Xem Nhiều 3/2023 #️ 45 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Nhiên Thú Vị # Top 6 Trend | Uplusgold.com

Xem Nhiều 3/2023 # 45 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Nhiên Thú Vị # Top 6 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về 45 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Nhiên Thú Vị mới nhất trên website Uplusgold.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

4.4

(88.95%)

38

votes

1. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: các yếu tố trong tự nhiên

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Desert

Sa mạc

Mountain

Núi

Sea

Biển

Hill

Đồi

Valley

Thung lũng

River

Sông

Canyon

Hẻm núi

Pond

Ao 

Lake

Hồ 

Ocean

Đại dương

Bay

Vịnh 

land

Đất liền

island

Đảo

coastline

Đường bờ biển

volcano

Núi lửa

Meadow

Đồng cỏ

Waterfall

Thác nước

Canal

Kênh

Rock mountain

Núi đá

Delta

Đồng bằng

2. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: Thiên tai và thảm họa

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Earthquake 

Động đất

Tsunami 

Sóng thần

Storm 

Bão

flood

Lũ lụt

Drought 

Hạn hán

Forest fires

Cháy rừng

Natural disasters

Thiên tai

Aftershocks 

Dư chấn

Volcanic eruption

Núi lửa phun trào

Global warming

Nóng lên toàn cầu

Famine 

Nạn đói

Tornado 

Lốc xoáy

Snow storm 

Bão tuyết

Landslide 

Sạt lở đất

Avalanche 

Tuyết lở

Polluted 

Ô nhiễm

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

3. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: Năng lượng và tài nguyên

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Gold 

Vàng

Silver 

Bạc

Diamond

Kim cương

mineral

Khoáng sản

seafood

Hải sản

Charcoal

Than

Wood

Gỗ

Wind power

Năng lượng gió

Water power

Năng lượng nước

Petroleum

Dầu mỏ

gemstone

Đá quý

Solar power

Năng lượng mặt trời

Fossil 

Hóa thạch

Wave power

Năng lượng sóng

4. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: Thời tiết

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Hot

Nóng

Cold

Lạnh 

Cool

Mát 

Warm

Ấm 

Sunny

Nắng 

Rain

Mưa 

Wind

Gió 

Fog 

Sương mù

Cloudy

Nhiều mây

Clear 

Quang đãng

5. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: Môi trường

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Air

Không khí

Polluted

Ô nhiễm

Trash

Rác thải

Animal

Động vật

Plants

Thực vật

Ecosystem

Hệ sinh thái

Survival

Sinh tồn

Destructive

Phá hoại

Protect

Bảo vệ

Groundwater

Mạch nước ngầm

Harm

Gây hại

Threats

Đe dọa

Creature

Sinh vật

Population

Quần thể

Individual

Cá thể/ cá nhân

Fresh environment

Môi trường trong lành

6. Các cụm từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên 

Cũng như tiếng Việt thì tiếng Anh cũng có các cụm từ, thành ngữ đầy thú vị. Với các cụm từ vựng về thiên nhiên cũng không hề ngoại lệ. Những thành ngữ này có thể sử dụng trong văn nói cũng như là văn viết hàng ngày. Cùng làm vốn tiếng Anh thêm phong phú với các cụm từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên nào!

A drop in the ocean – “ Giọt nước giữa biển : Chỉ sự nhạt nhòa , nhỏ bé

A ray of sunshine – Dùng để thể hiện sự lạc quan , tin tưởng vào tương lai tươi sáng

Beat around the bush – tránh nói đến những chuyện nghiêm trọng.

Clear as mud – Khó hiểu.

Can’t see the wood for the trees – Dùng để chỉ sự mù quáng, cố chấp dù sự việc hiển nhiên trước mắt.

Down to earth – thực tế và thông minh.

Under the weather – Mệt mỏi.

