Top 11 # Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ 3 Chữ Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 4/2023 # Top Trend | Uplusgold.com

Danh Sách 130 Tên Tiếng Anh 3 Chữ Hay Cho Nữ

Aba: sinh vào thứ 5.

Ada: cao quý.

Afi: sinh vào thứ 6.

Ady: cao sang.

Ahd: hiểu biết, hứa hẹn.

Ain: giá trị.

Aja: con dê con.

Aki: mùa thu sáng lấp lánh.

Ama: sinh vào thứ 7.

Ame: bạn bè.

Amy: yêu dấu.

Ana: hoà nhã.

Ani: vô cùng xinh đẹp

Ann: chan hòa.

Aoi: cây đường quy.

Ari: con sư tử nhỏ.

Ara: chim ưng nhỏ.

Asa: sinh ra vào buổi sáng.

Ava: con chim nhỏ.

Avi: Chúa của lòng tôi.

Bea: vui sướng.

Bly: chiều cao vượt trội.

Cai: hân hoan.

Cam: đến tử Cameron.

Chu: giọt sương.

Coy: đức tin.

Cyd: đến từ hòn đào của Zinara.

Dea: ngũ cốc.

Dag: vinh dự, vẻ vang.

Daw: ánh mặt trời.

Day: nhân ái.

Dea: thiêng liêng.

Dee: ánh sáng.

Dex: giữ gìn sức khỏe.

Dot: nước.

Dov: con gấu.

Dru: bảo vệ bạn đồng hành.

Ela: cao nguyên.

Elu: màu nâu nhạt.

Ema: Chúa của nhân loại.

Emi: đối thủ.

Ena: hòn đảo nhỏ.

Eri: tập hợp ý nghĩ.

Erv: đến từ Irving.

Eta: sức khỏe.

Eva: người mang tin tốt.

Ewa: quyến rũ.

Fay: diệu kì.

Fia: trung thành.

Flo: đến từ Florence.

Gay: hạnh phúc, sáng bóng.

Gen: làn sóng trắng.

Gin: gia vị.

Hao: tốt lành.

Hea: năng khiếu.

Hei: đến từ Helen.

Het: ánh sáng mặt trời.

Hop: ngôi sao.

Hua: ngọt ngào.

Hue: vòng cổ bằng vàng.

Hye: mỉm cười.

Ide: làm việc.

Ian: chúa luôn hòa nhã.

Iha: ngạc nhiên.

Ima: chiến binh.

Ion: Chúa luôn nhân từ.

Ipo: trí tuệ.

Ida: làm việc chăm chỉ.

Ina: trong trẻo, tinh khôi.

Isa: ý chí mạnh mẽ.

Ivy: cây nho.

Joy: niềm vui.

Kay: niềm hân hoan.

Kia: ngọn đồi.

Kim: quy tắc.

Kya: kim cương trên bầu trời.

Lea: mệt mỏi.

Lee: cánh đồng.

Lia: mong mỏi.

Liv: bình yên/ cây ô liu.

Luz: ánh sáng.

Meg: trân châu.

Mia: của tôi.

Mya: ngọc lục bảo.

Nia: nhà vô địch.

Rae: người bảo vệ khôn ngoan.

Roz: hoa hồng.

Rue: tâm linh.

Sai: đóa hoa nở rộ.

Sam: sức khỏe.

Sen: tháng 7.

Shu: buổi sáng.

Sue: nùa gặt lúa.

Taj: râu ngô.

Tal: nở hoa.

Tam: tăng cường, bổ sung.

Tao: hy sinh.

Tex: biển cả.

Thi: người yêu.

Thu: mùa thu.

Thy: vương miện.

Tia: quên đi.

Tip: hân hoan.

Ula: con cáo.

Ulf: con cáo quyền lực.

Uma: hoa mận.

Ume: mẹ của con.

Umi: hy vọng của tôi.

Una: vui sướng.

Unn: con cá đuối.

Ura: ánh sáng của tôi.

Uri: chắc chắn.

Uta: nữ thần Laxmi.

Val: quyền lực.

Vea: hiếu thảo, thành kính/ sùng đạo.

Vui: nhẹ nhàng.

Wan: bông hồng nhỏ.

Was: đáng tin cậy.

Wei: làn da trắng.

Xia: mở rộng, ngày càng phát triển, sinh sôi nảy nở.

Xin: xinh đẹp, thanh lịch.

Xiu: mùa xuân.

Xue: sống trong rừng.

Yei: được Chúa tìm ra.

Yan: mặt trời.

Yen: đắc lực, cánh tay phải.

Yin: đạt được hạnh phúc.

Yon: vẻ đẹp.

Yue: con hiếm muộn.

Zhi: trí tuệ.

Zia: cái bóng.

