: Virginia – Trinh nữ
Trâm: Bertha – Sự sáng dạ, thông minh
Tiến: Hubert – Đầy nhiệt huyết, hăng hái
Tiên: Isolde – Xinh đẹp
Trúc: Erica – mãi mãi, vĩnh hằng
Tài: Ralph – Thông thái và hiểu biết
V
Võ: Damian – Người giỏi võ/Người thuần hóa
Văn: Bertram – Con người hiểu biết, thông thạo
Việt: Baron – Sự ưu việt, tài giỏi
Vân: Cosima – Mây trắng
Y
Yến: Jena – Chim yến
Tiếp theo sẽ là một số tên tiếng Anh thông dụng cho trai và gái:
Tên tiếng Anh hay cho nam
Đây là những tên phổ biến, hay được đặt nhất trên toàn nước Anh và Mỹ trong vòng 100 năm qua
Tên tiếng Anh hay cho nữ
Những tên cho nữ phía dưới rất đẹp và ý nghĩa, thường xuyên được các bà mẹ lấy làm tên, biệt danh cho con gái
Nickname dễ thương dành cho nữ
Tên siêu cute, dễ thương dành cho nữ; rất hay được các game thủ nữ nước ngoài dùng để đặt cho nhân vật.
Tên lấy cảm hứng từ các con vật
Bản thân mình thấy chúng khá là hay và đầy dễ thương.
Tên lấy cảm hứng từ các loài hoa
Tên gắn liền với các loại ngọc, đá quý
Nick name nhân vật lấy cảm hứng từ ma quỷ
Tên mang vẻ cao quý, xa hoa
Vậy là đã có khá là nhiều tên hay đẹp để cho bạn chọn lựa rồi phải không? Hoặc nếu hiểu ý nghĩa của bảng chữ cái tiếng Anh thì các bạn có thể tự nghĩ ra cho bản thân một cái tên phù hợp nhất.
Bạn đang xem bài viết 1000+ Tên Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Cho Nam Nữ trên website Uplusgold.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!