7. Những bài hát tiếng Anh về thiên nhiên

Row Row Row Your Boat

Let’s Go To The Zoo

 Let’s Go To The Park

Walking In The Jungle

Camping Out

8. Bài tập vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên

Đáp án và giải nghĩa

D

B

A

C

C

A

D

A

B

B

Tổng kết

Comments

Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Âm Nhạc Cực Kỳ Thú Vị

4.3

(86%)

20

votes

1. Các thuật ngữ trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

Harmony: hòa âm

Solo: đơn ca

Scale: Gam

Rhythm: nhịp điệu

Beat: nhịp trống

Adagio: chậm, thong thả

Note: nốt nhạc

Accord: hợp âm

Lyrics: lời bài hát

Duet: biểu diễn đôi, song ca

Melody hoặc tune: giai điệu

In tune: đúng tông

Out of tune: lệch tông

2. Các dòng nhạc trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

Classical: nhạc cổ điển

Electronic: nhạc điện tử

Easy listening: nhạc dễ nghe

Folk: nhạc dân ca

Rap: nhạc Rap

Dance: nhạc nhảy

Jazz: nhạc jazz

Blue: nhạc buồn

Opera: nhạc thính phòng

Techno: nhạc khiêu vũ

Latin: nhạc latin

Hip hop: nhạc hip hop

R&B: nhạc R&B

Heavy metal: nhạc rock mạnh

Country: nhạc đồng quê

Rock: nhạc rock

Pop: nhạc Pop

Reggae: nhạc reggaeton

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

3. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – các loại thiết bị âm thanh

Stereo/Stereo system: dàn âm thanh nổi

Music stand: giá để bản nhạc

MP3 player: máy phát nhạc mp3

Headphones: tai nghe

Record player: máy thu âm

Microphone: micro

Hi-fi hoặc hi- fi system: Hi-fi

Speakers: Loa

CD player: máy chạy CD

Instrument: nhạc cụ

Compact Disk: đĩa CD

Amp: bộ khuếch đại âm thanh

4. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – ban nhạc và nhạc công

Trumpeter: người thổi kèm trumpet

Singer: ca sĩ

Orchestra: dàn nhạc giao hưởng

Pop Group: nhóm nhạc Pop

Bass: giọng nam trầm

Bassist hoặc bass player: người chơi guitar bass

Guitarist: người chơi guitar

Band: ban nhạc

Jazz band: ban nhạc jazz

Organist: người chơi đàn organ

DJ: người phối nhạc

Choir: dàn hợp xướng

Tenor: giọng nam cao

Brass band: ban nhạc kèn đồng

Musician: nhạc công

Rock Band: ban nhạc rock

Keyboard player: người chơi keyboard

Concert band: ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc

Conductor: người chỉ huy dàn nhạc

Drummer: người chơi trống

Pianist: người chơi piano

Flautist: người thổi sáo

Composer: nhà soạn nhạc

Saxophonist: người thổi kèn saxophone

Soprano: giọng nữ trầm

String quartet: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây

Performer: nghệ sĩ biểu diễn

Alto: giọng nữ cao

Pop star: ngôi sao nhạc Pop

Cellist: người chơi vi-o-long-xen

Baritone: giọng nam trung

5. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc khác

To record: thu âm

Recording: bản thu âm

To play an instrument: chơi nhạc cụ

Audience: khán giá

Hymn: thánh ca

National anthem: quốc ca

Symphony: nhạc giao hưởng

To listen to music: nghe nhạc

Concert: buổi hòa nhạc

6. Cụm từ vựng tiếng Anh về âm nhạc (idioms)

1. Make a song and dance about something: khiến cho điều gì đó quan trọng hơn bình thường để thu hút sự chú ý 

Ví dụ:

Hana often makes a song and dances about how expensive her stuff is, what a show-off.

Hana cứ làm quá lên về việc đồ cô ấy mua đắt như thế nào, đúng là thích thể hiện.

2. For a song: mua hoặc bán một món đồ nào đó với giá rất rẻ hoặc rất hời

Ví dụ: 

Can you believe that I got this dress for a song? Only $3!

