--- Bài mới hơn ---
Tên Tiếng Anh Cho Nữ, Tên Tiếng Anh Nữ Dễ Thương, Hay, Ý Nghĩa
Tên Tiếng Anh Của Bạn Có Ý Nghĩa Gì?
Những Cái Tên Tiếng Anh Đẹp
Tên Hoàng Khánh Vy Ý Nghĩa Gì, Tốt Hay Xấu?
Tên Lại Nguyễn Nhật Vi Ý Nghĩa Gì, Tốt Hay Xấu?
Cái tên là món quà đầu tiên và có giá trị sử dụng cả cuộc đời mà bạn tặng cho thiên thần nhỏ của mình. So với việc mua một món quà, việc chọn tên tiếng Anh hay cho bé gái sẽ hao tổn tâm trí và cần bạn phải suy nghĩ thật cẩn trọng.
Tên gọi và ý nghĩa
Những cái tên mang ý nghĩa đẹp, vui, tuyệt vời
1. Abigail: Niềm vui của cha
2. Alina: Người cao quý
3. Bella: Xinh đẹp
4. Bellezza: Vẻ đẹp, xinh đẹp
5. Belinda: Một người đẹp, rất đẹp
6. Bonita: Đẹp
8. Caily: Đẹp hay mảnh mai
9. Calista: Xinh đẹp nhất
10. Calliope: Giọng hát tuyệt vời
11. Calixta: Đẹp nhất hay đáng yêu nhất
12. Donatella: Một món quà đẹp
13. Ella: Nàng tiên xinh đẹp
14. Ellen: Người phụ nữ đẹp nhất
15. Ellie: Ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ đẹp nhất
16. Erina: Người đẹp
17. Fayre: Đẹp
18. Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
19. Lowa: Vùng đất xinh đẹp
20. Isa: Xinh đẹp
21. Jacintha: Đẹp
23. Kaytlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp
24. Keva: Đứa trẻ xinh đẹp
25. Kyomi: Thuần khiết và xinh đẹp
26. Lillie: Sự tinh khiết, xinh đẹp
27. Yedda: Giọng hát tuyệt vời
28. Linda: Xinh
29. Lynne: Thác nước đẹp
30. Lucinda: Ánh sáng
31. Mabel: Người đẹp của tôi
32. Mabs: Người yêu cái đẹp
33. Marabel: Mary xinh đẹp
34. Meadow: Đồng cỏ đẹp
35. Mei: Đẹp
36. Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng
37. Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn
38. Naamah: Dễ chịu
40. Naomi: Dễ chịu hay xinh đẹp
41. Nefertari: Người đẹp nhất
42. Nefertiti: Người đẹp
43. Nelly: Ánh sáng rực rỡ
44. Nomi: Xinh đẹp và dễ chịu
45. Norabel: Ánh sáng đẹp
46. Omorose: Đứa trẻ xinh đẹp
47. Orabelle: Bờ biển đẹp
48. Rachel: Đẹp
49. Raanana: Tươi tắn và dễ chịu
50. Ratih: Đẹp như nàng tiên
51. Rosaleen: Xinh đẹp như đóa hồng nhỏ
52. Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp chốn thiên đường
54. Tazanna: Công chúa xinh đẹp
55. Tegan: Người thân yêu hay người yêu
56. Tove: Tuyệt đẹp
Bên cạnh những cái tên hay, có ý nghĩa như trong danh sách trên thì những cái tên có ý nghĩa là ánh trăng, hoặc biểu thị hạnh phúc, sự thành công hoặc ý nghĩa một loài hoa nào đó cũng được nhiều người lựa chọn.
Tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa là ánh trăng
1. Diana: Nữ thần mặt trăng
2. Celine: Mặt trăng
3. Luna: Mặt trăng bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý
3. Rishima: Tia sáng của mặt trăng
Tên biểu thị hạnh phúc
1. Farrah: Hạnh phúc
2. Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc
3. Xin: Vui vẻ và hạnh phúc
Tên mang ý nghĩa thành công
1. Naila: Thành công
2. Yashita: Thành công
3. Fawziya: Chiến thắng
4. Yashashree: Nữ thần của sự thành công
5. Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng
6. Felicia: May mắn hoặc thành công
Tên mang ý nghĩa loài hoa
1. Aboli: Đây là một tên tiếng Hindu không phổ biến, có nghĩa là hoa
2. Daisy: Những bông cúc trắng và vàng xinh đẹp
4. Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài. Bạn có thể đặt tên cho cô gái của bạn là Juhi hoặc Jasmine
5. Violet: Loài hoa màu tím xanh này đẹp
6. Zahra: Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa
7. Lilybelle: Đóa hoa huệ đẹp
8. Rosalind: Hoa hồng xinh đẹp
Tên tiếng Anh hay cho bé gái ở nhiều nước
1. Isabella: Một biến thể của Isabel hay Elizabeth có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, một ngôn ngữ của người Do Thái, mang ý nghĩa “dành cho thượng đế”
2. Emma: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là “phổ biến” hay “tất cả”. Đây là tên nhiều diễn viên nổi tiếng như Emma Watson, Emma Stone…
3. Ava: Một biến thể của từ Eve, có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “loài chim”
4. Mia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “của tôi”
5. Sophia, Sophie: Tên từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “sự khôn ngoan”, là tên của một biểu tượng sắc đẹp của thế kỷ XX: Sophia Loren
6. Olivia: Một cái tên nguồn gốc từ Hy Lạp, có nghĩa là “cây ô-liu”, một biểu tượng văn hóa của đất nước này
7. Scarlett: Có nghĩa là “đỏ thắm”. Đây là tên của một diễn viên nổi tiếng – Scarlett Johansson và là tên nữ nhân vật chính của bộ truyện “Cuốn theo chiều gió”