Zoe: tỏa sáng.

Zwi: con nai.

Tổng Hợp Tên Tiếng Anh 3 Chữ Hay Cho Nam

Bạn muốn có một cái tên thật ngắn nhưng phải thật ấn tượng và ý nghĩa? Hãy để aroma gợi ý giúp bạn những cái tên tiếng Anh 3 chữ hay dành cho nam.

Apu: độc nhất vô nhị.

Ace: sự thống nhất.

Abu: tha thứ.

Ade: hoàng gia, vương miện.

Ame: yêu dấu.

Aun: sự giúp đỡ.

Aus: món quà.

Aws: cái cây.

Art: chiến binh xuất sắc.

Ari: ngọt ngào.

Axl: bình yên.

Bab: đến từ biển.

Ben: con trai của thần phương Nam.

Ban: không thể.

Bao: nỗ lực, cố gắng.

Bay: sinh vào tháng bảy.

Bem: bình yên.

Ben: con trai.

Bin: đến từ Bingham.

Bir: can đảm, dũng cảm.

Bob: đến từ Robert.

Bod: nhánh sông.

Bud: người bạn, lời nhắn gửi.

Chi: năng lượng tươi trẻ.

Dai: to lớn, vĩ đại.

Dan: đến từ Daniel.

Deo: thần thánh.

Dev: người được tôn sùng.

Din: tôn giáo, đức ttin.

Dom: thuộc về Chúa.

Don: người đứng đầu thế giới.

Duc: đạo đức, tốt đẹp.

Duy: duy trì.

Fay: kì diệu.

Edi: cỏ, thảo mộc.

Eha: chúa tể Vishnu.

Eli: chiều cao.

Aly: đến từ Eli.

Erv: đến từ Irving.

Tom: sinh đôi.

Sam: tên của Chúa.

Max: tuyệt vời nhất.

Leo: sư tử.

Jay: hân hoan.

Ike: tiếng cười.

Eli: đi lên.

Abe: vô hạn.

Asa: sinh vào lúc bình minh.

Cas: dũng cảm

Che: sự sinh sôi nảy nở.

Con: khôn khéo.

Dax: thị trấn miền Tây.

Don: thủ lĩnh.

Gil: sự hân hoan, hào hứng.

Gus: tôn kính.

Guy: tâm hồn sống động.

Hal: đầu bếp.

Jax: cây lục bình.

Jed: bạn của Chúa.

Joe: đến từ Joseph.

Kai: đại dương.

Lex: từ ngữ.

Lou: chiến binh nổi tiếng.

Moe: da tối màu.

Ray: người bảo vệ khôn ngoan.

Rex, Roy: ngôi vua.

Rey: hoàng đế.

Sam: tiếng nói của Chúa.

Taj: vương miện.

Tal: giọt nước.

Ted: món quà thần thánh.

Tex: đến từ Texas.

Tim: tôn vinh Chúa.

Vic: chiến thắng.

Wes: đồng cỏ miền Tây.

Zed: Chúa luôn diệu kì.

Zac: nhớ lại, hồi tưởng.

Yme: tuyệt vời.

Ver: rất đúng đắn.

Utf: con cáo.

Uko: thanh kiếm.

Ryn: lời khuyên, lời tư vấn.

Roy: vương giả.

Ron: quy tắc hợp lý.

Rod: miền đất trồng nhiều lau sậy.

Rex: quân sư vĩ đại.

Raz: bí mật.

Ram: bình tĩnh.

Nat: món quà của Yahweh.

Per: đá.

Nam: nam tính.

Ahn: hòa bình.

Adi: đá quý.

Aly: xuất thân cao quý.

Aya: đánh dấu.

Bas: hùng vĩ.

Cor: động vật có sừng.

Dor: ngôi nhà.

Ean: Chúa luôn bên cạnh con.

Emo: nghiêm trọng.

Ger: cây giáo.

Guy: khu rừng.

Ira: quan sát, người thừa kế.

Ivo: người bắn cung.

Jay: ba hoa.

Jim: người thay thế.

Job: bị bức hại.

Joe: sự gia tăng.

Roy: mái tóc đỏ.

Lee: đồng cỏ.

Ian: Chúa tể hòa nhã.

Ray: người hộ tống khôn ngoan.

Jay: con chim.

Jon: món quà của Jehovah.

Roy: ông Vua được yêu mến.

Ryo: dòng sông.

Ryu: con rồng.

Sal: đến từ Salvador.

Sef: ngày hôm qua.

Sho: bay lượn.

Sid: đến từ Sydney.

Siv: ẩn giấu.

Sky: bầu trời.

Sol: mặt trời.

Soo: xuất sắc.

Stu: vị thần trấn giữ đất đai.

Tad: đến từ Thad.

