Cập nhật thông tin chi tiết về Cập Nhật Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Truyền Hình mới nhất trên website Uplusgold.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
4.9
(98.18%)
11
votes
1. Từ vựng tiếng Anh về truyền hình
Episode:
Tập phim
Main character
: Nhân vật chính
News:
Tin tức
Ratings:
Bảng xếp hạng
Anchorman/News anchor:
Người đọc tin tức
Cast:
Bảng phân phối vai diễn
Character:
Nhân vật
Tube:
Mộ cách gọi khác của TV
Couch potato:
Người dành nhiều thời gian xem TV
Documentary:
Phim tài liệu
Reality program:
Chương trình truyền hình thực tế
Season:
Giai đoạn phát sóng liên tục phim dài tập
Series:
Phim dài tập
Sitcom (a situation comedy):
Hài kịch tình huống
Soap opera:
Kịch hay phim đời sống
Soundtrack:
Nhạc phim
TV channel:
Kênh truyền hình
Change/switch channel:
Chuyển kênh
Viewer:
Người xem truyền hình
Comedy:
Kịch vui, hài kịch
War film:
Phim chiến tranh
Action film:
Phim hành động
Horror film:
Phim kinh dị
Historical drama:
Phim, kịch lịch sử
Romantic comedy:
Phim lãng mạn hài
The news:
Bản tin thời sự
Chat shows:
Chương trình tán gẫu
Soap operas:
Phim dài tập
Documentaries:
Phim tài liệu
Reality show:
Show truyền hình thực tế
Game shows:
Show trò chơi
Dramas:
Kịch, phim bộ
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Cụm từ vựng tiếng Anh về truyền hình thường dùng
Change/switch channel:
chuyển kênh
Attract/draw (in)/pull (in) viewers:
thu hút người xem
Watch a show:
Xem một show diễn
Watch a pilot:
Xem một trương trình thí điểm
Watch a repeat:
Xem một chương trình phát lại
Watch a documentary:
Xem một bộ phim tài liệu
Watch a programme/a program:
Xem một chương trình
Watch a television/TV:
Xem tivi
Be a hit with critics/audiences/viewers/:
gây được tiếng vang với các nhà phê bình, người xem, khán giả.
Broadcast a programme:
Phát sóng một chương trình
Repeat a show:
Phát lại một show
Broadcast a documentary:
Phát sóng một tập phim
Broadcast a serie:
Phát sóng một tập phim
Screen a documentary/a programme:
Chiếu một bộ phim tài liệu/ một chương trình
Get low ratings:
Được cho điểm thấp (dựa trên lượng người xem)
Get high ratings:
Được cho điểm cao
Be recorded live:
Được thu hình trực tiếp
Go out/air:
Lên sóng/phát sóng
Have/install satellite (TV)/cable (TV)/a satellite dish:
có/lắp đặt truyền hình vệ tinh/truyền hình cáp/chảo vệ tinh
Grab the remote control:
Với lấy điều khiển từ xa
Pick up/reach for the remote control:
Cầm lấy điều khiển từ xa
Satellite television (TV):
Phát sóng truyền hình qua vệ tinh
Social networking site:
Trang web mạng xã hội
Talk show:
Trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại
The latest news bulletin:
Những bản tin mới nhất
The spread of culture and lifestyle:
Sự lan truyền của văn hóa và lối sống
Sit in front of the TV:
Ngồi trước TV
Switch on/switch off the TV set:
Mở tắt TV
Turn on/turn off the television/the TV/the TV set:
Mở/ tắt TV
3. Đoạn hội thoại về chương trình yêu thích bằng tiếng Anh
A: What kind of drama do you like? (Bạn thích thể loại phim truyền hình nào?)
B: I love to watch romantic love movies. (Tôi thích xem những bộ phim tình cảm lãng mạn.)
A: Why do you like it? (Tại bạn lại thích thể loại này?)
