Top 13 # Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Chữ M Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 4/2023 # Top Trend | Uplusgold.com

Danh Sách 130 Tên Tiếng Anh 3 Chữ Hay Cho Nữ

Aba: sinh vào thứ 5.

Ada: cao quý.

Afi: sinh vào thứ 6.

Ady: cao sang.

Ahd: hiểu biết, hứa hẹn.

Ain: giá trị.

Aja: con dê con.

Aki: mùa thu sáng lấp lánh.

Ama: sinh vào thứ 7.

Ame: bạn bè.

Amy: yêu dấu.

Ana: hoà nhã.

Ani: vô cùng xinh đẹp

Ann: chan hòa.

Aoi: cây đường quy.

Ari: con sư tử nhỏ.

Ara: chim ưng nhỏ.

Asa: sinh ra vào buổi sáng.

Ava: con chim nhỏ.

Avi: Chúa của lòng tôi.

Bea: vui sướng.

Bly: chiều cao vượt trội.

Cai: hân hoan.

Cam: đến tử Cameron.

Chu: giọt sương.

Coy: đức tin.

Cyd: đến từ hòn đào của Zinara.

Dea: ngũ cốc.

Dag: vinh dự, vẻ vang.

Daw: ánh mặt trời.

Day: nhân ái.

Dea: thiêng liêng.

Dee: ánh sáng.

Dex: giữ gìn sức khỏe.

Dot: nước.

Dov: con gấu.

Dru: bảo vệ bạn đồng hành.

Ela: cao nguyên.

Elu: màu nâu nhạt.

Ema: Chúa của nhân loại.

Emi: đối thủ.

Ena: hòn đảo nhỏ.

Eri: tập hợp ý nghĩ.

Erv: đến từ Irving.

Eta: sức khỏe.

Eva: người mang tin tốt.

Ewa: quyến rũ.

Fay: diệu kì.

Fia: trung thành.

Flo: đến từ Florence.

Gay: hạnh phúc, sáng bóng.

Gen: làn sóng trắng.

Gin: gia vị.

Hao: tốt lành.

Hea: năng khiếu.

Hei: đến từ Helen.

Het: ánh sáng mặt trời.

Hop: ngôi sao.

Hua: ngọt ngào.

Hue: vòng cổ bằng vàng.

Hye: mỉm cười.

Ide: làm việc.

Ian: chúa luôn hòa nhã.

Iha: ngạc nhiên.

Ima: chiến binh.

Ion: Chúa luôn nhân từ.

Ipo: trí tuệ.

Ida: làm việc chăm chỉ.

Ina: trong trẻo, tinh khôi.

Isa: ý chí mạnh mẽ.

Ivy: cây nho.

Joy: niềm vui.

Kay: niềm hân hoan.

Kia: ngọn đồi.

Kim: quy tắc.

Kya: kim cương trên bầu trời.

Lea: mệt mỏi.

Lee: cánh đồng.

Lia: mong mỏi.

Liv: bình yên/ cây ô liu.

Luz: ánh sáng.

Meg: trân châu.

Mia: của tôi.

Mya: ngọc lục bảo.

Nia: nhà vô địch.

Rae: người bảo vệ khôn ngoan.

Roz: hoa hồng.

Rue: tâm linh.

Sai: đóa hoa nở rộ.

Sam: sức khỏe.

Sen: tháng 7.

Shu: buổi sáng.

Sue: nùa gặt lúa.

Taj: râu ngô.

Tal: nở hoa.

Tam: tăng cường, bổ sung.

Tao: hy sinh.

Tex: biển cả.

Thi: người yêu.

Thu: mùa thu.

Thy: vương miện.

Tia: quên đi.

Tip: hân hoan.

Ula: con cáo.

Ulf: con cáo quyền lực.

Uma: hoa mận.

Ume: mẹ của con.

Umi: hy vọng của tôi.

Una: vui sướng.

Unn: con cá đuối.

Ura: ánh sáng của tôi.

Uri: chắc chắn.

Uta: nữ thần Laxmi.

Val: quyền lực.