Tai: trở lại mặt trăng.

Tan: mới mẻ.

Tea: đắt đỏ.

Tuyển Chọn 120 Tên Tiếng Anh Chữ H Cho Nữ Hay Nhất

Hachi: dòng sông.

Hadiya: món quà.

Hadassah: cây sim.

Hadara: xinh đẹp.

Hadley: đồng cỏ.

Hafwwen: mùa hạ dịu dàng.

Hagar: chối bỏ.

Hahau: giọt sương.

Haido: sự nũng nịu.

Hailey: cỏ khô.

Haifa: cơ thể đẹp.

Haidee: khiêm tốn.

Haiwee: chim bồ câu.

Hala: đẹp mặn mà.

Halcyon: biển.

Haley: khéo léo, gây nghiện.

Halfrida: bình yên.

Halia: yêu dấu.

Halima: nhẹ nhàng.

Halina: giống nhau, tương tự.

Halla: vị khách không được mong đợi.

Halona: may mắn.

Hana: làm việc; nở hoa; hòa nhã.

Hanaka: bông hoa nhỏ.

Hanale: thương xót.

Hanifah: niềm tin đúng đắn.

Hanna: nữ thần cuộc sống.

Hansol: cây thông.

Hannah: sự ân sủng của Chúa.

Hanul, Harah: bầu trời.

Hanya: đá.

Hao: vị ngon; tốt lành.

Harlene: thỏ rừng.

Harmony: sự pha trộn tuyệt đẹp.

Harriet: vị chỉ huy quân đội quyền lực.

Hasia: được Chúa chở che, bảo vệ.

Hasina: tốt lành.

Hathor: nữ thần bầu trời.

Haukea: tuyết.

Hausu: chú gấu nhỏ.

Hawa: tình yêu, hơi thở cuộc sống.

Haya: khiêm tốn.

Hayat: cuộc sống.

Haylla: món quà không mong đợi.

Hazel: cây phỉ, , ánh sáng màu vàng – nâu.

Heavenly: thiên thần; thiên đàng.

Heba: món quà của Chúa.

Hebe: sự trẻ trung.

Hedda: sự đấu tranh.

Hedwwig: đấu sĩ.

Heidi: cao quý.

Helaku: ngày nắng đẹp.

Helen, Helena: ánh sáng từ ngọn đuốc; tỏa sáng.

Helga: thánh thiện.

Helianthe: bông hoa tươi thắm.

Helice: vòng xoắn.

Helki: sự vuốt ve.

Heloise: người nổi tiếng trong cuộc chiến; khỏe mạnh; sự hưng thịnh.

Helsa: nhân từ, thánh thiện.

Heltu: chú gấu thân thiện.

Hera: nữ hoàng nơi thiên đường.

Herberta: đấu sĩ thông minh.

Herlia: xinh đẹp nhất.

Herma: làm từ đá.

Hermina: con gái của trái đất; cao quý.

Hermosa: đáng yêu, xinh đẹp.

Hero: người được lựa chọn.

Hertha: mẹ trái đất.

Hesper: màn đêm.

Hesper: ngôi sao đêm.

Hestia: ngôi sao; cây sim.

Heta: thợ săn thỏ.

Hialeah: đồng cỏ đẹp.

Hiawasee: đồng cỏ.

Hiawatha: dòng sông.

Hibiscus: loài hoa mọc ở vùng đất hoang.

Hika: con gái.

Hilary: tươi cười, vui vẻ.

Hilda: người bảo vệ; thành trì của cuộc chiến; đấu sĩ.

Hildemar: vinh quang.

Hildreth: quân sư.

Hilma: bảo vệ.

Hina: con nhện.

Hinda: con nai cái.

Hine: cô gái nhỏ.

Hine – Raumati: mỹ nhân ngư.

Hine – Titame: ngày nổi loạn.

Hippolyta: con ngựa tự do.

Hiriko: hào phóng.

Hiriwa: mảnh vụn.

Hisa: sự sống dài.

Hiva: bài hát hay.

Hoaka: tươi sáng.

Hoa: hoa nở.

Holda: yêu dấu.

Holla: thành quả.

Hollis: cây ô rô.

Honesta: thật thà, chân thật.

Honey: ngọt ngào.

Hong: màu hồng.

Honor: được tôn vinh.

Hooda: định hướng đúng.

Honovi: con nai đực quyền lực.

Hoolana: hạnh phúc.

Hope: sự thật; khát khao; đức tin.

Hopi: hòa bình.

Horatia: níu giữ thời gian.

Hortense: người nông dân.

Hoshi: ngôi sao.

Howi: chim bồ câu.

Huberta: tâm hồn tươi sáng; trái tim.

Huelo: niềm hi vọng.

Huette: thông minh; trái tim; tâm hồn.