B: I love beautiful stories of love. They are very romantic, making me feel happy and happy to watch? And you, what kind of movie do you like best? (Tôi yêu những câu chuyện đẹp về tình yêu. Họ rất lãng mạn, khiến tôi cảm thấy hạnh phúc và vui vẻ khi xem. Còn bạn, bạn thích thể loại phim nào nhất?)
A: I don’t like watching dramas very much. I often watch news. It keeps me up to date on the latest news. (Tôi không thích xem phim truyền hình cho lắm. Tôi thường xem tin tức. Nó giúp tôi cập nhật những tin tức mới nhất.)
Comments
Từ Vựng Tiếng Anh Về Âm Nhạc
AnhhAi trong số các bạn thích nghe nhạc? Bài viết này sẽ cung cấp một số từ vựng tiếng Anh bạn có thể dùng để nói về âm nhạc.
Nói về âm nhạc thì có rất nhiều thứ để nói. Bạn có thể nói về thể loại nhạc mà bạn thích, nhạc cụ mà bạn chơi hoặc nói về tâm trạng của bạn khi nghe nhạc.
Để nói về thể loại nhạc mà bạn thích, hãy dùng những cụm từ sau đây:
Các thể loại nhạc khác nhau gồm có: jazz, blues, pop, rock, heavy metal, hip-hop, classical music, electronic dance music (EDM), và R&B (rhythm and blues).
Để nói về nhạc cụ mà mình chơi được, hãy dùng những cụm từ này:
I can’t play any musical instrument. (Mình chẳng biết chơi loại nhạc cụ nào.)
Đây là tên gọi một số loại nhạc cụ phổ biến: piano, guitar, saxophone (kèn saxophone), violin (đàn vi-ô-lông), flute (sáo), drums (trống), trumpet (kèn trumpet), ukulele (đàn ukulele), cello (đàn cello), clarinet, harp, và harmonica.
Cuối cùng, để nói về tâm trạng khi nghe nhạc, bạn có thể dùng những cụm từ này:
great – Khi bạn thích nhạc đó. awful – Khi bạn không thích nhạc đó.
beat – Khi bạn thích phách nhịp trong bản nhạc. melody – Khi bạn thích nghe giai điệu bài hát. lyrics – Khi bạn thích lời bài hát.
good – Khi âm nhạc khiến tâm trạng bạn vui. bad – Khi âm nhạc khiến bạn thấy chán. relaxed – Khi âm nhạc làm tan biến nỗi buồn phiền trong bạn. energetic – Khi âm nhạc tiếp thêm năng lượng và làm bạn phấn chấn.
1. What music do you listen to? (Bạn nghe thể loại nhạc gì?) 2. Do you play any musical instrument? (Bạn có chơi loại nhạc cụ nào không?) 3. What do you like about your favorite type of music? (Bạn thích ở ở thể loại nhạc yêu thích của mình?) 4. What don’t you like about your favorite type of music? (Bạn không thích loại nhạc yêu thích của mình ở điểm gì?)
Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Âm Nhạc Cực Kỳ Thú Vị
4.3
(86%)
20
votes
1. Các thuật ngữ trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Harmony: hòa âm
Solo: đơn ca
Scale: Gam
Rhythm: nhịp điệu
Beat: nhịp trống
Adagio: chậm, thong thả
Note: nốt nhạc
Accord: hợp âm
Lyrics: lời bài hát
Duet: biểu diễn đôi, song ca
Melody hoặc tune: giai điệu
In tune: đúng tông
Out of tune: lệch tông
2. Các dòng nhạc trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Classical: nhạc cổ điển
Electronic: nhạc điện tử
Easy listening: nhạc dễ nghe
Folk: nhạc dân ca
Rap: nhạc Rap
Dance: nhạc nhảy
Jazz: nhạc jazz
Blue: nhạc buồn
Opera: nhạc thính phòng
Techno: nhạc khiêu vũ
Latin: nhạc latin
Hip hop: nhạc hip hop
R&B: nhạc R&B
Heavy metal: nhạc rock mạnh
Country: nhạc đồng quê
Rock: nhạc rock
Pop: nhạc Pop
Reggae: nhạc reggaeton
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – các loại thiết bị âm thanh
Stereo/Stereo system: dàn âm thanh nổi
Music stand: giá để bản nhạc
MP3 player: máy phát nhạc mp3
Headphones: tai nghe
Record player: máy thu âm
Microphone: micro
Hi-fi hoặc hi- fi system: Hi-fi
Speakers: Loa
CD player: máy chạy CD
Instrument: nhạc cụ
Compact Disk: đĩa CD
Amp: bộ khuếch đại âm thanh
4. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – ban nhạc và nhạc công
Trumpeter: người thổi kèm trumpet
Singer: ca sĩ
Orchestra: dàn nhạc giao hưởng
Pop Group: nhóm nhạc Pop
Bass: giọng nam trầm
Bassist hoặc bass player: người chơi guitar bass
Guitarist: người chơi guitar
Band: ban nhạc
Jazz band: ban nhạc jazz
Organist: người chơi đàn organ
DJ: người phối nhạc
Choir: dàn hợp xướng
Tenor: giọng nam cao
Brass band: ban nhạc kèn đồng
Musician: nhạc công
Rock Band: ban nhạc rock
Keyboard player: người chơi keyboard
Concert band: ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
Conductor: người chỉ huy dàn nhạc
Drummer: người chơi trống
Pianist: người chơi piano
Flautist: người thổi sáo
Composer: nhà soạn nhạc
Saxophonist: người thổi kèn saxophone
Soprano: giọng nữ trầm
String quartet: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
Performer: nghệ sĩ biểu diễn
Alto: giọng nữ cao
Pop star: ngôi sao nhạc Pop
Cellist: người chơi vi-o-long-xen
Baritone: giọng nam trung
5. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc khác
To record: thu âm
Recording: bản thu âm
To play an instrument: chơi nhạc cụ
Audience: khán giá
Hymn: thánh ca
National anthem: quốc ca
Symphony: nhạc giao hưởng
To listen to music: nghe nhạc
Concert: buổi hòa nhạc
6. Cụm từ vựng tiếng Anh về âm nhạc (idioms)
1. Make a song and dance about something: khiến cho điều gì đó quan trọng hơn bình thường để thu hút sự chú ý
Ví dụ:
Hana often makes a song and dances about how expensive her stuff is, what a show-off.
Hana cứ làm quá lên về việc đồ cô ấy mua đắt như thế nào, đúng là thích thể hiện.
2. For a song: mua hoặc bán một món đồ nào đó với giá rất rẻ hoặc rất hời
Ví dụ:
Can you believe that I got this dress for a song? Only $3!
Cậu có tin mình mua được cái váy này hời thế nào không? Chỉ 3 đô thôi!
3. Ring a bell: “Ring a bell” là khi có điều gì đó tưởng như đã từng xuất hiện trong tiềm thức, mang lại cảm giác rất thân thuộc.
Ví dụ:
I don’t think I knew him before, but the way he acts rings a bell.
Mình không nghĩ mình có quen anh ấy, nhưng cách anh ấy hành xử có chút quen thuộc.
4. Hit the right/wrong note: làm, nói hoặc viết một cái gì đó phù hợp/không phù hợp cho một hoàn cảnh cụ thể
Ví dụ:
If you are going to meet his parents today, I don’t think this dress hits the right note – it’s too revealing.
Nếu cậu định gặp phụ bố mẹ của anh ấy hôm nay, mình không nghĩ cái váy này phù hợp đâu, nó hở hang quá.
5. Music to somebody’s ears: nói về một cái gì đó mà ai đó rất vui khi nghe.
Ví dụ:
Whenever he comes home after work, his little children’s welcoming voices are music to his ears.
