Aba: sinh vào thứ 5.
Ada: cao quý.
Afi: sinh vào thứ 6.
Ady: cao sang.
Ahd: hiểu biết, hứa hẹn.
Ain: giá trị.
Aja: con dê con.
Aki: mùa thu sáng lấp lánh.
Ama: sinh vào thứ 7.
Ame: bạn bè.
Amy: yêu dấu.
Ana: hoà nhã.
Ani: vô cùng xinh đẹp
Ann: chan hòa.
Aoi: cây đường quy.
Ari: con sư tử nhỏ.
Ara: chim ưng nhỏ.
Asa: sinh ra vào buổi sáng.
Ava: con chim nhỏ.
Avi: Chúa của lòng tôi.
Bea: vui sướng.
Bly: chiều cao vượt trội.
Cai: hân hoan.
Cam: đến tử Cameron.
Chu: giọt sương.
Coy: đức tin.
Cyd: đến từ hòn đào của Zinara.
Dea: ngũ cốc.
Dag: vinh dự, vẻ vang.
Daw: ánh mặt trời.
Day: nhân ái.
Dea: thiêng liêng.
Dee: ánh sáng.
Dex: giữ gìn sức khỏe.
Dot: nước.
Dov: con gấu.
Dru: bảo vệ bạn đồng hành.
Ela: cao nguyên.
Elu: màu nâu nhạt.
Ema: Chúa của nhân loại.
Emi: đối thủ.
Ena: hòn đảo nhỏ.
Eri: tập hợp ý nghĩ.
Erv: đến từ Irving.
Eta: sức khỏe.
Eva: người mang tin tốt.
Ewa: quyến rũ.
Fay: diệu kì.
Fia: trung thành.
Flo: đến từ Florence.
Gay: hạnh phúc, sáng bóng.
Gen: làn sóng trắng.
Gin: gia vị.
Hao: tốt lành.
Hea: năng khiếu.
Hei: đến từ Helen.
Het: ánh sáng mặt trời.
Hop: ngôi sao.
Hua: ngọt ngào.
Hue: vòng cổ bằng vàng.
Hye: mỉm cười.
Ide: làm việc.
Ian: chúa luôn hòa nhã.
Iha: ngạc nhiên.
Ima: chiến binh.
Ion: Chúa luôn nhân từ.
Ipo: trí tuệ.
Ida: làm việc chăm chỉ.
Ina: trong trẻo, tinh khôi.
Isa: ý chí mạnh mẽ.
Ivy: cây nho.
Joy: niềm vui.
Kay: niềm hân hoan.
Kia: ngọn đồi.
Kim: quy tắc.
Kya: kim cương trên bầu trời.
Lea: mệt mỏi.
Lee: cánh đồng.
Lia: mong mỏi.
Liv: bình yên/ cây ô liu.
Luz: ánh sáng.
Meg: trân châu.
Mia: của tôi.
Mya: ngọc lục bảo.
Nia: nhà vô địch.
Rae: người bảo vệ khôn ngoan.
Roz: hoa hồng.
Rue: tâm linh.
Sai: đóa hoa nở rộ.
Sam: sức khỏe.
Sen: tháng 7.
Shu: buổi sáng.
Sue: nùa gặt lúa.
Taj: râu ngô.
Tal: nở hoa.
Tam: tăng cường, bổ sung.
Tao: hy sinh.
Tex: biển cả.
Thi: người yêu.
Thu: mùa thu.
Thy: vương miện.
Tia: quên đi.
Tip: hân hoan.
Ula: con cáo.
Ulf: con cáo quyền lực.
Uma: hoa mận.
Ume: mẹ của con.
Umi: hy vọng của tôi.
Una: vui sướng.
Unn: con cá đuối.
Ura: ánh sáng của tôi.
Uri: chắc chắn.
Uta: nữ thần Laxmi.
Val: quyền lực.
Vea: hiếu thảo, thành kính/ sùng đạo.
Vui: nhẹ nhàng.
Wan: bông hồng nhỏ.
Was: đáng tin cậy.
Wei: làn da trắng.
Xia: mở rộng, ngày càng phát triển, sinh sôi nảy nở.
Xin: xinh đẹp, thanh lịch.
Xiu: mùa xuân.
Xue: sống trong rừng.
Yei: được Chúa tìm ra.
Yan: mặt trời.
Yen: đắc lực, cánh tay phải.
Yin: đạt được hạnh phúc.
Yon: vẻ đẹp.
Yue: con hiếm muộn.
Zhi: trí tuệ.
Zia: cái bóng.
Zoe: tỏa sáng.
Zwi: con nai.