Xem 27,918
Cập nhật thông tin chi tiết về Đặt Tên Tiếng Hàn Cho Con Trai Hay Và Ý Nghĩa Năm 2022 mới nhất ngày 19/05/2022 trên website Uplusgold.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 27,918 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
Nếu bạn muốn đặt tên tiếng Hàn cho con trai thì hãy kham khảo bài viết dưới đây với rất nhiều tên tiếng Hàn hay cho bé trai được theAsianparent Việt Nam tổng hợp.
Đặt tên tiếng Hàn cho con trai hay và ý nghĩa năm 2022
Đặt tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ A
1. Ahn
2. Alex
3. An
4. Andrew
5. Andy
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ B
6. Bae
7. Baek
8. Bang
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ C
9. Cha
10. Chae
11. Chan
12. Cho
13. Choi
14. Chul: Có nghĩa là cứng rắn, sắt đá.
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ D
15. Daniel
16. David
17. Dong Hyun
18. Donghyun
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ G
19. Gi: Có nghĩa là vươn lên
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ H
20. Ha
21. Haneul: Thiên đàng
22. Harry
23. Heo
24. Hong
25. Hwang
26. Hyun: Nhân đức
27. Hyun Woo
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ I
28. Im
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ J
29. Jae: Giàu có
30. Jaewon
31. Jaeyoung
32. James
33. Jang
34. Jason
35. Jay
36. Joon: Có nghĩa là tài năng.
37. Jeong
38. Ji Hoon
39. Jihun
40. Jin
41. Jinwoo
42. Jo
43. Joe
44. John
45. Joo
46. Joon
47. Joseph
48. Jun
49.June
50. Jung: Tiết hạnh và bình yên.
51. Junho
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ K
52. Kang
53. Kevin
54. Ki: Vươn lên
55. Ko
56. Kwan: Quyền năng
57. Kwon
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ L
58. Lee
59. Lim
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ M
60. Michael
61. Min
62. Min-Gyu
63. Minho
64. Minsu
65. Minwoo
66. Moon
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ N
67. Na
68. Nam
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ O
69. Oh
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ P
70. Park
71. Paul
72. Peter
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ R
73. Ryan
74. Ryu
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ S
75. Sam
76. Sang Min
77. Sean
78. Seo
79. Seong: Có nghĩa là thành đạt
80. Sheung: Thành công
81. Sim
82. Sin
83. Son
84. Song
85. Soo
86. Suk: Cứng rắn
87. Sun
88. Sung: Thành công
89. Sung Min
90. Sungwoo
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ W
91. Won
92. Wook: Bình minh
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ Y
93. Yang
94. Yong
95. Yoo
96. Yoon
97. You
98. Young: Dũng cảm
99. Yu
100. Yun
Tên tiếng Hàn cho bé trai theo ý nghĩa
Tên tiếng Hàn theo tên tiếng Việt
Tên tiếng Việt
Phiên âm
Tên tiếng Hàn
Tên tiếng
Việt
Phiên âm
Tên tiếng Hàn
Hy vọng qua bài viết này bạn đã chọn được 1 tên tiếng Hàn cho bé trai gọi là yêu liền nhé!
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang xem bài viết Đặt Tên Tiếng Hàn Cho Con Trai Hay Và Ý Nghĩa Năm 2022 trên website Uplusgold.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!