Cập nhật thông tin chi tiết về 200+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Trai Năm 2022 mới nhất trên website Uplusgold.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Bạn có đang tìm kiếm tên tiếng anh hay cho bé trai 2021? Thời buổi toàn cầu hóa như hiện nay, tên Tiếng anh du nhập vào nước ta ngày càng nhiều. Đặt tên cho con trai bằng tiếng Anh đang là trào lưu được nhiều ông bố bà mẹ quan tâm và hưởng ứng. Chúc ba mẹ sẽ chọn được cho bé trai nhà mình một cái tên độc đáo và ý nghĩa nhất.
Tên tiếng Anh hay với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “dũng cảm” hay “chiến binh”
Albert – “cao quý, sáng dạ” Donald – “người trị vì thế giới” Frederick – “người trị vì hòa bình” Eric – “vị vua muôn đời” Henry – “người cai trị đất nước” Harry – “người cai trị đất nước” Maximus – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất” Raymond – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn” Robert – “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one) Roy – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp) Stephen – “vương miện” Titus– “danh giá”
Tên tiếng anh hay cho bé thể hiện ý nghĩa “Hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”
Alan – “sự hòa hợp” Asher – “người được ban phước” Benedict – “được ban phước” Darius – “người sở hữu sự giàu có” David – “người yêu dấu” Felix – “hạnh phúc, may mắn” Edgar – “giàu có, thịnh vượng” Edric – “người trị vì gia sản” (fortune ruler) Edward – “người giám hộ của cải” (guardian of riches) Kenneth – “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce) Paul – “bé nhỏ”, “nhúng nhường” Victor – “chiến thắng”
Tên tiếng anh gắn với thiên nhiên, hoa cỏ, cây cối
Douglas – “dòng sông / suối đen”; Dylan – “biển cả”, Neil – “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết” Samson – “đứa con của mặt trời”
Tên tiếng anh gắn liền với màu sắc, đá quý
Blake – “đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blaec hay từ chữ blac trong tiếng Anh cổ.) Peter – “đá” (tiếng Hán: thạch) Rufus – “tóc đỏ”
Tên tiếng anh cho bé với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “chiến sĩ”
Adonis – “chúa tể” Alger – “cây thương của người elf” Alva – “có vị thế, tầm quan trọng” Alvar – “chiến binh tộc elf” Amory – “người cai trị nổi danh (thiên hạ)” Archibald – “thật sự quả cảm” Athelstan – “mạnh mẽ, cao thượng” Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf” Augustus – “vĩ đại, lộng lẫy” Aylmer – “nổi tiếng, cao thượng” Baldric – “lãnh đạo táo bạo” Barrett – “người lãnh đạo loài gấu” Bernard – “chiến binh dũng cảm”, “dũng cảm như loài gấu” Cadell – “chiến trường” Cyril / Cyrus – “chúa tể” Derek – “kẻ trị vì muôn dân” Devlin – “cực kỳ dũng cảm” Dieter – “chiến binh” Duncan – “hắc ky sĩ”, “chiến binh bóng tối” Egbert – “kiếm sĩ vang danh (thiên hạ)” Emery – “người thống trị giàu sang” Fergal – “dũng cảm, quả cảm (nhất là trên chiến trường) Fergus – “con người của sức mạnh” Garrick – “người trị vì, cai trị” Geoffrey – “người trị vì (yêu) hòa bình” Gideon – “chiến binh / chiến sĩ vĩ đại” Griffith – “hoàng tử, chúa tể” Harding – “mạnh mẽ, dũng cảm” Jocelyn – “nhà vô địch” Joyce – “chúa tể” Kane – “chiến binh” Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi” Kenelm – “người bảo vệ dũng cảm” Maynard – “dũng cảm, mạnh mẽ” Meredith – “trưởng làng vĩ đại” Mervyn – “chủ nhân biển cả” Mortimer – “chiến binh biển cả” Ralph – “thông thái và mạnh mẽ” Randolph / Rudolph – “người bảo vệ mạnh mẽ (như sói)” Reginald / Reynold – “người cai trị thông thái” Roderick – “mạnh mẽ vang danh thiên hạ” Roger – “chiến binh nổi tiếng” Waldo – “sức mạnh, trị vì”