Vea: hiếu thảo, thành kính/ sùng đạo.

Vui: nhẹ nhàng.

Wan: bông hồng nhỏ.

Was: đáng tin cậy.

Wei: làn da trắng.

Xia: mở rộng, ngày càng phát triển, sinh sôi nảy nở.

Xin: xinh đẹp, thanh lịch.

Xiu: mùa xuân.

Xue: sống trong rừng.

Yei: được Chúa tìm ra.

Yan: mặt trời.

Yen: đắc lực, cánh tay phải.

Yin: đạt được hạnh phúc.

Yon: vẻ đẹp.

Yue: con hiếm muộn.

Zhi: trí tuệ.

Zia: cái bóng.

Zoe: tỏa sáng.

Zwi: con nai.

Top 120 Tên Hay 4 Chữ Cho Nữ Bằng Tiếng Anh

Abna: ánh sáng.

Adar: cao quý.

Adel: cao quý, tử tế.

Adri: đến từ Adria.

Aida: hạnh phúc, vui vẻ,

Aine: tỏa sáng.

Aino: độc nhất vô nhị.

Alba: người nổi tiếng.

Akle: thanh kiếm.

Alet: nguồn gốc cao quý.

Alli: đôi cánh.

Alma: cô gái.

Amie: gây chú ý.

Anja: kết thúc.

Anju: cô gái trong tim.

Anna: ngọt ngào, hòa nhã.

Anne: duyên dáng, thanh nhã.

Anni: ưa thích, có duyên.

Anum: người con thứ 5 trong gia đình.

Asia: phục sinh.

Asra: di chuyển vào ban đêm.

Ayah: vải lụa.

Ayla: cây sồi.

Bade: trận chiến.

Bara: lựa chọn.

Brea, Bria: quý phái, cao sang,

Bryn: ngọn đồi.

Cait: tinh khôi, trong trẻo.

Cali: xinh đẹp.

Cara: thân mến, yêu dấu.

Cari: tự do.

Cate: tinh khiết.

Char: người yêu dấu.

Chou: con bướm.

Cleo: danh tiếng của Cha.

Cora: cái sừng.

Cori: trinh tiết.

Cyan: màu xanh sáng.

Dale: sống trong thung lũng.

Dana: quan tòa của tôi là Chúa.

Dawn: bình minh.

Deon: sang trọng.

Dian: thần thánh.

Diep: không có sẵn.

Dima: con trai của thần Demeter.

Doli: con chim xanh.

Dyan: tiên đoán.

Abru: cẩm thạch.

Eila: đến từ Evelyn.

Elle: nguồn gốc cao quý.

Elma: người bảo vệ mạnh mẽ.

Elva: bạn của thần Gió.

Emer: nhanh nhẹn.

Emma, Emmy: tuyệt vời.

Erin: người nổi tiếng.

Evie: cuộc sống, sự sống.

Faye: đức tin, sự tin tưởng.

Flor: nở hoa.

Gabi: người phụ nữ của Chúa.

Gage: lời hứa.

Gail: thông minh, xinh đẹp.

Gale: tràn đầy sức sống, vui tươi, tự tin.

Gene: tốt lành.

Gina: người nông dân.

Hang: mặt trăng.

Hart: con nai.

Hend: quyền lực, luật lệ.

Heta: trận chiến.

Imen: thành thật.

Iris: màu sắc, cầu vồng.

Irma: thế giới.

Ivie: cây thường xuân.

Jada: tốn kém.

Jade: ngọc lục bảo.

Jami: người chiếm đóng.

Jeri: cây giáo.

Jodi: cao sang.

Juhi: bông hoa.

Kara: thân mến.

Kate: sạch sẽ và trong trẻo.

Kati: thuần khiết.

Kaye: người giữ chìa khóa.

Keri: quê hương.

Kira: thước đo.

Kora: nữ tính.

Kori: trinh nguyên.

Kumi: luôn xinh dẹp.

Kyna: thông minh.

Lana: đá.

Lara: người bảo vệ.

Leah: mạnh mẽ, dũng cảm.

Lela: sự trung thực.

