Cập nhật thông tin chi tiết về Đặt Tên Trong Tiếng Tiếng Ý mới nhất trên website Uplusgold.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Annie, cháu định đặt tên nó là gì?
Annie, come la chiamerai?
OpenSubtitles2018.v3
Đỉnh được đặt tên theo tên của người anh hùng độc lập Venezuela là Simon Bolívar.
Il suo nome è in onore dell’eroe dell’indipendenza venezuelana Simón Bolívar.
WikiMatrix
Thế anh đã đặt tên cho nó chưa?
Conosce gia’il nome di tuo figlio?
OpenSubtitles2018.v3
Styracosaurus được đặt tên bởi Lawrence Lambe năm 1913 và là thành viên của phân họ Centrosaurinae.
Descritto e nominato da Lawrence Lambe, nel 1913, lo Styracosaurus è un membro della sottofamiglia dei centrosaurinae.
WikiMatrix
Cô Scarlett từng nói nếu là con gái thì sẽ đặt tên là Eugenia Victoria.
Miss Rossella mi dire che a una bambina lei mettere nome Eugenia Vittoria.
OpenSubtitles2018.v3
Ai đặt tên chỗ này là The Rock đúng là không đùa.
Chiunque ha chiamato questo posto La Roccia non stava scherzando.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng làm ơn đừng đặt tên đứa bé là Pheebo.
… ma, per favore, non chiamatelo Pheebo.
OpenSubtitles2018.v3
Chưa đầy một năm sau, Ha-na sinh một bé trai và đặt tên là Sa-mu-ên.
Meno di un anno dopo, ebbe un figlio e lo chiamò Samuele.
jw2019
Colorado được đặt tên theo sông Colorado của Texas.
Il nome della contea deriva dal fiume texano Colorado.
WikiMatrix
Bố mẹ tôi nghĩ ra vụ đặt tên Dennis / Denise vào một hôm say mèm.
I miei se ne uscirono con questa cosa del Dennis / Denise durante una delle loro sbronze.
OpenSubtitles2018.v3
Nàng phải đặt tên một vật mới làm nó sống dậy à?
Devi dare un nome alle cose perche’prendano vita, non e’vero?
OpenSubtitles2018.v3
Nếu họ đặt tên cô ấy như vậy, có khả năng họ là người Đức.
Se gli hanno dato loro il nome, e’molto probabile che fossero tedeschi.
OpenSubtitles2018.v3
Và việc chúng ta cần làm là đặt tên cho nó.
E che nome ti daremo?
OpenSubtitles2018.v3
Khi đặt tên cho các loài thú, A-đam thấy chúng có đôi còn ông thì không.
Dando il nome agli animali, Adamo si rese conto che loro avevano una compagna e lui no.
jw2019
Quận được đặt tên theo John A. Winston, Thống đốc Alabama thứ 15.
Il nome le è stato dato in onore di John A. Winston, governatore dell’Alabama.
WikiMatrix
Mời một vài học sinh cho biết lý do tại sao họ đã được đặt tên của họ.
Invita alcuni di loro a dire perché è stato dato loro il nome che hanno.
LDS
Liệu chúng ta có cần phải đặt tên và nhận dạng các người hùng của mình?
Dobbiamo proprio dare ai nostri eroi un nome e un volto?
OpenSubtitles2018.v3
+ 19 Ông đặt tên nơi ấy là Bê-tên,* nhưng tên trước kia của thành là Lu-xơ.
+ 19 E chiamò quel luogo Bètel,* anche se prima di allora il nome della città era Luz.
jw2019
Theo tục lệ của người Y-sơ-ra-ên, khi nào một bé trai được đặt tên?
Secondo la tradizione, quando veniva dato il nome a un bambino maschio israelita?
jw2019
Nó được đặt tên sau tính cách của Sta Trek.
Lui prende il suo nome dal personaggio di Star Trek.