Tên tiếng anh hay cho bé trai bé gái ý nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”
Anselm – “được Chúa bảo vệ” Azaria – “được Chúa giúp đỡ” Basil – “hoàng gia” Benedict – “được ban phước” Clitus – “vinh quang” Cuthbert – “nổi tiếng” Carwyn – “được yêu, được ban phước” Dai – “tỏa sáng” Dominic – “chúa tể” Darius – “giàu có, người bảo vệ” Edsel – “cao quý” Elmer – “cao quý, nổi tiếng” Ethelbert – “cao quý, tỏa sáng” Eugene – “xuất thân cao quý” Galvin – “tỏa sáng, trong sáng” Gwyn – “được ban phước” Jethro – “xuất chúng” Magnus – “vĩ đại” Maximilian – “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất” Nolan – “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng” Orborne – “nổi tiếng như thần linh Otis – “giàu sang” Patrick – “người quý tộc”
Tên gắn với, tình cảm, tính cách con người như “tốt bụng”, “thánh thiện”, “chân thành”
Clement – “độ lượng, nhân từ” Curtis – “lịch sự, nhã nhặn” Dermot – “(người) không bao giờ đố ky” Enoch – “tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm” Finn / Finnian / Fintan – “tốt, đẹp, trong trắng” Gregory – “cảnh giác, thận trọng” Hubert – “đầy nhiệt huyết” Phelim – “luôn tốt”
Tên với nghĩa “xinh đẹp”, “quyến rũ” hay với gắn vẻ ngoài của con người
Bellamy – “người bạn đẹp trai” Bevis – “chàng trai đẹp trai” Boniface – “có số may mắn” Caradoc – “đáng yêu” Duane – “chú bé tóc đen” Flynn – “người tóc đỏ” Kieran – “câu bé tóc đen” Lloyd – “tóc xám” Rowan – “cậu bé tóc đỏ” Venn – “đẹp trai”
Tên gắn với thiên nhiên như lửa, nước, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao
Aidan – “lửa” Anatole – “bình minh” Conal – “sói, mạnh mẽ” Dalziel – “nơi đầy ánh nắng” Egan – “lửa” Enda – “chú chim” Farley – “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành” Farrer – “sắt” Iagan – “lửa” Leighton – “vườn cây thuốc” Lionel – “chú sư tử con” Lovell – “chú sói con” Phelan – “sói” Radley – “thảo nguyên đỏ” Silas – “rừng cây” Uri – “ánh sáng” Wolfgang – “sói dạo bước”
Tên tiếng anh hay với nghĩa “niềm vui”, “niềm tin”, “hi vọng”, “tình yêu”, “tình bạn”
Alden – “người bạn đáng tin” Alvin – “người bạn elf” Amyas – “được yêu thương” Aneurin – “người yêu quý” Baldwin – “người bạn dũng cảm” Darryl – “yêu quý, yêu dấu” Elwyn – “người bạn của elf” Engelbert – “thiên thần nổi tiếng” Erasmus – “được yêu quý” Erastus – “người yêu dấu” Goldwin – “người bạn vàng” Oscar – “người bạn hiền” Sherwin – “người bạn trung thành”
Tên tiếng Anh hay cho bé gái bé trai với nghĩa “thiên đường”, “vĩnh cửu”, “món quà”
Ambrose – “bất tử, thần thánh” Christopher – “(kẻ) mang Chúa” Isidore – “món quà của Isis” Jesse – “món quà của Chúa” Jonathan – “món quà của Chúa” Osmund – “sự bảo vệ từ thần linh” Oswald – “sức mạnh thần thánh” Theophilus – “được Chúa yêu quý”
Một số tên tiếng Anh hay khác:
Alfred – “lời khuyên thông thái” Hugh – “trái tim, khối óc” Oscar – “người bạn hòa nhã” Ruth – “người bạn, người đồng hành” Solomon – “hòa bình”, Wilfred – “ý chí, mong muốn” Abner – “người cha của ánh sáng” Baron – “người tự do” Bertram – “con người thông thái” Damian – “người thuần hóa (người/vật khác)” Dante – “chịu đựng” Dempsey – “người hậu duệ đầy kiêu hãnh” Diego – “lời dạy” Diggory – “kẻ lạc lối” Godfrey – “hòa bình của Chúa” Ivor – “cung thủ” Jason – “chữa lành, chữa trị” Jasper – “người sưu tầm bảo vật” Jerome – “người mang tên thánh” Lancelot – “người hầu” Leander – “người sư tử” Manfred – “con người của hòa bình” Merlin – “pháo đài (bên) ngọn đồi biển” Neil – “mây”, “nhiệt huyết, “nhà vô địch” Orson – “đứa con của gấu” Samson – “đứa con của mặt trời” Seward – “biển cả”, “chiến thắng”, “canh giữ” Shanley – “con trai của người anh hùng” Siegfried – “hòa bình và chiến thắng” Sigmund – “người bảo vệ thắng lợi” Stephen – “vương miện” Tadhg – “nhà thơ”, “nhà hiền triết” Vincent – “chinh phục” Wilfred – “mong muốn hòa bình”
Nhìn chung, mỗi cái tên đều có ý nghĩa đặc biệt riêng. Khi gắn liền với bé nó sẽ có chúng ảnh hưởng đến cuộc sống, tính cách và tương lại của trẻ sau này.
Tên Tiếng Anh Hay Nhất Cho Bé Trai Sinh Năm 2022
Đặt tên tiếng Anh cho bé trai – Tại sao không?
Cái tên ảnh hưởng không nhỏ đến tính cách, thậm chí là số phận, cuộc đời sau này của đứa trẻ. Một cái tên tiếng Anh dễ thương còn giúp bé dễ dàng hòa nhập hơn với môi trường quốc tế trong xu thế” toàn cầu hóa” mở cửa, hội nhập về tất cả mọi lĩnh vực như: kinh tế, giáo dục, văn hóa, xã hội hiện nay. Vì thế bố mẹ nào cũng mong muốn tìm cho con trai của mình cái tên tiếng Anh thật đẹp và ý nghĩa nhất.
Thông thường bố mẹ lựa chọn cái tên tiếng Anh phù hợp dựa trên sở thích và tính cách của bé. Những cái tên cho con trai mang ý nghĩa về cái đẹp, sự mạnh mẽ, nam tính, lòng quả cảm và ý chí vươn lên không ngại gian khổ.
Gợi ý tên tiếng Anh cho bé trai 2021 hay nhất
Bài viết tập hợp những cái tên có chọn lọc từ các nên văn hóa khác nhau trên thế giới. Đây chắc hẳn sẽ là gợi ý không tồi cho mọi bé trai.
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ cái A
Alan: tên bắt nguồn từ Ai-len, được yêu thích trong nhiều thập kỷ, mang nghĩa cậu bé đẹp trai, hào hoa
Abraham: mang ý nghĩa “Cha của các dân tộc”
Aiden: những cậu con trai rất nhã nhặn, hăng say và nồng nhiệt
Angel: tên bắt nguồn từ Hy lạp, mang hình tượng trưng của những sứ giả truyền cảm hứng
Anthony: có nguồn gốc Latin, mang ý nghĩa”đáng khen ngợi”
Avery: những cậu bé nghịch ngợm, khỏe khoắn, giỏi ngoại giao và có nụ cười tỏa nắng
Aadarsh: Biểu trưng cho lý trí, mẫu mực lý tưởng
Andrew: cậu bé hùng dũng, mạnh mẽ
Axel: “hoàng tử nhí” mang lại hòa bình, an lành, hữu nghị và hợp tác
Arin: con là chàng trai can đảm và kiên định
Arthur: là cái tên của vị vua huyền thoại nước Anh, thể hiện sự cao quý và mạnh mẽ
Arlo: tên chú khủng long tốt bụng trong phim hoạt hình “The Good Dinosaur”. Đặt tên bé là Arlo mang ý nghĩa mong con sống tình nghĩa, dũng cảm và hài hước
Arbert: cái tên bắt nguồn từ Anh, thể hiện sự cao quý, sáng dạ
Arnold: cái tên bắt nguồn từ Đức, biểu tượng cho sức mạnh, “người trị vì chim đại bàng”
Aidan: hăng say, nồng nhiệt như “lửa”
Anatole: bé mang những điều tươi mới như 1 buổi “bình minh”.