Cậu có tin mình mua được cái váy này hời thế nào không? Chỉ 3 đô thôi!

3. Ring a bell: “Ring a bell” là khi có điều gì đó tưởng như đã từng xuất hiện trong tiềm thức, mang lại cảm giác rất thân thuộc. 

Ví dụ: 

I don’t think I knew him before, but the way he acts rings a bell.

Mình không nghĩ mình có quen anh ấy, nhưng cách anh ấy hành xử có chút quen thuộc.

4. Hit the right/wrong note: làm, nói hoặc viết một cái gì đó phù hợp/không phù hợp cho một hoàn cảnh cụ thể

Ví dụ:

If you are going to meet his parents today, I don’t think this dress hits the right note – it’s too revealing.

Nếu cậu định gặp phụ bố mẹ của anh ấy hôm nay, mình không nghĩ cái váy này phù hợp đâu, nó hở hang quá.

5. Music to somebody’s ears: nói về một cái gì đó mà ai đó rất vui khi nghe.

Ví dụ: 

Whenever he comes home after work, his little children’s welcoming voices are music to his ears.

Mỗi khi anh ấy về nhà sau giờ làm, giọng nói của những đứa trẻ nhà anh khiến anh vui mừng khôn tả.

6. Toot your own horn: nói một cách khoe khoang về thành tích của bản thân hoặc của một người.

Ví dụ: 

He would be more well-liked if he didn’t toot his own horn so much.

Anh ấy sẽ được yêu quý hơn nếu anh ấy ít khoe mẽ về bản thân lại.

7. Face the music: chấp nhận những lời chỉ trích hoặc trừng phạt cho những gì bạn đã làm

Ví dụ:

Being willing to face the music doesn’t justify your wrong doings.

Việc sẵn sàng nhận chỉ trích không thể biện hộ cho những việc làm sai trái của bạn.

8. Change one’s tune: bày tỏ ý kiến khác hoặc hành xử theo cách khác.

Ví dụ: 

My parents had been against our relationship but changed their tune once they found out how well-off my boyfriend was.

Bố mẹ tôi từng phản đối mối quan hệ của chúng tôi, nhưng lại đổi ý khi họ biết bạn trai tôi giàu như thế nào.

Ví dụ:

The contract is not as beneficial for our company as their, so we wouldn’t sign it until they compromise – it takes two to tango after all.

Hợp đồng có lợi với họ hơn với công ty chúng ta, nên chúng ta sẽ không ký kết cho đến khi họ thỏa hiệp – dù sao thì hợp đồng cũng phải được sự chấp thuận từ cả hai bên mà.

Comments

Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoa Và Ý Nghĩa Các Loài Hoa

5

(99.25%)

107

votes

1. Từ vựng tiếng Anh về hoa

Marigold: hoa vạn thọ

Lotus: hoa sen

Zinnia: hoa cúc ngũ sắc

Buttercup: hoa mao lương

Daffodil: hoa thủy tiên vàng

Primrose: hoa ngọc trâm

Rose: hoa hồng 

Lavender: hoa oải hương

Iris: hoa diên vĩ

Dahlia: hoa thược dược

Snapdragon: hoa mõm chó

Periwinkle: hoa dừa cạn, tứ quý

Peony: hoa mẫu đơn

Lily: hoa ly

Flamingo flower: hoa hồng môn 

Hydrangea: hoa cẩm tú cầu

Sunflower: hoa hướng dương

Daisy: hoa cúc

Gladiolus: hoa lay ơn 

Tuberose: hoa huệ

Violet: hoa violet

Peach blossom: hoa đào

Jasmine: hoa nhài

Bougainvillea: hoa giấy

Lilac: hoa tử đinh hương

Cockscomb: hoa mào gà

Apricot blossom: hoa mai

Bellflower: hoa chuông

Dandelion: bồ công anh

Water lily: hoa súng

Orchid: hoa lan

Lily of the valley: hoa linh lan

Carnation: cẩm chướng

Camellia: hoa trà

Petunia: hoa dạ yên thảo

Forget-me-not: hoa lưu ly

Poppy: hoa anh túc

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về hoa – ý nghĩa các loài hoa

Hoa chi mộc lan (Magnolia)

Những bông hoa tuyệt đẹp này thường kéo theo những tán cây khi mùa xuân đến, khiến tất cả những ai nhìn thấy chúng đều phấn khích trong thời khắc giao mùa. Đó là lý do tại sao chúng biểu thị cho tình yêu thiên nhiên.