Lena: nghiêm khắc, con sư tử.

Lexi: phòng thủ.

Lihi: con là của bố mẹ.

Lily: hoa huệ.

Lira: đàn hạc.

Live: người bạn mến yêu.

Loes: chiến binh danh dự.

Luba: người yêu dấu.

Lucy: ánh sáng kiều diễm, chiếu sáng.

Lynn: lá chắn.

Maci: món quà của Yahweh.

Maha: mặt trăng.

Maja: mẹ.

Mary: sạch sẽ.

Maud: mạnh mẽ trong trận chiến.

Mink: quyền lực, sức mạnh.

Myla: nhân hậu.

Nada: hào phóng.

Neha: tình yêu, tình thương.

Niki: chiến thắng.

Nina: mãi mãi trong trẻo.

Nita: con gấu.

Noor: ánh sáng.

Nora: Chúa là ánh sáng của con.

Olga: thánh thiện.

Pari: gương mặt thiên thần.

Paul: khiêm tốn.

Rosa: hoa hồng.

Saar: công chúa.

Siri: phép màu.

Syed: hạnh phúc

121 Tên Tiếng Anh Cho Phụ Nữ Bằng Chữ H Ý Nghĩa Nhất

Hachi: Dòng sông.

Hadiya: Món quà.

Hadassah: Cây sim.

Hadara: Xinh đẹp.

Hadley: Đồng cỏ.

Hafwen: Mùa hạ dịu dàng.

Hagar: Chối bỏ.

Hahau: Giọt sương.

Haido: Sự nũng nịu.

Hailey: Cỏ khô.

Haifa: Cơ thể đẹp.

Haidee: Khiêm tốn.

Haiwee: Chim bồ câu.

Hala: Đẹp mặn mà.

Halcyon: Biển.

Haley: Khéo léo, gây nghiện.

Halfrida: Bình yên.

Halia: Yêu dấu.

Halima: Nhẹ nhàng.

Halina: Giống nhau, tương tự.

Halla: Vị khách không được mong đợi.

Halona: May mắn.

Hana: Làm việc; nở hoa; hòa nhã.

Hanaka: Bông hoa nhỏ.

Hanale: Thương xót.

Hanifah: Niềm tin đúng đắn.

Hanna: Nữ thần cuộc sống.

Hansol: Cây thông.

Hannah: Sự ân sủng của Chúa.

Hanul, Harah: Bầu trời.

Hanya: Đá.

Hao: Vị ngon; tốt lành.

Harlene: Thỏ rừng.

Harmony: Sự pha trộn tuyệt đẹp.

Harriet: Vị chỉ huy quân đội quyền lực.

Hasia: Được Chúa chở che, bảo vệ.

Hasina: Tốt lành.

Hathor: Nữ thần bầu trời.

Haukea: Tuyết.

Hausu: Chú gấu nhỏ.

Hawa: Tình yêu, hơi thở cuộc sống.

Haya: Khiêm tốn.

Hayat: Cuộc sống.

Haylla: Món quà không mong đợi.

Hazel: Cây phỉ, , ánh sáng màu vàng – nâu.

Heavenly: Thiên thần; thiên đàng.

Heba: Món quà của Chúa.

Hebe: Sự trẻ trung.

Hedda: Sự đấu tranh.

Hedwwig: Đấu sĩ.

Heidi: Cao quý.

Helaku: Ngày nắng đẹp.

Helen, Helena: Ánh sáng từ ngọn đuốc; tỏa sáng.

Helga: Thánh thiện.

Helianthe: Bông hoa tươi thắm.

Helice: Vòng xoắn.

Helki: Sự vuốt ve.

Heloise: Người nổi tiếng trong cuộc chiến; khỏe mạnh; sự hưng thịnh.

Helsa: Nhân từ, thánh thiện.

Heltu: Chú gấu thân thiện.

Hera: Nữ hoàng nơi thiên đường.

Herberta: Đấu sĩ thông minh.

Herlia: Xinh đẹp nhất.

Herma: Làm từ đá.

Hermina: Con gái của trái đất; cao quý.