Tên tiếng anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ B
Benedict: được ban phước
Bryan: chàng trai mạnh mẽ, ưa thích khám phá
Bellamy: Cái tên chỉ những người đẹp trai
Bevis: chàng trai đẹp trai
Burton: chàng trai bất khả chiến bại
Boris: lòng dũng cảm như một chiến binh
Beckham: là tên một cầu thủ nổi tiếng, nếu bố mẹ muốn truyền cho con niềm đam mê bóng đá hãy chọn tên này cho con.
Tên bắt đầu bằng chữ C
Camden: tên bắt nguồn từ Scotland, mang ý nghĩa” ngọn gió nơi thiên đường”
Charles: ám chỉ một chàng trai tự do tự tại, hào phóng, luôn mang trong mình một tâm hồn nghệ sĩ. Cái tên truyền thống này bắt nguồn từ nước Pháp
Caradoc: chỉ những cậu bé có vẻ ngoài đáng yêu
Clement: sự độ lượng, nhân từ
Curtis: cái tên nói về chàng trai lịch sự, cư xử nhã nhặn đúng mực
Conal: tin rằng con sẽ mạnh mẽ, dũng cảm, gan dạ
Clinton: tên đại diện cho sự mạnh mẽ, đầy quyền lực ( tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ – Bill Clinton)
Corbin: chỉ những chàng trai hoạt bát và có sức ảnh hưởng đến người khác
Cairo: tên một thủ đô của Ai Cập, biểu tượng của sự chiến thắng, vinh quang
Chase: bắt nguồn từ tiếng pháp, ý nghĩa là người đi săn có tính cách vui vẻ, đáng yêu.
Tên bắt đầu bằng chữ D
Dalziel: nơi có đầy ánh nắng ngập tràn
Duane: chú bé có mái tóc đen
Donald: người trị vì thế giới
Darius: tên chỉ những chàng trai giàu có
Dermot: người không bao giờ đố kị
David: những cậu bé có trí tuệ và sự can đảm
Douglas: ôn hòa như “dòng sông”
Dylan: bao dung, rộng lượng như “biển cả”.
Tên bắt đầu bằng chữ E & F
Edric: người trị vị tài sản
Edward: người giám hộ của cải (guardian of riches)
Egan: “Lửa”
Enda: bay cao, bay xa như những “chú chim”
Eric: vị vua muôn đời
Edgar: giàu có, thịnh vượng
Emmauel/Manuel: mang ý nghĩa “Chúa ở bên ta”
Enoch: tận tâm, tận tụy
Farley: đồng cỏ tươi đẹp
Flynn: cậu bé tóc đỏ
Finn/Finnian/Fintan: mang ý nghĩa “tốt, đẹp, trong trắng”
Felix: bé luôn hạnh phúc, may mắn
Frederick: người cai trị vì hòa bình.
Tên bắt đầu bằng chữ G, H, I, J
Gregory: bé có tính cách cẩn thận, cẩn trọng trong mọi hoàn cảnh
Gabriel: hùng mạnh như một đấng quân vương
Harold: tướng quân, người cai trị
Harry: là người cai trị đất nước
Harvey: chiến binh xuất chúng
Hubert: luôn đầy nhiệt huyết, năng lượng
Issac: có ý nghĩa “Chúa cười”
Jacob: con sẽ luôn được che chở
John:bé sẽ có đức độ như một vị Chúa từ bi
Joshua: mang ý nghĩa “Chúa cứu vớt linh hồn”
Jonathan: Chúa ban phước lành cho con trai.
Tên tiếng Anh bé trai bắt đầu bằng K, L, M, N, O
Kieran: cậu bé tóc đen
Kenneth: đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
Leon: như 1 chú sư tử
Leonard: bé trai sẽ dũng mãnh như 1 chú sư tử
Louis: chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên 1 từ gốc Đức cổ)
Leighton: có ý nghĩa là “vườn cây thuốc”
Lionel: chú sư tử con
Lovell: chú sói con
Lloyd:cậu bé “tóc xám”
Marcus: dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
Maximus: người “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
Matthew: bé trai là “món quà của chúa”
Michael: tên 1 thiên thần hộ mệnh
Nathan: bé là món quà mà Chúa đã trao
Neil: bé là một “nhà vô địch”,”đầy nhiệt huyết”.