Hula: nhạc sĩ.

Hunter: thợ săn.

Huyana: hạt mưa rơi.

Hypaita: cao nhất.

Hyacinth: thực vật; bông hoa; màu tím.

Humita: hạt ngô.

Humilia: khiêm tốn, nhún nhường.

Hudla: hòa nhã; yêu dấu.

Top 3 Cách Đặt Tên Tiếng Hàn Cho Nam Và Nữ Hay Nhất

CÁCH 1 – PHIÊN ÂM TÊN TIẾNG HÀN THEO CÁCH ĐỌC TÊN CỦA MÌNH

Bằng cách này bạn có thể phiên tên tiếng Việt của mình sang tiếng Hàn, để người Hàn có thể đọc đúng được.

Zila sẽ gợi ý cho bạn cách phiên âm của 1 số họ thông dụng

Họ

Phiên âm tiếng Hàn

Họ

Phiên âm tiếng Hàn

Nguyễn 응우옌 Bùi 부이

Trần 쩐 Đỗ 도

Lê 레 Hồ 호

Phạm 팜 Ngô 응오

Hoàng 황 Dương 즈엉

Huỳnh 휜

Phan 판 Trương 쯔엉

Đặng 당 Cao 까오

Võ 버 Vũ 부

브어 브우

Ví dụ

Nguyễn Nhật Ánh             응우옌 녓 아잉

Giang Hồng Ngọc             장 홍 응옥

Nguyễn Bảo Anh              응우옌 바오 아잉

Trần Ngọc Lan Khuê        쩐 응옥 란 쿠에 (퀘)

Ninh Dương Lan Ngọc     닝 즈엉 란 응옥

Trịnh Thăng Bình              칭 탕 빙

Ưu điểm

Giúp người Hàn phát âm được tên tiếng Việt của bạn

Nhược điểm

Phiên âm khá dài, khó nhớ

CÁCH 2 – ĐẶT TÊN TIẾNG HÀN THEO PHIÊN ÂM HÁN – HÀN

Trong tiếng Việt và tiếng Hàn đều có một bộ phận tiếng Hán – Việt, tiếng Hán – Hàn. Dựa theo nguyên tắc âm Hán, chúng ta có thể phiên tên của mình sang tiếng Hàn.

Các bạn có thể tìm tên của mình trong bảng phiên âm Hán – Hàn – Việt sau đây

HỌ

Tên tiếng Việt

Phiên âm tiếng Hàn

(La-tinh hóa)

Tên tiếng Việt

Phiên âm tiếng Hàn

(La-tinh hóa)

Nguyễn

(Won)

Lương 량

(Ryang)

Trần

(Jin)

Lưu 류

(Ryu)

Lê 려

(Ryeo)

Lý 이

(Lee)

Phạm 범

(Beom)

Trình, Đinh, Trình 정

(Jeong)

Hoàng, Huỳnh 황

(Hwang)

Trương 장

(Jang)

Phan 반

(Ban)

Giang 강

(Kang)

Võ, Vũ 우

(Woo)

Cao 고

(Go, Ko)

Đặng 등

(Deung)

Đoàn 단

(Dan)

Bùi 배

(Bae)

Văn

(Moon)

Đỗ, Đào 도

(Do)

Lâm

(Im/ Lim)

Hồ 호

(Ho)

Triệu 조

(Jo)

Ngô 오

(Oh)

Quách 곽

(Kwak)

Dương 양

(Yang)

Lã/ Lữ 여

(Yeo)

Tôn 손

(Son)

TÊN LÓT, TÊN TIẾNG HÀN

Tên tiếng Việt

Phiên âm tên tiếng Hàn

(La-tinh hóa)

Tên tiếng Việt

Phiên âm tên tiếng Hàn

(La-tinh hóa)

Ái

(Ae)

Huy

(Hwi)

An 안

(An, Ahn)

Khải

(Gae)

Anh, Ánh 영

(Yeong, Young)

Khánh (nữ) 경

(Kyeong, Kyung)

Bách 박

(Bak, Park)

Khoa 과

(Kwa)

Bạch 백

(Baek, Paik)

Khuê 규

(Kyu, Gyu)

Bảo

(Bo)

Kiên 건

(Keon, Geon)

Bích

(Byeok, Byuk)

Kiệt

(Gyeol, Gyul)

Bình 평

(Pyeong, Pyung)

Kiều 교

(Kyo)

Cẩm 금

(Geum, Keum)

Lam 람

(Ram)

Châu 주

(Ju)

Lan 란

(Ran)

Kỳ 기

(Ki)

Lệ 려

(Ryeo)

Cường

(Kang)

Liên 련

(Ryeon)

Đại 대

(Dae)

Long 용

(Yong)