QED
Đặt tên lửa ở Cuba à?
Missili a Cuba?
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng làm thế nào những gia đình ấy được Đức Giê-hô-va đặt tên?
Ma in che senso queste famiglie ricevono il loro nome da Geova?
jw2019
Họ còn đặt tên riêng cho bản sao này – Weibo.
Il clone si chiama Weibo.
ted2019
Đặt tên theo nữ thần của Ai Cập.
Proprio come la dea egizia.
OpenSubtitles2018.v3
Bọn em còn đặt tên con rồi.
Abbiamo scelto dei nomi.
OpenSubtitles2018.v3
Đặt Tên Trong Tiếng Tiếng Anh
Bộ phim được đặt tên là Straight Outta Compton.
Review: Straight Outta Compton.
WikiMatrix
Annie, cháu định đặt tên nó là gì?
Annie, what are you gonna name it?
OpenSubtitles2018.v3
Sân bay này được đặt tên theo tổng thống Mexico thế kỷ 19 Benito Juárez vào năm 2006.
The airport was formally named after the 19th-century president Benito Juárez in 2006.
WikiMatrix
Nó được đặt tên theo nhà khoáng vật học người Anh William Hallowes Miller.
It was named for British mineralogist William Hallowes Miller.
WikiMatrix
Tầng Hirnant được đặt tên theo Cwm Hirnant gần Bala ở miền bắc Wales.
The Hirnantian was named after Cwm Hirnant south of Bala, in northern Wales.
WikiMatrix
Ban đầu album được đặt tên là Moonlight.
The album was originally entitled Moonlight.
WikiMatrix
Thế anh đã đặt tên cho nó chưa?
Do you know the name of this progeny yet?
OpenSubtitles2018.v3
Nó được đặt tên cho nhà thiên văn học George O. Abell.
WikiMatrix
Hành tinh đồng hành được đặt tên là HD 217107 b.
The companion planet was designated HD 217107 b.
WikiMatrix
Cô bé được đặt tên là Zahwa theo tên người mẹ đã mất của Arafat.
She was named Zahwa after Arafat’s deceased mother.
WikiMatrix
Quận được đặt tên theo bộ lạc Choctaw.
Choctaw County – named for the Choctaw tribe.
WikiMatrix
Bà được đặt tên theo người mẹ của mình là nữ hoàng Hetepheres.
She was named after her mother, Queen Hetepheres.
WikiMatrix
Tiểu hành tinh 2002 Euler được đặt tên để vinh danh ông.
The asteroid 2002 Euler was named in his honor.
WikiMatrix
Tôi không biết làm thế nào để đặt tên cho em
I don’ t know how to name you
opensubtitles2
Lớp tàu này được đặt tên theo chiếc đầu tiên của lớp được hoàn tất: Deutschland.
The class is named after the first ship of this class to be completed (Deutschland).
WikiMatrix
Tàu phà này được đặt tên là Joola theo tên người (bộ tộc) Joola ở miền nam Sénégal.
The ship was named Le Joola after the Jola people of southern Senegal.
WikiMatrix
Huấn luyện viên trưởng: Orlando Restrepo Ghana đã đặt tên đội hình của họ vào ngày 21 tháng 9 năm 2017.
Head coach: Orlando Restrepo Ghana named their squad on 21 September 2017.
WikiMatrix
Khi tôi thấy bạn, tôi phản ứng; đặt tên sự phản ứng đó là trải nghiệm.
When I see you, I react; the naming of that reaction is experience.
Literature
Mỗi tập tổng hợp được đặt tên theo một câu lời thoại.
Each compilation is named after a line of dialogue.
WikiMatrix
Trong Swift, phương thức hàm hủy được đặt tên deinit.
In Swift, the destructor method is named deinit.
WikiMatrix
Cô Scarlett từng nói nếu là con gái thì sẽ đặt tên là Eugenia Victoria.