Hoa thược dược (Dahlia)

Khi nghe tên hoa này, chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến hoa Thược dược đen. Những bông hoa xù này tượng trưng cho sự trang nghiêm và hào hoa, vì vậy người được tặng sẽ cảm thấy an tâm, thư thái hơn vào một dịp quan trọng như tốt nghiệp hoặc công việc mới.

Hoa hướng dương (Sunflower)

Truyền thuyết kể rằng khi các nhà thám hiểm Tây Ban Nha đến châu Mỹ, họ nghĩ rằng hoa hướng dương được làm bằng vàng thật. Đó là lý do vì sao mà hoa hướng dương biểu tượng cho “sự giàu có/phồn vinh giả tạo”.

Hoa oải hương (Lavender)

Với một mùi hương tuyệt vời và màu tím xinh đẹp, một bó hoa oải hương mang thông điệp về sự quan tâm. Oải hương có đặc tính trị liệu bằng hương thơm nhẹ nhàng, vì vậy một bó hoa oải hương có thể là một món quà tuyệt vời cho học sinh sinh viên hoặc bất kỳ ai trong cuộc sống của bạn, những người cần sự thư giãn.

Hoa trà (Camellia)

Những bông hoa tươi tốt, ấn tượng này đã được yêu thích bởi những người Victoria, những người đã tặng chúng cái tên với ý nghĩa “bạn là định mệnh của tôi.” Mỗi màu sắc của hoa trà phù hợp với một mối quan hệ nhất định: Hoa trà trắng nên được tặng cho người bạn thích, hoa trà hồng dành cho người mà bạn nhớ, và hoa trà đỏ để tặng cho nửa kia của bạn.

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

3. Cách học từ vựng tiếng Anh về hoa qua phim

Phim Bee (2017)

Phim Descendants (2008)

Phim Tinker Bell (serie film)

Comments

12+ Từ Vựng Tiếng Anh Và Ý Nghĩa Các Loài Hoa

Bạn có thể liệt kê danh sách từ này vào sổ tay, vở hoặc điện thoại, máy tính bảng,… tùy ý, miễn sao cho sắp xếp khoa học, dễ nhìn và dễ tìm.

Xuất xứ của loài hoa đó: bạn sẽ học được thêm từ vựng về vị trí địa lý

Ý nghĩa của loài hoa đó: bạn sẽ học được thêm từ vựng đa dạng, trong đó có rất nhiều tính từ hay hay thậm chí học được cả về những sự tích nhỏ thú vị

3. Bước 3: Dùng hình ảnh, âm thanh và các công cụ trợ giúp

Đừng chỉ học, nhẩm trong đầu rồi chép đi chép lại, đó là cách học từ những thập kỷ trước. Hãy sử dụng mọi công cụ trong tay để bạn có thể kích thích trí nhớ tiếp thu từ vựng một cách ấn tượng hơn. Có như vậy, từ vựng mới “chịu” ở lâu trong đầu bạn.

Điều chúng ta yêu thích ở hoa chính là vẻ đẹp của chúng. Vậy nên tất nhiên, khi học từ vựng về hoa, bạn nhất định phải liên tưởng đến những hình ảnh đẹp đó. Ấn tượng của bạn về vẻ đẹp của loài hoa càng mạnh, bạn sẽ càng ghi nhớ chúng hơn.