Đạt 달

(Dal)

Lưu

(Ryu)

Đông 동

(Dong)

Mai

(Mae)

Đức 덕

(Deok, Duk)

Mẫn 민

(Min)

Dũng

(Yong)

Mạnh 맹

(Maeng)

Dương

(Yang)

Mi, My, Mĩ, Mỹ 미

(Mi)

Duy 두

(Doo)

Minh 명

(Myeong, Myung)

Duyên 연

(Yeon)

Nam 남

(Nam)

Gia

(Ga)

 Nga 아

(A, Ah)

Giang, Khánh (nam), Khang

(Kang)

Ngân

(Eun)

Giao 요

(Yo)

 Ngọc

(Ok)

Hà 하

(Ha)

 Nguyên

(Won)

Hải

(Hae)

 Nguyệt 월

(Wol)

Hân

(Heun)

 Nhân 인

(In)

Hạnh 행

(Haeng)

Nhất/ Nhật/ Nhựt 일

(Il)

Hảo 호

(Ho)

Nhi 이

(Yi)

Hiền, Huyền

(Hyeon, Hyun)

Ninh

(Nyeong, Nyung)

Hiếu

(Hyo)

Nữ

(Nyeo)

Hoa

(Hwa)

Oanh 앵

(Aeng)

Hoài

(Hwe)

Phát 팔

(Pal)

Hồng

(Hong)

Phi, Phí 비

(Bi)

Huệ

(Hye)

Phong 풍

(Pung)

Hưng, Hằng

(Heung)

Phương

(Bang)

Hương

(Hyang)

Quân 군/ 균

(Gun, Kun / Gyun, Kyun)

Hường

(Hyeong, Hyung)

Quang 광

(Gwang, Kwang)

Hữu 유

(Yoo)

Quốc

(Kuk, Kook)

TÊN LÓT, TÊN TIẾNG HÀN

Tên tiếng Việt

Phiên âm tên tiếng Hàn

Tên tiếng Việt

Phiên âm tên tiếng Hàn

Quyên

(Gyeon, Kyeon)

Thương 상

(Sang)

Sơn 산

(San)

Thủy 수

(Su, Soo)

Tài 재

(Jae)

Thy, Thi 시

(Si)

Tân, Tấn

(Sin, Shin)

Tố 솔

(Sol, Soul)

Tiên

(Seon)

Toàn 천

(Cheon)

Thạch 택

(Taek)

Trà 자

(Ja)

Thành 성

(Seong, Sung)

Trân 진

(Jin)

Thái

(Tae)

Trang (nữ), Trường (nam) 장

(Jang)

Thăng, Thắng

(Seung)

Trí 지

(Ji)

Thành, Thịnh 성

(Seong, Sung)

Trinh 정

(Jeong)

Thanh, Trinh, Trịnh, Chinh 정

(Jeong, Jung)

Trọng, Trung 중

(Jung)

 Thảo

(Cho)

Tú 수

(Su, Soo)

 Thị

(Si)

Tuấn (nam), Xuân (nữ) 준

(Jun, Joon)

 Thiên

(Cheon)

Tuyết 설

(Seol, Sul)

Thiện 선

(Seon)

Vân 문

(Mun, Moon)

 Thiều 서

(Seo)

Văn 문

(Mun, Moon)

 Thông 종

(Jong)

Vi, Vy 위

(Wi)

 Thu

(Ju)

Việt 월

(Wol)

Thư

(Seo)

Yến

(Yeon)

Thuận

(Sun)

Ví dụ

Nguyễn Nhật Ánh              원일영

Giang Hồng Ngọc              강홍옥

Trần Ngọc Lan Khuê         진옥란규

Ninh Dương Lan Ngọc      녕양란옥

Trịnh Thăng Bình               정승평

Bùi Ngọc Châu                  배옥주

Đặng Huỳnh Kỳ                 등황기

Đỗ Tuấn Đạt                      도준달

Nguyễn Huỳnh Giao          원황요

Ưu điểm

Dễ dàng

Thể hiện đúng tên gốc của mình

Nhược điểm

Trong tên tiếng Việt, không phải tên nào cũng là âm Hán – Việt

Trường hợp phiên được sang tên tiếng Hàn, tên đó có thể là giới tính khác, hoặc là một từ vô nghĩa.

Hiện nay, người Hàn có xu hướng đặt tên con theo âm thuần Hàn. Nên thế hệ 9X trở về sau đa số có tên hoàn toàn thuần Hàn. Nếu đặt tên Hán – Hàn thì sẽ tạo cảm giác bạn như một người lớn tuổi.