Tên bắt đầu bằng P, R, S, T, U, V, W
Paul: bé trai có tính cách khiêm tốn, chan hòa với mọi người xung quanh
Phelim: mọi điều tốt đẹp luôn đến với bé
Phelan: dũng mãnh như sói
Radley: “thảo nguyên đỏ” đẹp đẽ và rộng lớn
Robert: người nổi danh, sáng dạ
Roy: có nghĩa là một “vị vua”
Rowan: cậu bé tóc đỏ
Raymond: người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
Raphael: “Chúa chữa lành”
Richard: bé vô cùng dũng mãnh
Ryder: chiến binh cưỡi ngựa
Samson– con trai luôn tràn đầy sức sống như một “rừng cây”
Samuel: “nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe”
Stephen: có ý nghĩa “vương miện”, con trai sẽ luôn thành công trong mọi công việc sau này
Titus: thể hiện sự danh giá
Theodore: con là “món quà của Chúa”
Timothy: thể hiện sự tôn thờ Chúa
Uri: bé luôn tỏa sáng rực rỡ như “ánh sáng” mặt trời
Venn: cậu bé “đẹp trai”
Vincent: bé sẽ “chinh phục” được tất cả những đỉnh cao
Victor: luôn luôn “chiến thắng”
Walter:người chỉ huy quân đội
William: con trai là điểm tựa vững chắc cho mọi người xung quanh.
Wolfgang : có ý nghĩa “sói dạo bước”
Lời kết
300 Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Trai Và Bé Gái
Ngày nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ phổ thông, ngôn ngữ thứ 2 tại nước ta. Xu hướng chuộng sử dụng tên tiếng Anh ngày càng phổ biến. Tên tiếng Anh được sử dụng như tên gọi thứ 2, sử dụng khi giao tiếp bạn bè, trong công việc hoặc gọi thân mật ở nhà.
1. Tên tiếng Anh hay với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “dũng cảm” hay “chiến binh”
Tênbé trai:
2. Tên tiếng anh ý nghĩa “Thông thái”, “cao quý”
Tên bé trai:
3. Tên tiếng anh hay cho bé thể hiện ý nghĩa “Hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”, “thịnh vượng” hay với một tính cách, cảm xúc nào đó
Tên bé trai:
4. Tên tiếng anh hay mang ý nghĩa tôn giáo, tín ngưỡng
Ariel – (nghe cách đọc tên) – “chú sư tử của Chúa”
Dorothy – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa”
Elizabeth – (nghe cách đọc tên) – “lời thề của Chúa / Chúa đã thề”
Emmanuel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa luôn ở bên ta”
Jesse – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Yah”
Tên bé trai:
Abraham – (nghe cách đọc tên) – “Cha của các dân tộc
Daniel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa là người phân xử”
Elijah – (nghe cách đọc tên) – “Chúa là Yah / Jehovah” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
Emmanuel / Manuel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa ở bên ta”
Gabriel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa hùng mạnh”
Issac – (nghe cách đọc tên) – “Chúa cười”, “tiếng cười”
Jacob – (nghe cách đọc tên) – “Chúa chở che”
Joel – (nghe cách đọc tên) – “Yah là Chúa” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
John – (nghe cách đọc tên) – “Chúa từ bi”
Joshua – (nghe cách đọc tên) – “Chúa cứu vớt linh hồn”
Jonathan – (nghe cách đọc tên) – “Chúa ban phước”
Matthew – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa”
Nathan – (nghe cách đọc tên) – “món quà”, “Chúa đã trao”
Michael – (nghe cách đọc tên) – “kẻ nào được như Chúa?”