Miss Scarlett done told me if it was a girl… she was going to name it Eugenia Victoria.
OpenSubtitles2018.v3
Lacunaria và Froesia được phát hiện và đặt tên muộn hơn, tương ứng vào các năm 1925 và 1948.
Lacunaria and Froesia were discovered later and named in 1925 and 1948, respectively.
WikiMatrix
Đến ngày 17 tháng 9 năm 2008, 1.047 loài khủng long khác nhau đã được đặt tên.
By September 17, 2008, 1,047 different species of dinosaurs had been named.
WikiMatrix
Tour lưu diễn của nhóm tại Hot Topic cũng được đặt tên là “The Gleek Tour”.
The cast’s Hot Topic tour was titled “The Gleek Tour”.
WikiMatrix
Năm 1834, bộ Ichthyosauria được đặt tên.
In 1834, the order Ichthyosauria was named.
WikiMatrix
Đặt Tên Cho Trong Tiếng Tiếng Anh
Thế anh đã đặt tên cho nó chưa?
Do you know the name of this progeny yet?
OpenSubtitles2018.v3
Nó được đặt tên cho nhà thiên văn học George O. Abell.
WikiMatrix
Tôi không biết làm thế nào để đặt tên cho em
I don’ t know how to name you
opensubtitles2
Và việc chúng ta cần làm là đặt tên cho nó.
And what are we gonna name you, huh?
OpenSubtitles2018.v3
Khi đặt tên cho các loài thú, A-đam thấy chúng có đôi còn ông thì không.
When Adam was naming the animals, he saw that they had mates and that he did not.
jw2019
Em trai tôi đặt tên cho con mèo của nó là Huazi.
My brother named his cat Huazi.
Tatoeba-2020.08
JMA là cơ quan tiếp theo, và đặt tên cho hệ thống này là Kong-rey.
The JMA followed suit, and named the system Kong-rey.
WikiMatrix
Hiccup đặt tên cho con rồng là Toothless (Sún Tất).
Hiccup befriends the dragon, giving it the name ‘Toothless’.
WikiMatrix
Và tôi đã đặt tên cho nó là Terry Yoma Peter Beste
I named it Terrijoolsima peterbesti.
OpenSubtitles2018.v3
Nó được đặt tên cho Frederick Marshman Bailey người thu thập vật mẫu đầu tiên.
The butterfly was named for Frederick Marshman Bailey who collected the first specimens.
WikiMatrix
Ban nhạc tự đặt tên cho mình là Smile.
The group called themselves Smile.
WikiMatrix
Thật sự thì tôi đã trở thành bạn của lũ gấu và đặt tên cho chúng.
Over time, I become friends with the bears and even name them.
OpenSubtitles2018.v3
Ở gia đoạn này ông đã lên kế hoạch đặt tên cho từng cuốn riêng biệt.
At this stage he planned to title the individual books.
WikiMatrix
Tôi đâu có đặt tên cho nó.
I didn’t name it, dude.
OpenSubtitles2018.v3
Ông ra lệnh xây một cổng cho thành và sau đó đặt tên cho thành là dehali.
He ordered the construction of a gateway to the fort and later named the fort dehali.
WikiMatrix
31 Dân Y-sơ-ra-ên đặt tên cho bánh đó là “ma-na”.
31 The house of Israel named the bread “manna.”
jw2019
Nó đã được đặt tên cho Maera, con gái Praetus.
It was named for Maera, a daughter of Praetus.
WikiMatrix
Ông đặt tên cho câu lạc bộ của mình là Rangers FC.
He named his club after Rangers.
WikiMatrix
Chẳng hạn, ngài đặt tên cho Si-môn là Sê-pha, theo tiếng Xêmít nghĩa là “đá”.
For instance, he gave Simon the Semitic name Cephas, meaning “Rock.”
jw2019
Trong khi A-đam đặt tên cho các thú vật, ông đã bắt đầu nhận ra một điều.