Hermosa: Đáng yêu, xinh đẹp.

Hero: Người được lựa chọn.

Hertha: Mẹ trái đất.

Hesper: màn đêm.

Hesper: ngôi sao đêm.

Hestia: ngôi sao; cây sim.

Heta: thợ săn thỏ.

Hialeah: đồng cỏ đẹp.

Hiawasee: đồng cỏ.

Hiawatha: dòng sông.

Hibiscus: loài hoa mọc ở vùng đất hoang.

Hika: con gái.

Hilary: tươi cười, vui vẻ.

Hilda: người bảo vệ; thành trì của cuộc chiến; đấu sĩ.

Hildemar: vinh quang.

Hildreth: quân sư.

Hilma: bảo vệ.

Hina: con nhện.

Hinda: con nai cái.

Hine: cô gái nhỏ.

Hine – Raumati: mỹ nhân ngư.

Hine – Titame: ngày nổi loạn.

Hippolyta: con ngựa tự do.

Hiriko: hào phóng.

Hiriwa: mảnh vụn.

Hisa: sự sống dài.

Hiva: bài hát hay.

Hoaka: tươi sáng.

Hoa: hoa nở.

Holda: yêu dấu.

Holla: thành quả.

Hollis: cây ô rô.

Honesta: thật thà, chân thật.

Honey: ngọt ngào.

Hong: màu hồng.

Honor: được tôn vinh.

Hooda: định hướng đúng.

Honovi: con nai đực quyền lực.

Hoolana: hạnh phúc.

Hope: sự thật; khát khao; đức tin.

Hopi: hòa bình.

Horatia: níu giữ thời gian.

Hortense: người nông dân.

Hoshi: ngôi sao.

Howi: chim bồ câu.

Huberta: tâm hồn tươi sáng; trái tim.

Huelo: niềm hi vọng.

Huette: thông minh; trái tim; tâm hồn.

Hula: nhạc sĩ.

Hunter: thợ săn.

Huyana: hạt mưa rơi.

Hypaita: cao nhất.

Hyacinth: thực vật; bông hoa; màu tím.

Humita: hạt ngô.

Humilia: khiêm tốn, nhún nhường.

Hudla: hòa nhã; yêu dấu.

Tên Tiếng Anh Hay Cho Tên Nhi (Nữ)

Những tên tiếng Anh có cùng ý nghĩa với tên Nhi

Tên tiếng Anh Audio Ý nghĩa / Chú thích

Những tên tiếng Anh của người nổi tiếng gần giống với tên Nhi

Tên tiếng Anh Audio Ý nghĩa / Chú thích

Những tên tiếng Anh có cách phát âm gần giống với tên Nhi

Tên tiếng Anh Audio

Nicole

Nicolette

Nina

Những tên tiếng Anh có cùng kí tự đầu với tên Nhi

Tên tiếng Anh Audio Ý nghĩa / Chú thích

Học và Cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Nếu việc nâng cao khả năng tiếng Anh sẽ mang lại kết quả tốt hơn cho việc học hay công việc của bạn, thì Tiếng Anh Mỗi Ngày có thể giúp bạn đạt được mục tiêu đó.

Thông qua Chương trình Học tiếng Anh PRO, Tiếng Anh Mỗi Ngày giúp bạn:

Luyện nghe tiếng Anh: từ cơ bản đến nâng cao, qua audios và videos.

Học và vận dụng được những từ vựng tiếng Anh thiết yếu.

Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.

Học về các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng.

Khi học ở Tiếng Anh Mỗi Ngày (TAMN), bạn sẽ không:

Không học vẹt

Không học để đối phó

Bởi vì có một cách học tốt hơn: học để thật sự giỏi tiếng Anh, để có thể sử dụng được và tạo ra kết quả trong học tập và công việc.

Giúp bạn xây dựng nền móng cho tương lai tươi sáng thông qua việc học tốt tiếng Anh là mục tiêu mà Tiếng Anh Mỗi Ngày sẽ nỗ lực hết sức để cùng bạn đạt được.

Xem mô tả chi tiết về Học tiếng Anh PRO