Raphael – (nghe cách đọc tên) – “Chúa chữa lành”
Samuel – (nghe cách đọc tên) – “nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe”
Theodore – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa”
Timothy – (nghe cách đọc tên) – “tôn thờ Chúa”
Zachary – (nghe cách đọc tên) – “Jehovah đã nhớ”
5. Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên, hoa cỏ, cây cối
Tên bé gái:
Tên bé trai:
Douglas – (nghe cách đọc tên) – “dòng sông / suối đen”;
Dylan – (nghe cách đọc tên) – “biển cả”,
Neil – (nghe cách đọc tên) – “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”
Samson – (nghe cách đọc tên) – “đứa con của mặt trời”
6. Tên tiếng anh hay gắn với màu sắc và đá quý
Diamond – (nghe cách đọc tên) – “kim cương” (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
Jade – (nghe cách đọc tên) – “đá ngọc bích”,
Kiera – (nghe cách đọc tên) – “cô gái tóc đen”
Gemma – (nghe cách đọc tên) – “ngọc quý”;
Melanie – (nghe cách đọc tên) – “đen”
Margaret – (nghe cách đọc tên) – “ngọc trai”;
Pearl – (nghe cách đọc tên) – “ngọc trai”;
Ruby – (nghe cách đọc tên) – “đỏ”, “ngọc ruby”
Scarlet – (nghe cách đọc tên) – “đỏ tươi”
Sienna – (nghe cách đọc tên) – “đỏ”
Tên trai:
Blake – (nghe cách đọc tên) – “đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blaec hay từ chữ blac trong tiếng Anh cổ.)
Peter – (nghe cách đọc tên) – “đá” (tiếng Hán: thạch)
Rufus – (nghe cách đọc tên) – “tóc đỏ”
7. Tên tiếng anh cho bé với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “chiến sĩ”, “người thống trị”
Tên bé trai:
8. Tên tiếng anh hay cho bé trai bé gái ý nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”, “giàu sang”
Tên bé gái:
Tên bé trai:
9. Tên gắn với, tình cảm, tính cách con người như “tốt bụng”, “thánh thiện”, “chân thành”
Tên bé trai:
10. Tên với nghĩa “xinh đẹp”, “quyến rũ” hay với gắn vẻ ngoài của con người
Tên bé gái:
Tên bé trai:
11. Tên gắn với thiên nhiên như lửa, nước, gió, đất, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao, các loài hoa và cây cối:
Tên tiếng anh hay cho bé gái:
Tên tiếng anh hay cho bé trai:
12. Tên tiếng anh hay với nghĩa “niềm vui”, “niềm tin”, “hi vọng”, “tình yêu”, “tình bạn”
Tên bé gái:
Tên bé trai:
13. Tên tiếng Anh hay cho bé gái bé trai với nghĩa “thiên đường”, “vĩnh cửu”, “món quà”
Tên bé gái:
Tên bé trai:
Tên bé gái:
Tên bé trai:
(Theo GonHub)
99+ Tên Tiếng Anh Cho Bé Trai Hay Và Ý Nghĩa Trong Năm 2022
Tại sao cần đặt tên tiếng anh cho bé trai
Ngày nay, khi thế giới đang phát triển theo xu hướng hội nhập, cơ hội làm việc, giao tiếp, du lịch giữa các nước trở nên dễ dàng hơn. Một cái tên bằng tiếng Anh cho bé trai có thể giúp cho con bạn dễ dàng hòa nhập hơn với môi trường quốc tế.
Ngoài ra, có thêm một cái tên tiếng Anh bên cạnh tên tiếng Việt cũng tạo nên sự gần gũi giữa em bé và gia đình.