8. Serenity: Có nghĩa là “ý muốn yên bình”
9. Layla: Một cái tên có nguồn gốc từ Ả Rập, có nghĩa là “đêm”, “rượu” hoặc “chất độc”
10. Lily: Tên từ tiếng Hy Lạp, là tên một loài hoa biểu trưng cho sự thuần khiết
11. Natalie: Một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “sinh nhật” hoặc “giáng sinh”
13. Charlotte: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là “nhỏ bé” hoặc “nữ tính”
14. Hazel: Tên tiếng Anh, có nghĩa là cây phỉ hay để chỉ một màu sắc xanh pha nâu của đôi mắt
15. Hannah: Tên từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “ân sủng của thượng đế”
16. Luna: Nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “mặt trăng”
17. Bella: Một trong những tên tiếng Anh hay có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là xinh đẹp
18. Mila: Trong tiếng Slavic có nghĩa là “cần cù” và trong tiếng Nga có nghĩa là “người thân thương”
19. Claire, Clara: Từ có gốc Latinh, có nghĩa là “sạch sẽ, rõ ràng”
20. Athena: Từ gốc tiếng Hy Lạp, là tên của nữ thần thông thái
21. Grace: Một trong những tên tiếng Anh hay cho bé gái. Từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “rộng lượng”, “tử tế”
22. Victoria: Từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “chiến thắng”
23. Lucy: Từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “ánh sáng”
24. Ella: Từ tiếng Anh có nghĩa là “ánh sáng” hay “người phụ nữ có vẻ đẹp thần tiên”
25. Mary, Maria: Đắng, không ngọt ngào
26. Emily, Aemilia: Sự hăng hái, phấn đấu
27. Aurora: Từ gốc tiếng Latinh, có nghĩa là “bình minh”
Gợi ý tên tiếng Anh hay cho bé trai
Đặt trường hợp bạn sinh con trai như ý muốn thì có thể chọn một trong số các tên theo MarryBaby khảo sát là những cái tên được ưa chuộng nhất thế giới hiện nay.
1. Liam: Người bảo vệ, chiến binh
2. Noah: Tên tiếng Hebrew, có nghĩa là “thoải mái, nghỉ ngơi”. Đây cũng là tên của một nhân vật trong Kinh thánh
3. Aiden: Tên của thần mặt trời trong các thần thoại Celtic, có nghĩa là “nóng như lửa”
4. James: Từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là “xâm chiếm”, là tên của một vị vua nước Anh ở thế kỷ XVII
5. Lucas, Luke hay Lucius: Có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “chiếu sáng” hay “hiến dâng ánh sáng”
6. Alexander: Từ gốc Hy Lạp có nghĩa là “trạng sư dành cho nam giới”, là tên của một vị đại đế trong lịch sử cổ đại
7. Gabriel: Từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là “Hiến dâng cho thượng đế”
8. Joseph: Từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là Chúa sẽ gửi đến (thêm một người con trai)
9. Michael: Tên một vị thánh, tên một ca sĩ nhạc pop nổi tiếng thế giới
10. Ethan: Từ gốc tiếng Do Thái có nghĩa là “an toàn”, “mạnh mẽ”, “vững chắc”
11. Carter: Vốn là một họ được dùng trong tiếng Anh, là họ của một vị cựu tổng thống Mỹ.
12. Samuel: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “nghe thấy tiếng thượng đế”
13. Anthony: Một trong những tên tiếng Anh hay cho bé trai, có nghĩa là “vô giá”
14. Asher: Từ tiếng Hebrew có nghĩa là “hạnh phúc” hay “được ban phước”
15. Isaac: Từ tiếng Hebrew có nghĩa là “anh ấy sẽ cười”
16. John: Tên có gốc Hebrew, ca ngợi sự tốt đẹp của thượng đế
17. Logan: Từ gốc Scottish có nghĩa là “bọng cây nhỏ”
18. Benjamin: Từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là “con trai của phương nam”
19. Jackson: Một họ có gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là “con trai của Jack”
20. Joshua: Tên có gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “thượng đế là sự cứu rỗi”
21. Nathan: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “anh ấy đã cho đi”
22. Matteo: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “món quà của thượng đế”
23. Carson: Từ gốc Scandinavi có nghĩa là “con trai của Carr”
24. Daniel: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “Thượng đế là người phân xử”
25. Jordan: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “giảm đi”
26. Jack: Một từ xa xưa dùng để chỉ bất kỳ người đàn ông nào
27. Oliver: Từ gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là “cây ô-liu”
Uyên Hồ
--- Bài cũ hơn ---
100 Tên Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Cho Nữ Và Các Bé Gái
Tên Tiếng Anh Cho Nữ Hay Và Ý Nghĩa, Nhiều Người Dùng
Tên Các Mẫu Xe Của Land Rover “chất Nhất Quả Đất”
Ấn Tượng Tên Gọi Các Mẫu Xe Nhà Land Rover
Tên Con Phạm Minh Nhật Có Ý Nghĩa Là Gì