Bạn có thể đơn giản là tự tưởng tượng hình ảnh trong đầu hoặc tìm kiếm các ảnh đẹp trên mạng để lưu lại. Có thể học bằng cách lưu ảnh các loài hoa trong điện thoại, sau đó khi ôn lại hãy giở ảnh hoa ra và đoán từ.

Có lẽ bạn cũng biết rằng, hiện nay có rất nhiều app hỗ trợ việc học tiếng Anh rất hữu dụng. Không chỉ đơn thuần là đưa cho bạn từ mới, cho một thời gian học, kiểm tra xem bạn nhớ chưa bằng cách cho bài tập điền vào chỗ trống như cũ. Giờ đây, một phần mềm thực sự hiệu quả còn có thể làm nhiều hơn thế. Ví dụ như để học từ vựng, eJOY eXtension có các tính năng siêu hay sau:

– Lưu từ vào sổ từ, theo dõi với mỗi từ vựng xem bạn đã học được đến đâu, được bao nhiêu phần trăm, tiến độ ở mức nào (bạn có thể tự đặt mục tiêu)

– Học từ bằng chơi trò chơi. Những game của eJOY có hình ảnh sống động, bắt mắt, và thú vị hơn nhiều so với trò chơi điền từ vào chỗ trống kinh điển.

– Nhắc bạn học lại từ khi bạn sắp quên chúng: eJOY sử dụng thuật toán của phương pháp ghi nhớ lặp lại ngắt quãng để nhắc khi bạn sắp quên một từ và giúp bạn ôn lại theo một cách khoa học nhất

(Lưu ý rằng đây chỉ là gợi ý của eJOY, bạn hoàn toàn có thể chọn cho mình một cách chia khác sao cho cảm thấy mình sẽ thích và học nhanh nhất.)

1. Các loài hoa bạn đã biết

Tất nhiên, đã biết ở đây là biết trong tiếng Việt.

Bây giờ, bạn hãy thử liệt kê nhanh ra 30 loài hoa mà mình biết. Nếu bạn có thể thực hiện được, thì chúc mừng bạn đã thuộc top những người “yêu hoa” và hiểu biết nhiều về thế giới các loài hoa. Sự thật là đa phần chúng ta không biết quá nhiều loài hoa mà chỉ biết đến các loài quen thuộc, thường xuyên gặp hoặc nghe tên.

Bạn có thể học qua cả những câu danh ngôn truyền cảm hứng, ví dụ như:

Đây chắc chắn là công đoạn khiến chúng ta thích thú nhất, khi có thể tìm hiểu các loài hoa mới lạ hay những loài hoa đã từng nhìn thấy nhưng không biết tên.

Tiếng AnhHình ảnhVí dụ

Cornflower – hoa thanh cúc (tạm dịch)

3. Ý nghĩa của các loài hoa

4. Xuất xứ của các loài hoa

Nếu yêu thích một loài hoa, bạn sẽ không chỉ muốn biết ý nghĩa mà sẽ còn tò mò về xuất xứ của chúng, hay muốn tìm hiểu tại Việt Nam có loài hoa này không. Qua đó, bạn sẽ học được nhiều từ về vị trí địa lý thế giới.

– Peony is native in Asia, Southern Europe and Western North America. (Hoa mẫu đơn mọc tự nhiên tại châu Á, Nam châu Âu và Tây Bắc châu Mỹ)

– Any plant of the genus Camellia, shrubs and small trees native to Asia (Bất kỳ cây thuộc giống Camellia dạng bụi và cây nhỏ đều có nguồn gốc từ châu Á) – Colombia is the largest carnation producer in the world. (Colombia là nơi sản xuất nhiều hoa cẩm chướng nhất thế giới)

What is your most favorite flower?

Which flower means always being optimistic, faces the sun?

Do you know which flowers represent love?

Where in the world we would find the most beautiful cherry blossom?

Can dandelion be grown in Vietnam?

3. Viết đoạn văn ngắn miêu tả loài hoa yêu thích của bạn

Bạn đang xem bài viết 45 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Nhiên Thú Vị trên website Uplusgold.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!