CÁCH 3 – ĐẶT TÊN TIẾNG HÀN MỚI HOÀN TOÀN

1. 강다니엘 (Kang Daniel) – Kang Daniel

Thoạt nhìn cứ nhầm tưởng là nghệ danh, nhưng đây là tên thật của Daniel. Bật mí một tí, Daniel khi còn nhỏ có tên là 강의건 (Kang Eui-geon). Lớn lên, anh chàng đổi tên thành 강다니엘 (Kang Daniel) – Daniel vốn là tên của một vị Thánh.

2. 김제니 (Kim Je-ni)

Jennie (BLACKPINK)

Từ năm 9 tuổi, Jennie đã đi du học ở New Zealand. Đó chính là lý do tại sao cô lại sở hữu cái tên “Tây” đến vậy. Khi đã trở thành idol, tên Jennie cũng là một cái tên dễ nhớ và dễ dàng đi vào lòng người hâm mộ.

3. 김설현 (Kim Seol-hyun)

– 

Seolhyun (AOA)

설 = 눈 (tuyết), 현 = 빛나다 (tỏa sáng)

Seol-hyun được đánh giá là một trong những idol nữ đẹp nhất và có body đẹp nhất xứ Hàn. Nên nói là gương mặt tỏa sáng như cái tên, hay là tên ngọt ngào như gương mặt nhỉ?

4. 문별이 (Moon Byul-i) – Moonbyul (MAMAMOO)

Có câu chuyện kể rằng, trong ngày bố của Moonbyul đang định đặt tên cho con gái mình, thì đột nhiên trên trời xuất hiện những sao sáng lấp lánh. Vậy nên ông đã đặt tên con gái là 별이 (ngôi sao). Ai mà biết được rằng, sau này cô con gái đó trở thành “ngôi sao” sáng chói trong K-POP thế cơ chứ.

5. 박찬열 (Park Chan-yeol) – Chanyeol (EXO)

찬열 xuất phát từ cụm  “알찬 열매” (tạm dịch: đầy thành quả). Quả là một cái tên ngữ nghĩa cũng đẹp, mà còn khiến cho người khác muốn gọi mãi luôn.

6. 김다솜 (Kim Da-som) – Dasom

다솜 là từ thuần Hàn của 사랑 (yêu thương). Quả thật là một chiếc tên làm mọi người chỉ muốn yêu thương cô nàng mà thôi.

7.

박초롱 (Park Cho-rong)

Chorong (A PINK)

초롱 xuất phát từ cụm “초롱초롱하다” nghĩa là tỏa sáng rực rỡ và trong trẻo. Quả thật là vậy, cô nàng luôn mang trong mình một nét tỏa sáng lấp lánh cùng với nét đáng yêu.

8. 고아라 (Go Ara)

아라 là từ thuần Hàn của 바다 (biển). Bố của Go Ara muốn con gái mình trở thành người có tấm lòng trong sáng và rộng lớn như biển cả, nên ông đã đặt tên con là Ara.

9. 강하늘 (Kang Haneul)

하늘 nghĩa là bầu trời. Chàng diễn viên Kang Haneul luôn giữ cho mình hình ảnh của một anh thanh niên trong sáng như bầu trời xanh.

10. 황정음 (Hwang Jeong-Eum)

Tên của nữ diễn viên này nếu đứng riêng một mình thì sẽ hoàn toàn bình thường. Nhưng, hai người anh trai của cô nàng có tên là 황훈 – 황민. Nếu ghép 3 tên này lại thì sẽ có ý nghĩa gì nhỉ? 훈 – 민 – 정음 (Huấn – Dân – Chính Âm) là tên của bộ chữ Hangeul đó. Quả là một gia đình yêu nước.

————————————-

I – HỌ TIẾNG HÀN

Bạn có thể lấy đúng theo họ của mình. (Tham khảo bảng 2)

II – ĐẶT TÊN TIẾNG HÀN THEO NAM VÀ NỮ

PHẦN 1

이름

TÊN TIẾNG HÀN

TÊN TIẾNG HÀN CHO NAM

TÊN TIẾNG HÀN CHO NỮ

해석

Ý NGHĨA TÊN TIẾNG HÀN

가온

Ga-on

세상의 중심

Trung tâm của cuộc đời

가람

Ga-ram

푸르고 슬기롭게

Sắc sảo, thông thái

나리

Na-ri

‘백합’의 옛말

Tiếng Hàn cổ của chữ “hoa huệ tây, hoa loa kèn”