Mỗi khi anh ấy về nhà sau giờ làm, giọng nói của những đứa trẻ nhà anh khiến anh vui mừng khôn tả.
6. Toot your own horn: nói một cách khoe khoang về thành tích của bản thân hoặc của một người.
Ví dụ:
He would be more well-liked if he didn’t toot his own horn so much.
Anh ấy sẽ được yêu quý hơn nếu anh ấy ít khoe mẽ về bản thân lại.
7. Face the music: chấp nhận những lời chỉ trích hoặc trừng phạt cho những gì bạn đã làm
Ví dụ:
Being willing to face the music doesn’t justify your wrong doings.
Việc sẵn sàng nhận chỉ trích không thể biện hộ cho những việc làm sai trái của bạn.
8. Change one’s tune: bày tỏ ý kiến khác hoặc hành xử theo cách khác.
Ví dụ:
My parents had been against our relationship but changed their tune once they found out how well-off my boyfriend was.
Bố mẹ tôi từng phản đối mối quan hệ của chúng tôi, nhưng lại đổi ý khi họ biết bạn trai tôi giàu như thế nào.
Ví dụ:
The contract is not as beneficial for our company as their, so we wouldn’t sign it until they compromise – it takes two to tango after all.
Hợp đồng có lợi với họ hơn với công ty chúng ta, nên chúng ta sẽ không ký kết cho đến khi họ thỏa hiệp – dù sao thì hợp đồng cũng phải được sự chấp thuận từ cả hai bên mà.
Comments
Bài 9. Tổng Kết Về Từ Vựng (Từ Đơn, Từ Phức,… Từ Nhiều Nghĩa; Từ Đồng Âm,… Trường Từ Vựng)
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN LẬP THẠCHMÔN: NGỮ VĂN 9Giáo viên: Trần Kim TuyếnTỔNG KẾT VỀ TỪ VỰNG(Từ đơn, từ phức,… Từ nhiều nghĩa)TIẾT 42TỪ ĐƠNTỪ PHỨCTỪ GHÉPTỪ LÁYTừ ghép chính phụTừ ghép đẳng lậpTừ láy bộ phậnTừ láy toàn bộláy âmláy vầnTỪBài I.2/122: Trong những từ sau, từ nào là từ ghép, từ nào là từ láy?
ngặt nghèonho nhỏgiam giữgật gùbó buộctươi tốtlạnh lùngbọt bèoxa xôicỏ câyđưa đónnhường nhịnrơi rụngmong muốnlấp lánh* Từ ghép:* Từ láy:Bài I.3/123: Trong các từ láy sau đây, từ láy nào có sự “giảm nghĩa” và từ láy nào có sự “tăng nghĩa” so với nghĩa của yếu tố gốc? trăng trắng, sạch sành sanh, đèm đẹp, sát sàn sạt, nho nhỏ, lành lạnh, nhấp nhô, xôm xốp. – Từ láy có sự giảm nghĩa: trắng trắng, đèm đẹp, nho nhỏ, lành lạnh, xôm xốp. – Từ láy có sự tăng nghĩa: nhấp nhô, sát sàn sạt, sạch sành sanh.
Giọt sương long lanh đọng trên chiếc lá.Thuyền dập dềnh, lắc lư theo sóng.Các cô gái thướt tha trong bộ áo dài. Dựa vào các hình ảnh đã cho, hãy đặt câu có sử dụng láy
Là loại cụm từ có cấu tạo cố định, biểu thị một ý nghĩa hoàn chỉnh.