While Adam was naming the animals he began to see something.
jw2019
Em muốn đặt tên cho chúng ngay bây giờ hả?
We still have to name them
opensubtitles2
Năm 1784, Pieter Boddaert đặt tên cho loài Equus ferus, đề cập đến mô tả của Gmelin.
In 1784 Pieter Boddaert named the species Equus ferus, referring to Gmelin’s description.
WikiMatrix
Thực ra, thầy là người đặt tên cho nó.
Actually, I was the one who named it.
OpenSubtitles2018.v3
Họ thích đặt tên cho tất cả mọi thứ.
They like to name anything.
QED
Những nhà nghiên cứu đã đặt tên cho cho các caspase vào năm 1996.
Researchers decided upon the nomenclature of the caspase in 1996.
WikiMatrix
Yến Trong Tiếng Tiếng Anh
Sao mình lại quên Yến đại hiệp được nhỉ?
How could I have forgotten about Yan?
OpenSubtitles2018.v3
“Đã tính toán tất cả vôi trong yến mạch cho một con gà mái, vẫn tìm thấy nhiều hơn trong vỏ trứng của nó.
“Having calculated all the lime in oats fed to a hen, found still more in the shells of its eggs.
WikiMatrix
Battuta tổ chức một yến tiệc kèm nghi lễ… Sau đó là màn biểu diễn võ thuật.
Battuta describes a ceremonial dinner followed by a display of martial skill.
OpenSubtitles2018.v3
Mỗi đêm, chúng để lại hố để thu thập các hạt giống yến mạch biển đã thổi bay xuống mặt đất, sau đó tha xuống hố của chúng để tích trữ.
Every night, they leave their burrows to gather the sea oat seeds which have blown to the ground, then return them to their burrows for storage.
WikiMatrix
Vì ngày thứ nhất khởi đầu một tiệc yến thiêng liêng thịnh soạn do tổ chức Đức Giê-hô-va sửa soạn cho chúng ta.
Because the first day is the beginning of a rich spiritual banquet that Jehovah’s organization has prepared for us.
jw2019
Chỉ cần vào trong và giữ yến đó!
Just get in there and stay down!
OpenSubtitles2018.v3
Đối với một con chim hoàng yến, mèo là quái vật.
To a canary, a cat is a monster.
OpenSubtitles2018.v3
Yến đại hiệp, hãy chụp lấy!
Swordsman Yin, watch out!
OpenSubtitles2018.v3
Việt Nam đã trở thành một quốc gia bao dung và hòa đồng hơn,” Nguyễn Hải Yến, giám đốc dự án trung tâm ICS (Hướng dẫn, Kết nối và Phục vụ) ở Thành phố Hồ Chí Minh, một tổ chức vận động cho quyền bình đẳng đối với những người đồng tính, song tính và chuyển giới (LGBT) phát biểu.
Vietnam has become more tolerant and inclusive,” said Nguyen Hai Yen, project manager of ICS (Instruct, Connect and Service), the Vietnamese organization striving for equal rights for LGBT people, based in Ho Chi Minh City.
hrw.org
Yến Thập Tam, ngươi đừng lo chuyện bao đồng.
Yen Shih-San, you stay out of this!
OpenSubtitles2018.v3
Sao hắn lại ở Yến Tử đêm qua?
Why was it in Swallow House last night?
OpenSubtitles2018.v3
Anh Nguyễn Thanh Lâm và Chị Lê Thị Hồng Yến là hai trong số những gương mặt đã tham gia vào diễn đàn này và đã cùng chi sẻ rất nhiều kinh nghiệm của mình cho các đồng đẳng viên khác.
Nguyen Thanh Lam and Le Thi Hong Yen are two of the faces appeared at this forum and presenting their own experiences to their peers.
worldbank.org
Nếu bạn ở Bắc Âu hoặc Bắc Mỹ, bạn có thể sử dụng vỏ kiều mạch hoặc yến mạch.