나봄

Na-bom

봄에 태어난 사람

Cô gái sinh ra vào mùa xuân

나별

Na-byeol

별처럼 예쁘고 환한 사람

Xinh đẹp, lấp lánh như ngôi sao

나샘

Na-saem

샘처럼 밝고 깨끗한 사람

Trong sáng, trong lành như dòng suối

나예

Na-ye

나비처럼 예쁘게

Đẹp như bướm

다빈

Da-bin

빈 마음으로 최선을 다해

Sống hết lòng, với một trái tim rộng mở

다나

Da-na

다른 이보다 모든 것이 다 나은 사람이 되라

Hãy trở thành một người tốt đẹp hơn những người khác

다은

Da-eun

따사롭고 은은하게

Hãy sống thật ấm áp và dịu dàng

다예

Da-ye

따사롭고 예쁘게

Hãy sống thật ấm áp và xinh đẹp

다온

Da-on

좋은 모든 일이 다 오는

Mong mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn

다솜

Da-som

사랑

Từ thuần Hàn của ‘사랑’ (yêu thương)

다슬

Da-seul

모두 다 슬기롭게

Hãy sống lanh lợi, khôn ngoan

다희

Da-hee

세상을 희게 하는 사람

Người mang lại niềm vui cho thế gian

도담

Do-dam

건강하게 잘 자라는 모양

Hãy lớn thật mạnh khỏe

단미

Dan-mi

사랑스러운 여자

Cô gái đáng yêu

단비

Dan-bi

단비처럼 꼭 필요한 사람이 되길

Mong bạn trở thành một người như cơn mưa rào mùa hạn

단원

Dan-won

모두가 원하는 사람

Người mà ai cũng mong muốn có

로운

Ro-woon

슬기로운의 로운에서 따옴

Xuất phát từ chữ ‘슬기로운’ khôn ngoan

PHẦN 2

라온

Ra-on

즐거운

Vui vẻ

라미

Ra-mi/ La-mi

동그라미의 라미에서 따옴. 인생이 동글동글 부드럽고 원만하기를

Xuất phát từ chữ ‘동그라미’ (tròn). Mong cuộc sống bạn tròn đầy, viên mãn

루리

Lu-la

Đạt được ý nguyện. Nếu lấy họ Lee (이) thì có thể đặt tên là 이루리

마루

Ma-ru

산 꼭대기

Đỉnh núi

모은

Mo-eun

값진 것을 모으는 사람이 되라

Hãy trở thành người gom nhặt những điều quý giá

마리

Ma-ri

머리의 옛말, 으뜸가는 사람이 되길

Từ cổ của ‘머리’. Hãy trở thành người luôn dẫn đầu

미리내

Mi-ri-nae

은하수의 별

Ngôi sao trong dãy ngân hà

바다

Ba-da

바다처럼 넓은 마음으로 살아라

Hãy sống với trái tim bao la như biển cả

바로

Ba-ro

똑바르고 정직하게

Ngay thẳng, chính trực

바롬

Ba-rom

‘바르게 하다’의 옛말

Từ cổ của ‘바르게 하다’ (ngay thẳng)

보나

Bo-na

보람이 나타나는

Có giá trị

보람

일을 한 뒤에 얻어지는 좋은 결과

Có thành quả tốt đẹp

보담

Bo-dam

그 누구보다 더 나은 삶을 살아가길

Hãy sống một cuộc đời tốt đẹp hơn bất kì ai

별하

Byul-ha

별처럼 높고 빛나게

Hãy tỏa sáng như ngôi sao trên bầu trời

빛나

Bit-na

빛나다

Tỏa sáng

소담

So-dam

풍족하고 아름답고 탐스러운의 ‘소담하다’에서 따온

Sống một cuộc sống sung túc, đẹp đẽ, đáng khao khát

슬옹

Seul-ong

슬기롭고 옹골찬

Khôn ngoan, rắn rỏi

새론

Sae-ron

늘 새로운 사람이 되길

Hãy là người luôn mới mẻ

새별

Sae-byul

새로운 별처럼 빛나길

Tỏa sáng như những ngôi sao mới mọc

소미

So-mi

솜처럼 부드러운 사람이 되길

Hãy mềm mại như những sợi bông

PHẦN 3

소예

So-ye

소담스럽고 예쁜

Xinh đẹp và đáng khao khát

슬아

Seul-a

슬기로움과 아름다음을 지닌 사람

Cô gái có cả trí và sắc

슬기

Seul-gi

슬기로운 사람

Khôn ngoan

슬예

Seul-ye

슬기롭고 예쁘게

Khôn ngon và xinh đẹp

슬찬

Seul-chan

슬기로운이 가득찬

Đầy sự ngôn ngoan, sắc sảo

시원

Si-won

시원한 성격을 지니길

Hãy là người có tính cách thoải mái

Som

솜처럼 부드러운 마음을 지니길

Hãy là người có tâm hồn mềm mại như bông

슬아 Seul-ah

슬기로움과 아름다움

Trí khôn và sắc đẹp

샛별

Saet-byul

‘금성’의 뜻

Mang nghĩa là “sao mai”