Nghĩa của thành ngữ có thể bắt nguồn trực tiếp từ nghĩa đen của các từ tạo nên nó nhưng thông thường qua một số phép chuyển nghĩa như: ẩn dụ, hoán dụ, so sánh…..THÀNH NGỮBài II.2/123: Trong những tổ hợp từ sau đây, tổ hợp từ nào là thành ngữ, tổ hợp từ nào là tục ngữ? a. gần mực thì đen, gần đèn thì sáng b. đánh trống bỏ dùi c. chó treo mèo đậy d. được voi đòi tiên e. nước mắt cá sấua. gần mực thì đen, gần đèn thì sáng Hoàn cảnh, môi trường xã hội có ảnh hưởng quan trọng đến tính cách, đạo đức con người. b. đánh trống bỏ dùi Làm việc không đến nơi đến chốn,bỏ dở, thiếu trách nhiệm.c. chó treo mèo đậy Muốn giữ gìn thức ăn với chó thì phải treo lên với mèo thì phải đậy lại.e. nước mắt cá sấu Sự thông cảm, thương xót giả dối nhằm đánh lừa người khác. Tục ngữThành ngữTục ngữThành ngữd. được voi đòi tiênThành ngữ Tham lam, được cái này lại muốn cái khácThân em vừa trắng lại vừa tròn.Bảy nổi ba chìm vơí nước non.” (Hồ Xuân Hương) ” Hoạn Thư hồn lạc phách xiêu Khấu đầu dưới trướng liệu điều kêu ca” (Nguyễn Du)Một hai nghiêng nước nghiêng thành,Sắc đành đòi một tài đành họa hai. (Nguyễn Du)Bài II.4: Tìm dẫn chứng về việc sử dụng thành ngữ trong văn chương.“Một đời được mấy anh hùngBõ chi cá chậu chim lồng mà chơi” (Nguyễn Du)” Xiết bao ăn tuyết nằm sươngMàn trời chiếu đất dặm trường lao đao” (Nguyễn Đình Chiểu)
a. Nghĩa của từ mẹ là ” người phụ nữ, có con, nói trong quan hệ với con”
b. Nghĩa của từ mẹ khác với nghĩa của từ bố ở phần nghĩa ” người phụ nữ, có con”
c. Nghĩa của từ mẹ không thay đổi trong hai câu: “Mẹ em rất hiền” và “Thất bại là mẹ của thành công”
d. Nghĩa của từ mẹ không có phần nào chung với nghĩa của từ bà Bài tập III.3: Cách giải thích nào trong hai cách giải thích sau là đúng? Vì sao? Độ lượng là: a. đức tính rộng lượng, dễ thông cảm với người có sai lầm và dễ tha thứ. b. rộng lượng, dễ thông cảm với người có sai lầm và dễ tha thứ. Cách giải thích (b) là đúng. Cách giải thích (a) vi phạm một nguyên tắc quan trọng phải tuân thủ khi giải thích nghĩa của từ, vì đã dùng một cụm từ có nghĩa thực thể ( đức tính rộng lượng, dễ thông cảm với người có sai lầm và dễ tha thứ – cụm danh từ ) để giải thích cho một từ chỉ đặc điểm, tính chất ( độ lượng – tính từ)Bài IV.1: Trong hai câu thơ sau, từ hoa trong lệ hoa, thềm hoa được dùng theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển? Có thể coi đây là hiện tượng chuyển nghĩa làm xuất hiện từ nhiều nghĩa được không? Vì sao? Nỗi mình thêm tức nỗi nhà Thềm hoa một bước lệ hoa mấy hàng ( Nguyễn Du, Truyện Kiều) Từ hoa trong thềm hoa, lệ hoa được dùng theo nghĩa chuyển. Tuy nhiên không thể coi đây là hiện tượng chuyển nghĩa làm xuất hiện từ nhiều nghĩa, vì nghĩa chuyển này của từ hoa chỉ là nghĩa chuyển lâm thời, nó chưa làm thay đổi nghĩa của từ, chưa thể đưa vào từ điển.Cảm ơn quý thầy cô và các em học sinh!
Bạn đang xem bài viết Cập Nhật Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Truyền Hình trên website Uplusgold.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!