If you’re in Northern Europe or North America, you can use things like buckwheat husks or oat hulls.
QED
Nhân vật của tôi trong bộ phim này là như món yến mạch nóng.
My character in this film is like hot grits.
WikiMatrix
Linh vật là một cậu bé được cách điệu với tóc hài hước trên đỉnh đầu, đuôi nhỏ hình chữ V (một đặc trưng của yến), cầm một ngọn đuốc thắp sáng đại diện cho tinh thần đoàn kết, hòa bình và sức sống của nhân loại.
The mascot is a stylized little boy with funny hair on the head, a small V-shaped tail (a characteristic of oats), holding a lit torch represents the spirit of unity, peace and health of human life.
WikiMatrix
Nhờ công cụ CAT DDO này, năm 2013 chính phủ Philippines đã huy động được 500 triệu USD chỉ vài ngày sau khi bão Hải Yến đổ bộ và tàn phá vùng Tacloban.
In 2013, the CAT-DDO enabled the Philippine government to mobilize USD 500 million just days after a tropical cyclone Hayan hit Tacloban.
worldbank.org
Yến tiệc rượu ngon của Đức Giê-hô-va (6)
Jehovah’s banquet of fine wine (6)
jw2019
Sau khi giải thoát dân Ngài khỏi Ba-by-lôn Lớn vào năm 1919, Ngài đặt trước mặt họ một tiệc yến chiến thắng, với vô số đồ ăn thiêng liêng.
After liberating his people from Babylon the Great in 1919, he set before them a victory banquet, an abundant supply of spiritual food.
jw2019
Cậu phải đuổi cô ta ra khỏi nhà không tôi thề sẽ giết cô ta và con chim hoàng yến của ả.
You have to get that woman out of this house or I swear I will kill her and her bloody canary.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi sẽ mua vé đi trên chiếc Mississippi và hỏi thăm mọi người… về một hành khách nữ đã đi cùng một con chim hoàng yến.
I shall book passage on the Mississippi… and inquire everybody… about a woman passenger who made the trip with a canary.
OpenSubtitles2018.v3
Theo tuyền thống, nhục can được chế biến từ những phần thịt chưa dùng hết trong các yến tiệc hay lễ hội.
It is considered virtuous for diners to not leave any bit of food on their plates or bowls.
WikiMatrix
“Đức Giê-hô-va vạn-quân sẽ ban cho mọi dân-tộc… một tiệc yến đồ béo, một diên rượu ngon, đồ béo có tủy” (Ê-sai 25:6; 65:13, 14).
“Jehovah of armies will certainly make for all the peoples . . . a banquet of well-oiled dishes, a banquet of wine kept on the dregs, of well-oiled dishes filled with marrow.”—Isaiah 25:6; 65:13, 14.
jw2019
Victoriano Santos Iriarte (2 tháng 11 năm 1902 – 10 tháng 11 năm 1968), nicknamed “El Canario” (Chim yến), là tiền đạo bóng đá người Uruguay, thành viên của đội tuyển Uruguay vô địch World Cup năm 1930, và Racing Club de Montevideo ở cấp độ câu lạc bộ.
Victoriano Santos Iriarte (2 November 1902 – 10 November 1968), nicknamed “El Canario” (The Canary), was an Uruguayan football forward, member of the Uruguay national team that won the first ever World Cup in 1930, and of Racing Club de Montevideo at the club level.
WikiMatrix
Một lý do khác chúng tôi ghé qua là để cho anh chị biết chúng tôi đang có một buổi yến tiệc tối nay.
Well, another reason why we dropped by was to let you know that we are having a soiree tonight.
OpenSubtitles2018.v3
I declare the end of the feast.
OpenSubtitles2018.v3
Bạn đang xem bài viết Đặt Tên Trong Tiếng Tiếng Ý trên website Uplusgold.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!