아나

A-na

아름답게 자라나

Hãy lớn lên thật xinh đẹp

윤슬

Yoon-seul

빛에 비춰진 반짝이는 물결

Làn sóng lấp loáng phản chiếu trong ánh sáng

아라

A-ra

바다처럼 넓은

Rộng rãi như biển lớn

아란

A-ran

아름답게 자란

Hãy lớn lên thật xinh đẹp

우솔

Woo-sol

우람한 소나무처럼 바르고 큰 사람이 되길

Hãy trở thành người chính trực, vĩ đại như rừng thông hùng vĩ

은솔

Eun-soul

고운 소나무같은

Đẹp thanh tao như cây thông (솔)

이든

Ei-deun

착하고 어진

Hiền lành và phúc hậu

이솔

Yi-soul

소나무의 기상과 품위를 이루길

Hãy mang khí phách, phẩm chất của rừng thông

예솔

Ye-soul

예쁘고 곧게 자란 소나무

Lớn lên xinh đẹp và mạnh mẽ như thông

예슬

Ye-seul

예쁘고 슬기로운

Xinh đẹp và sắc sảo

온빛

On-bit

온 나라에 빛을 주길

Gieo ánh sáng cho thế gian

이슬

Yi-seul

이슬처럼 깨끗하고 맑은 마음을 지니길

Hãy mang tâm hồn trong sạch như sương mai

지예

Ji-ye

지혜롭고 예쁜

Trí huệ và xinh đẹp

진이

Jin-i

진달래같이 곱고 예쁜 사람

Xinh đẹp như hoa Jindallae

PHẦN 4

조은

Jo-eun

‘좋은’을 소리나는 대로 적은 이름

Dựa theo phát âm của “좋은” (tốt đẹp)

Chan

속이 꽉 찬

Đủ đầy

초롱

Cho-rong

맑고 영롱하게 빛나는

Hãy tỏa sáng bằng ánh sáng trong trẻo và lấp lánh

찬솔

Chan-soul

알차게 잘 자란 소나무

Lớn lên đầy đặn như cây thông

찬슬

Chan-seul

슬기로움이 가득찬

Đầy trí khôn

초아

Cho-a

초처럼 자신을 태워 세상을 비추는 사람 되라

Hãy đốt cháy bản thân để phát sáng cho thế gian này

초은

Cho-eun

초롱초롱하고 은은한

Lấp lánh và dịu dàng

토리

To-ri

도토리처럼 작지만 야무진

Như quả sồi, nhỏ nhoi nhưng cứng cỏi

하얀

Ha-yan

흰 눈같이 하얀

Như tuyết trắng

하루

Ha-ru

하루하루 최선을 다하길

Hãy nỗ lực từng ngày từng ngày

하나

Ha-na

세상의 단 하나

Là duy nhất trên thế gian này

하늬

Ha-nee

하늬바람같이 시원한

Dễ chịu như gió Tây

하람

Ha-ram

하늘이 내린 소중한 사람

Người hạ phàm

하은

Ha-eun

하늘처럼 맑고 구슬처럼 투명한

Trong lành như bầu trời, trong veo như viên pha lê

한별

Han-byul

큰 별처럼 밝게 빛나 이끄는 사람이 되길

Trở thành người dẫn đầu, tỏa sáng như những vì sao tinh tú

한울

Han-wul

큰 울타리가 되길

Vững chãi như một bờ rào to lớn

한결

Han-gyul

한결같은 사람이 되길

Trờ thành người ngay thẳng, trước sau như một

해나

Hae-na

해가 나는, 해처럼 포근한 사람이 되길 Trở thành là người ấm áp như mặt trời

해랑

Hae-rang

해와 늘 같이 하는 사람이 되길

Trở thành giống như mặt trời

해든

Hae-deun

해가 든

Mặt trời mọc

해찬

Hae-chan

햇살로 가득찬

Tràn đầy ánh sáng mặt trời

Tổng hợp: Zila Team

Hy vọng rằng, qua bài viết này, các bạn sẽ có thể đặt cho mình một cái tên tiếng Hàn ưng ý nhất. Cái tên đó phù hợp với tính cách của bạn nhất, hoặc là hình mẫu mà bạn muốn hướng đến. Và quan trọng hơn hết, một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp cũng sẽ là một ấn tượng tốt khi giao tiếp với người Hàn.

LIÊN HỆ NGAY

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA

☞ CN1: ZILA – 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đakao, Q.1, TP. HCM ☎ Hotline CN1: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)

☞ CN2: ZILA – Tầng 1 (KVAC), 253 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, TP. HCM ☎ Hotline CN2: 028 7300 1027 hoặc 0969 120 127 (Zalo)

Email: contact@zila.com.vn Website: www.zila.com.vn Facebook: Du học Hàn Quốc Zila