Cách đặt tên tiếng anh hay cho bé trai
1. Tên tiếng anh hay cho bé trai mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, dũng cảm
Finn: Thể hiện là một người đàn ông lịch lãm
Leo/ Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
Louis:Chiến binh trứ danh, hùng mạnh
Otis: Mong muốn sức khỏe và hạnh phúc
Alexander: người trấn giữ, người bảo vệ
Andrew:người anh hùng dũng cảm và mạnh mẽ
Arnold: người trị vì những con chim đại bàng
Atticus: sức mạnh và sự khỏe khoắn
Brian: người đàn ông có sức mạnh và quyền lực
Chad: chiến trường, chiến binh dũng cảm
Clinton: sức mạnh và quyền lực
Drake: Rồng
Elias: sự nam tính, ý chí và sức mạnh
Harvey: Chiến binh xuất chúng
Mark/Martin: Theo tên gọi của thần chiến tranh Mars
Richard: Sự dũng mãnh, dũng cảm
Rider: Chiến binh dũng cảm
Rory: Cái tên khá phổ biến với ý nghĩa là “the red king”
Saint: ánh sáng, vị thánh
Silas: Thể hiện sở thích khám phá và khao khát tự do
Vincent: Khát khao chinh phục
Walter: Người chỉ huy trong quân đội
William: Thể hiện mong muốn bảo vệ
2. Tên tiếng anh hay cho bé trai mang ý nghĩa thông thái, cao quý
Albert: Cao quý, thông minh và sáng dạ
Donald: Người trị vì thế giới
Eric: Vị vua muôn đời
Frederick: Người trị vì hòa bình
Henry/ Harry: Người cai trị đất nước
Maximus: Người vĩ đại và tuyệt vời nhất
Raymond: Người thông minh, luôn đưa ra lời khuyên đúng đắn
Robert: Người thông minh, sáng dạ
Roy: Vị vua anh minh
Stephen: Vương miện
Titus: Tên gọi thể hiện sự danh giá
3. Tên tiếng anh hay cho bé trai mang ý nghĩa yêu thiên nhiên
Aidan: Tượng trưng cho ngọn lửa
Anatole: Tượng trưng cho bình minh
Dalziel: Hãy là một nơi đầy ánh nắng
Douglas: Tượng trưng cho dòng sông
Dylan: Tượng trưng cho biển cả
Lionel: Tượng trưng cho con sư tử con
Lovell: Mangh ý nghĩa con sói con
Neil: Tượng trưng cho làn mây
Phelan: Tượng trưng cho con sói
Radley: Có nghĩa là thảo nguyên đỏ
Samson: Hãy mạnh mẽ như đứa con của thần mặt trời
Samson: Mang ý nghĩa là con của mặt trời
Silas: Có nghĩa là rừng cây
Uri: Có nghĩa là ánh sáng
Wolfgang: hãy sống hiên ngang như con sói dạo bước
4. Tên tiếng anh hay cho bé trai theo tính cách con người
Clement: Độ lượng, nhân từ
Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
Dermot: Không bao giờ đố kỵ
Enoch: Tận tuy, tận tâm, đầy kinh nghiệm
Finn / Finnian / Fintan: Tốt, đẹp, trong trắng
Gregory: Cảnh giác, thận trọng
Hubert: Đầy nhiệt huyết
Phelim: Tốt bụng
5. Tên tiếng anh cho bé trai mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, giàu sang
Alan: Sự hòa hợp
Asher: Người được ban phước
Basil: Hoàng gia
Benedict: Được ban phước
Benedict: Được ban phước
Carwyn: Được yêu, được ban phước
Clitus: Vinh quang
Cuthbert: Nổi tiếng
Dai: Tỏa sáng
Darius: Người sở hữu sự giàu có
David: Người yêu dấu
Edgar: Giàu có, thịnh vượng
Edric: Người trị vì gia sản
Edward: Người giám hộ của cải
Felix: Hạnh phúc, may mắn
Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt
Paul: Bé nhỏ, nhún nhường
Victor: Chiến thắng
6. Tên tiếng anh cho bé trai theo ý nghĩa tôn giáo
Abraham: Cha của các dân tộc
Anselm:Được Chúa bảo vệ
Azaria: Được Chúa giúp đỡ
Daniel: Chúa là người phân xử
Emmanuel / Manuel: Chúa ở bên ta
Gabriel: Chúa hùng mạnh
Issac: Tiếng cười
Jacob: Chúa chở che
John: Chúa từ bi
Jonathan: Chúa ban phước
Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
Matthew: Món quà của Chúa
Michael: kẻ nào được như Chúa
Raphael: Chúa chữa lành
Theodore: Món quà của Chúa
Từ các gợi ý trên, hy vọng bố mẹ sẽ tìm được cho con trai mình một cái tên bằng tiếng anh hay và ý nghĩa.
Bạn đang xem bài viết 200+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Trai Năm 2022 trên website Uplusgold.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!